Căn cứ Luật Tổ chức chính phủ số 76/2015/QH13 ngày 19 tháng 6 năm 2015



tải về 2.67 Mb.
trang22/28
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.67 Mb.
#37490
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28
8

80

1268

Trifluoroacetic acid

2699

8

88

1269

1-Pentol

2705

8

80

1270

Dimethyldioxanes

2707

3

30

1271

Dimethyldioxanes

2707

3

33

1272

Butylbenzenes

2709

3

30

1273

Dipropyl ketone

2710

3

30

1274

Acridine

2713

6.1

60

1275

Resinate kẽm

2714

4.1

40

1276

Resinate nhôm

2715

4.1

40

1277

1,4-Butynediol

2716

6.1

60

1278

Long não, tổng hợp

2717

4.1

40

1279

Barium bromate

2719

5.1+6.1

56

1280

Chromium nitrate

2720

5.1

50

1281

Chlorate đồng

2721

5.1

50

1282

Lithium nitrate

2722

5.1

50

1283

Magnesium chlorate

2723

5.1

50

1284

Maganese nitrate

2724

5.1

50

1285

Nickel nitrate

2725

5.1

50

1286

Nickel nitrite

2726

5.1

50

1287

Thallium nitrate

2727

6.1+5

65

1288

Zirconium nitrate

2728

5.1

50

1289

Hexachlorobenzene

2729

6.1

60

1290

Nitroanisole, dạng lỏng

2730

6.1

60

1291

Nitrobromobenzene

2732

6.1

60

1292

Amines hoặc polyamines, dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

338

1293

Amines hoặc polyamines, dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

38

1294

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2734

8+3

883

1295

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2734

8+3

83

1296

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

88

1297

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

80

1298

N-Butylaniline

2738

6.1

60

1299

Butyric anhydride

2739

8

80

1300

n-Propyl chloroformate

2740

6.1+8+3

668

1301

Barium hypochlorite

2741

5.1+6.1

56

1302

Chloroformates, chất độc, ăn mòn, dễ cháy

2742

6.1+3+8

638

1303

n-Butyl chloroformate

2743

6.1+3+8

638

1304

Cyclobutyl chloroformate

2744

6.1+3+8

638

1305

Chloromethyl chloroformate

2745

6.1+8

68

1306

Phenyl chlomfomate

2746

6.1+8

68

1307

Tert-Butylcyclohexyl chloroformate

2747

6.1

60

1308

2-EthylhexyI chIoroformate

2748

6.1+8

68

1309

Tetramethylsilane

2749

3

33

1310

1,3-Dichloropropanol-2

2750

6.1

60

1311

Diethylthiophosphoryl chloride

2751

8

80

1312

1,2-Epoxy-3-ethoxypropane

2752

3

30

1313

N-EthyIbenzyltoIuidines

2753

6.1

60

1314

N-Ethyltoluidines

2754

6.1

60

1315

Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc

2757

6.1

60

1316

Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc

2757

6.1

66

1317

Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2758

3+6.1

336

1318

Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc

2759

6.1

66

1319

Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc

2759

6.1

60

1320

Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2760

3+6.1

336

1321

Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc

2761

6.1

66

1322

Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc

2761

6.1

60

1323

Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2762

3+6.1

336

1324

Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc

2763

6.1

66

1325

Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc

2763

6.1

60

1326

Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2764

3+6.1

336

1327

Thuốc trừ sâu thiocarbamate rắn, độc

2771

6.1

66

1328

Thuốc trừ sâu thiocarbamate chất rắn, chất độc

2771

6.1

60

1329

Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2772

3+6.1

336

1330

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc

2775

6.1

66

1331

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc

2775

6.1

60

1332

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2776

3+6.1

336

1333

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc

2777

6.1

66

1334

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc

2777

6.1

60

1335

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2778

3+6.1

336

1336

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, rắn, chất độc

2779

6

66

1337

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, chất rắn, độc

2779

6.1

60

1338

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2780

3+6.1

336

1339

Thuốc trừ sâu bipyridilium, thể rắn, độc

2781

6.1

60

1340

Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2782



tải về 2.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương