Căn cứ Luật Tổ chức chính phủ số 76/2015/QH13 ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 2.67 Mb.
trang24/28
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.67 Mb.
#37490
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28
Dibromochloropropanes

2872

6.1

60

1415

Dibutylaminoethanol

2873

6.1

60

1416

Cồn furfuryl

2874

6.1

60

1417

Hexachlorophene

2875

6.1

60

1418

Resorcinol

2876

6.1

60

1419

Titanium xốp, dạng bột hoặc hạt nhỏ

2878

4.1

40

1420

Selenium oxychloride

2879

8+6.1

X886

1421

Calcium hypochlorite ngậm nước hoặc hỗn hợp Calcium hypochlorite ngậm nước

2880

5.1

50

1422

Calcium hypochlorite ngậm nước hoặc hỗn hợp Calcium hypochlorite ngậm nước

2880

5.1

50

1423

Chất xúc tác kim loại, dạng khô

2881

4.2

40

1424

Các chất độc, chỉ ảnh hưởng đến động vật

2900

6.2

606

1425

Bromine chloride

2901

6.1+5+9

265

1426

Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc

2902

6.1

66

1427

Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc

2902

6.1

60

1428

Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy

2903

6.1+3

663

1429

Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy

2903

6.1+3

63

1430

Chlorophenolates, dạng lỏng

2904

8

80

1431

Phenolates, dạng lỏng

2904

8

80

1432

Chlorophenolates, chất rắn

2905

8

80

1433

Phenolates, chất rắn

2905

8

80

1434

Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy

2920

8+3

83

1435

Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy

2920

8+3

883

1436

Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy

2921

8+4.1

884

1437

Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy

2921

8+4.1

84

1438

Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc

2922

8+6.1

886

1439

Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc

2922

8+6.1

86

1440

Chất ăn mòn dạng rắn, chất độc

2923

8+6.1

886

1441

Chất ăn mòn dạng rắn, chất độc

2923

8+6.1

86

1442

Chất lỏng dễ cháy, ăn mòn

2924

3+8

338

1443

Chất lỏng dễ cháy, ăn mòn

2924

3+9

38

1444

Chất rắn dễ cháy, ăn mòn, chất hữu cơ

2925

4.1+8

48

1445

Chất rắn dễ cháy, độc, chất hữu cơ

2926

4.1+6.1

46

1446

Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ

2927

6.1+8

668

1447

Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ

2927

6.1+8

68

1448

Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ

2928

6.1+8

68

1449

Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ

2928

6.1+8

669

1450

Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ

2929

6.1+3

663

1451

Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ

2929

6.1+3

63

1452

Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ

2930

6.1+4.1

64

1453

Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ

2930

6.1+4.1

664

1454

Vanadyl sulphate

2931

6.1

60

1455

Methyl 2-chloropropionate

2933

3

30

1456

Isopropyl 2-chloropropionate

2934

3

30

1457

Ethyl 2-chloropropionate

2935

3

30

1458

Thiolactic acid

2936

6.1

60

1459

Alpha-Methylbenzyl Rượu cồn

2937

6.1

60

1460

9-Phosphabicyclononanes (cyclooctadine phosphines)

2940

4.2

40

1461

Fluoroanilines

2941

6.1

60

1462

2-TrifluoromethyIaniline

2942

6.1

60

1463

Tetrahydrofurfurylamine

2943

3

30

1464

N-Methylbutylamine

2945

3+8

338

1465

2-Amino-5-diethylammopentane

2946

6.1

60

1466

Isopropyl chloroaxetat

2947

3

30

1467

3-Trifluoromethylaniline

2948

6.1

60

1468

Natri hydrosulphide ngậm nước với trên 25% nước trong tinh thể

2949

8

80

1469

Magnesium hạt nhỏ, có bọc

2950

4.3

423

1470

Boron trifluoride dimethyl etherate

2965

4.3+3+8

382

1471

Thioglycol

2966

6.1

60

1472

Sulphamic acid

2967

8

80

1473

Maneb chất điều chế, dạng ổn định

2968

4.3

423

1474

Maneb ổn định

2968

4.3

423

1475

Hạt thầu dầu hoặc bã ép thầu dầu hoặc bột thầu dầu

2969

9

90

1476

Ethylene oxide và propylene oxide hỗn hợp

2983

3+6.1

336

1477

Hydrogen peroxide, dung dịch nước

2984

5.1

50

1478

Chlorosilane, dễ cháy, ăn mòn

2985

3+8

339

1479

Chlorosilane, ăn mòn, dễ cháy

2986

9+3

X83

1480

Chlorosilane, ăn mòn

2987

8

40

1481

Chlorosilane, có thể kết hợp với nước, dễ cháy, ăn mòn

2988

4.3+3+8

X339

1482

Chì, phosphite, dibasic

2989

4.1

40

1483

Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc, dễ cháy

2991

6.1+3

63

1484

Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc, dễ cháy

2991

6.1+3

663

1485

Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc

2992

6.1

66

1486

Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc

2992

6.1

60



tải về 2.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương