3+6.1
336
|
1557
|
Isocyanate hoặc dung dịch Isocyanate, độc, dễ cháy
|
3080
|
6.1+3
|
63
|
1558
|
Các chất lỏng ảnh hưởng đến môi trường
|
3082
|
9
|
90
|
1559
|
Perchloryl fluoride
|
3083
|
6.1+5
|
265
|
1560
|
Chất rắn ăn mòn, ô xy hóa
|
3084
|
8+5
|
855
|
1561
|
Chất rắn ăn mòn, ô xy hóa
|
3084
|
8+5
|
85
|
1562
|
Chất rắn ăn mòn, ô xy hóa
|
3085
|
5.1+8
|
58
|
1563
|
Chất rắn độc, ô xy hóa
|
3086
|
6.1+5
|
665
|
1564
|
Chất rắn độc, ô xy hóa
|
3086
|
6.1+5
|
65
|
1565
|
Chất rắn độc, ô xy hóa
|
3087
|
5.1+6.1
|
56
|
1566
|
Chất rắn có thể tự cháy, chất hữu cơ
|
3088
|
4.2
|
40
|
1567
|
Kim loại dạng bột, dễ cháy
|
3089
|
4.1
|
40
|
1568
|
1-Methoxy-2-propanol
|
3092
|
3
|
30
|
1569
|
Chất lỏng ăn mòn, ô xy hóa
|
3093
|
8+5
|
895
|
1570
|
Chất lỏng ăn mòn, ô xy hóa
|
3093
|
8+5
|
85
|
1571
|
Chất lỏng ăn mòn, có thể kết hợp với nước
|
3094
|
8+4.3
|
823
|
1572
|
Chất rắn ăn mòn, tự cháy
|
3095
|
8+4.2
|
84
|
1573
|
Chất rắn ăn mòn, tự cháy
|
3095
|
9+4.2
|
884
|
1574
|
Chất rắn ăn mòn, có thể kết hợp với nước
|
3096
|
8+4.3
|
842
|
1575
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng lỏng
|
3109
|
5.2+8
|
539
|
1576
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, chất rắn
|
3110
|
5.2
|
539
|
1577
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng lỏng, khống chế nhiệt độ
|
3119
|
5.2
|
539
|
1578
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, đang rắn, khống chế nhiệt độ
|
3120
|
5.2
|
539
|
1579
|
Chất độc dạng lỏng, ô xy hóa
|
3122
|
6.1+5
|
65
|
1580
|
Chất độc dạng lỏng, ô xy hóa
|
3122
|
6.1+5
|
665
|
1581
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3123
|
6.1+4.3
|
623
|
1582
|
Chất độc rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1+4.2
|
664
|
1583
|
Chất độc rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1+4.2
|
64
|
1584
|
Chất độc rắn, có thể kết hợp với nước
|
3125
|
6.1+4.3
|
642
|
1585
|
Chất ăn mòn rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
3126
|
4.2+9
|
48
|
1586
|
Chất hữu cơ rắn, tự cháy, độc
|
3128
|
4.2+6.1
|
46
|
1587
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3129
|
4.3+8
|
382
|
1588
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3129
|
4.3+8
|
X382
|
1589
|
Chất lỏng, có thể kết hợp với nước, độc
|
3130
|
4.3+6.1
|
X362
|
1590
|
Chất lỏng, có thể kết hợp với nước, độc
|
3130
|
4.3+6.1
|
362
|
1591
|
Chất rắn, có thể kết hợp với nước, ăn mòn
|
3131
|
4.3+8
|
482
|
1592
|
Chất rắn, có thể kết hợp với nước, độc
|
3134
|
4.3+6.1
|
462
|
1593
|
Trifluoromethane, làm lạnh dạng lỏng
|
3136
|
2
|
22
|
1594
|
Ethylene, acetylene và propylene hỗn hợp, làm lạnh dạng lỏng
|
3138
|
3
|
223
|
1595
|
Alkaloids hoặc muối Alkaloids, dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
60
|
1596
|
Alkaloids hoặc muối Alkaloids, dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
66
|
1597
|
Antimony hợp chất, chất vô cơ, dạng lỏng
|
3141
|
6.1
|
60
|
1598
|
Disinfectant, dạng lỏng, độc
|
3142
|
6.1
|
66
|
1599
|
Disinfectant, dạng lỏng, độc
|
3142
|
6.1
|
60
|
1600
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian, rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
1601
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian, rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
60
|
1602
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian, rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
1603
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine, dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
66
|
1604
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine, dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
60
|
1605
|
Alkylphenols, dạng lỏng
|
3145
|
8
|
88
|
1606
|
Alkylphenols, dạng lỏng
|
3145
|
8
|
80
|
1607
|
Hợp chất organotin, dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
60
|
1608
|
Hợp chất organotin, dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
66
|
1609
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian, dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
80
|
1610
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian, dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
88
|
1611
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
X323
|
1612
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
323
|
1613
|
Hydrogen peroxide và peroxyacetic acid hỗn hợp, được làm ổn định
|
3149
|
5.1+8
|
58
|
1614
|
Polyhalogenated biphenyls, dạng lỏng
|
3151
|
9
|
90
|
1615
|
Polyhalogenated biphenyls, dạng rắn
|
3152
|
9
|
90
|
1616
|
Perfluoro (methylvinyl ether)
|
3153
|
3
|
23
|
1617
|
Perfluoro (ethylvinyl ether)
|
3154
|
3
|
23
|
1618
|
Pentachlorophenol
|
3155
|
6.1
|
60
|
1619
|
Khí nén, ô xy hóa
|
3156
|
2+5
|
25
|
1620
|
Khí nén, ô xy hóa
|
3157
|
2+5
|
25
|
1621
|
Khí, làm lạnh dạng lỏng
|
3158
|
2
|
22
|
1622
|
1,1,1,2-Tetrafluoroethane (R 134a)
|
3159
|
2
|
20
|
1623
|
Khí hóa lỏng, độc, dễ cháy
|
3160
|
6.1+3
|
263
|
1624
|
Khí hóa lỏng, dễ cháy
|
3161
|
3
|
23
|
1625
|
Khí hóa lỏng, độc
|
3162
|
6.1
|
26
|
1626
|
Khí hóa lỏng
|
3163
|
2
|
20
|
1627
|
Sản phẩm phụ của quá trình Iuyện nhôm hoặc tái luyện nhôm
|
3170
|
4.3
|
423
|
1628
|
Chất độc, chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
66
|
1629
|
Chất độc, chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
60
|
1630
|
Titanium disulphide
|
3174
|
4.2
|
40
|
1631
|
Chất rắn chứa chất lỏng dễ cháy
|
3175
|
4.1
|
40
|
1632
|
Chất rắn dễ cháy, dễ chảy
|
3176
|
4.1
|
44
|
1633
|
Chất rắn dễ cháy, chất vô cơ
|
3178
|
4.1
|
40
|
1634
|
Chất rắn dễ cháy, độc, chất vô cơ
|
3179
|
4.1+6.1
|
46
|
1635
|
Chất rắn dễ cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3180
|
4.1+8
|
48
|
1636
|
Muối kim loại của hợp chất hữu cơ, dễ cháy
|
3181
|
4.1
|
40
|
1637
|
Metal hydrides, dễ cháy
|
3182
|
4.1
|
40
|
1638
|
Chất lỏng tự cháy, chất hữu cơ
|
3183
|
4.2
|
30
|
1639
|
Chất lỏng tự cháy, độc, chất hữu cơ
|
3184
|
4.2+6.1
|
36
|
1640
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất hữu cơ
|
3185
|
4.2+8
|
38
|
1641
|
Chất lỏng tự cháy, chất vô cơ
|
3186
|
4.2
|
30
|
1642
|
Chất lỏng tự cháy, chất độc, chất vô cơ
|
3187
|
4.2+6.1
|
36
|
1643
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3188
|
4.2+9
|
38
|
1644
|
Kim loại dạng bột, tự cháy
|
3189
|
4.2
|
40
|
1645
|
Chất rắn tự cháy, chất vô cơ
|
3190
|
4.2
|
40
|
1646
|
Chất rắn tự cháy, chất độc, chất vô cơ
|
3191
|
4.2+6.1
|
46
|
1647
|
Chất rắn tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3192
|
4.2+8
|
48
|
1648
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất vô cơ
|
3194
|
4.2
|
333
|
1649
|
Pyrophoric orgnometallic hợp chất, có thể kết hợp với nước
|
3203
|
4.2+4.3
|
X333
|
1650
|
Alcoholate của kim loại kiềm thổ
|
3205
|
4.2
|
40
|
1651
|
Alcoholate của kim loại kiềm, tự cháy, ăn mòn, nếu không có mô tả khác
|
3206
|
4.2+8
|
48
|
1652
|
Hợp chất organometallic, hoặc dung dịch, hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3+3
|
X323
|
1653
|
Hợp chất organometallic, hoặc dung dịch, hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3+3
|
323
|
1654
|
Các chất metallic có thể kết hợp với nước/3208
|
3208
|
4.3
|
423
|
1655
|
Các chất kim loại có thể kết với nước, tự cháy
|
3209
|
4.3+4.2
|
423
|
1656
|
Chlorates, chất vô cơ, dung dịch
|
3210
|
5.1
|
50
|
1657
|
Perchlorates, chất vô cơ, dung dịch
|
3211
|
5.1
|
50
|
1658
|
Hypochlorites, chất vô cơ
|
3212
|
5.1
|
50
|
1659
|
Bromates, chất vô cơ, dung dịch, nếu không có mô tả khác
|
3213
|
5.1
|
50
|
1660
|
Permanganates, chất vô cơ, dung dịch
|
3214
|
5.1
|
50
|
1661
|
Persulphates, chất vô cơ
|
3215
|
5.1
|
50
|
1662
|
Persulphates, chất vô cơ, dung dịch
|
3216
|
5.1
|
50
|
1663
|
Nitrates, chất vô cơ, dung dịch
|
3218
|
5.1
|
50
|
1664
|
Nitrates, chất vô cơ, dung dịch
|
3219
|
5.1
|
50
|
1665
|
Pentafluoroethane (R 125)
|
3220
|
2
|
20
|
1666
|
Chất rắn chứa chất độc dạng lỏng
|
3243
|
6.1
|
60
|
1667
|
Chất rắn chứa ăn mòn dạng lỏng
|
3244
|
8
|
80
|
1668
|
Methanesulphonyl chloride
|
3246
|
6.1+8
|
668
|
1669
|
Natri peroxoborate, thể khan
|
3247
|
5.1
|
50
|
1670
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3248
|
3+6.1
|
336
|
1671
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3248
|
3+6.1
|
36
|
1672
|
Thuốc dạng rắn, chất độc
|
3249
|
6.1
|
60
|
1673
|
Chloroacetic acid, dạng chảy
|
3250
|
6.1+8
|
68
|
1674
|
Difluoromethane
|
3252
|
3
|
23
|
1675
|
Disodium trioxosilicate
|
3253
|
8
|
80
|
1676
|
Chất lỏng dễ cháy ở nhiệt độ cao
|
3256
|
3
|
30
|
1677
|
Chất lỏng dễ cháy ở nhiệt độ cao
|
3257
|
9
|
99
|
1678
|
Chất rắn nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3258
|
9
|
99
|
1679
|
Amines hoặc polyamines, dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
88
|
1680
|
Amines hoặc polyamines, dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
80
|
1681
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
88
|
1682
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
80
|
1683
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
80
|
1684
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
88
|
1685
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3262
|
8
|
88
|
1686
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3262
|
8
|
80
|
1687
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
88
|
1688
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
80
|
1689
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3264
|
8
|
88
|
1690
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3264
|
8
|
80
|
1691
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
88
|
1692
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
80
|
1693
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, basic, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
80
|
1694
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
88
|
1695
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
80
|
1696
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
88
|
1697
|
Ethers
|
3271
|
3
|
30
|
1698
|
Ethers
|
3271
|
3
|
33
|
1699
|
Ethers
|
3272
|
3
|
33
|
1700
|
Ethers
|
3272
|
3
|
30
|
1701
|
Nitriles dễ cháy, chất độc
|
3273
|
3+6.1
|
336
|
1702
|
Alcholates dung dịch
|
3274
|
3+9
|
338
|
1703
|
Nitriles, chất độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1+3
|
663
|
1704
|
Nitriles, chất độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1+3
|
63
|
1705
|
Nitriles, chất độc, dạng lỏng
|
3276
|
6.1
|
66
|
1706
|
Nitriles, chất độc, dạng lỏng
|
3276
|
6.1
|
60
|
1707
|
Chloroformates, chất độc, ăn mòn
|
3277
|
6.1+8
|
68
|
1708
|
Hợp chất orgnophosphorus, chất độc
|
3278
|
6.1
|
66
|
1709
|
Hợp chất orgnophosphorus, chất độc
|
3278
|
6.1
|
60
|
1710
|
Hợp chất organophosphorus, chất độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
63
|
1711
|
Hợp chất organophosphorus, chất độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
663
|
1712
|
Hợp chất organoarsenic, dạng lỏng
|
3280
|
6.1
|
66
|
1713
|
Hợp chất organoarsenic, dạng lỏng
|
3280
|
6.1
|
60
|
1714
|
Metal carbonyls, dạng lỏng
|
3281
|
6.1
|
60
|
1715
|
Metal carbonyls, dạng lỏng
|
3281
|
6.1
|
66
|
1716
|
Hợp chất organometallic, chất độc, dạng lỏng
|
3282
|
6.1
|
60
|
1717
|
Hợp chất organometallic, chất độc, dạng lỏng
|
3282
|
6.1
|
66
|
1718
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
60
|
1719
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
66
|
1720
|
Tellurium hợp chất
|
3284
|
6.1
|
60
|
1721
|
Vanadium hợp chất
|
3285
|
6.1
|
60
|
1722
|
Chất lỏng dễ cháy, độc, ăn mòn
|
3286
|
3+6.1+8
|
368
|
1723
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
60
|
1724
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
66
|
1725
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
66
|
1726
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
60
|
1727
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1+9
|
68
|
1728
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1+8
|
668
|
1729
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1+8
|
668
|
1730
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1+8
|
68
|
1731
|
Chất thải bệnh viện
|
3291
|
6.2
|
606
|
1732
|
Hydrazines dung dịch nước
|
3293
|
6.1
|
60
|
1733
|
Hydrogen cyanide, dung dịch trong cồn
|
3294
|
6.1+3
|
663
|
1734
|
Hydrocarbons, dạng lỏng
|
3295
|
3
|
33
|
1735
|
Hydrocarbons, dạng lỏng
|
3295
|
3
|
30
|
1736
|
Heptafluoropropane (R 227)
|
3296
|
2
|
20
|
1737
|
Ethylene oxide và chlorotetrafluorethane hỗn hợp
|
3297
|
2
|
20
|
1738
|
Ethylene oxide và pentafluoroethane hỗn hợp
|
3298
|
2
|
20
|
1739
|
Ethylene oxide và tetrafluoroethane hỗn hợp
|
3299
|
2
|
20
|
1740
|
Ethylene oxide và carbon dioxide hỗn hợp với hơn 87% ethylene oxide
|
3300
|
6.1+3
|
263
|
1741
|
Chất ăn mòn lỏng, tự cháy
|
3301
|
9+4.2
|
884
|
1742
|
Chất ăn mòn lỏng, tự cháy
|
3301
|
8+4.2
|
84
|
1743
|
2-Dimethylaminoethyl acrylate
|
3302
|
6.1
|
60
|
1744
|
Khí nén, độc, ô xy hóa
|
3303
|
6.1+5
|
265
|
1745
|
Khí nén, độc, ăn mòn
|
3304
|
6.1+8
|
268
|
1746
|
Khí nén, độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3305
|
6.1+3+9
|
263
|
1747
|
Khí nén, độc, ô xy hóa, ăn mòn
|
3306
|
6.1+5+8
|
265
|
1748
|
Khí hóa lỏng, độc, ô xy hóa
|
3307
|
6.1+5
|
265
|
1749
|
Khí hóa lỏng, độc, ăn mòn
|
3308
|
6.1+8
|
268
|
1750
|
Khí hóa lỏng, độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3309
|
6.1+3+8
|
263
|
1751
|
Khí hóa lỏng, độc, ô xy hóa, ăn mòn
|
3310
|
6.1+5+9
|
265
|
1752
|
Khí, làm lạnh dạng lỏng, ô xy hóa
|
3311
|
2+5
|
225
|
1753
|
Khí, làm lạnh dạng lỏng, dễ cháy
|
3312
|
3
|
223
|
1754
|
Chất hữu cơ tạo màu (pigments), tự cháy
|
3313
|
4.2
|
40
|
1755
|
Hợp chất nhựa dưới dạng bột nhão, tấm hoặc dây, có tạo ra hơi dễ cháy
|
3314
|
-
|
90
|
1756
|
Ammonia dung dịch với hơn 50% ammonia
|
3318
|
6.1+8
|
268
|
1757
|
Nát ri brohydride và Natri hydroxide dung dịch, ít hơn 12% Natri borohydride và ít hơn 40% Natri hydroxide theo khối lượng
|
3320
|
8
|
80
|
1758
|
Mercaptans, dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
33
|
1759
|
Mercaptans, dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
30
|
1760
|
Khí làm lạnh R404A
|
3337
|
2
|
20
|
1761
|
Khí làm lạnh R407A
|
3338
|
2
|
20
|
1762
|
Khí làm lạnh R407B
|
3339
|
2
|
20
|
1763
|
Khí làm lạnh R407C
|
3340
|
2
|
20
|
1764
|
Thiourea dioxide
|
3341
|
4.2
|
40
|
1765
|
Xanthates
|
3342
|
4.2
|
40
|
1766
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, độc
|
3345
|
6.1
|
66
|
1767
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, độc
|
3345
|
6.1
|
60
|
1768
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, độc
|
3346
|
3+6.1
|
336
|
1769
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3347
|
6.1+3
|
663
|
1770
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3347
|
6.1+3
|
63
|
1771
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid, dạng lỏng, chất độc
|
3348
|
6.1
|
60
|
1772
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid, dạng lỏng, chất độc
|
3348
|
6.1
|
66
|
1773
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, rắn, độc
|
3349
|
6.1
|
60
|
1774
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, rắn, độc
|
3349
|
6.1
|
66
|
1775
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3350
|
3+6.1
|
356
|
1776
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
63
|
1777
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, độc, đễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
663
|
1778
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, độc
|
3352
|
6.1
|
66
|
1779
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, độc
|
3352
|
6.1
|
60
|
1780
|
Khí trừ sâu, dễ cháy
|
3354
|
3
|
23
|
1781
|
Khí trừ sâu, độc, dễ cháy
|
3355
|
6.1+3
|
263
|