90
52
|
00
|
268
|
Decocort
|
Miconazole; Hydrocortisone
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
269
|
Deep Blue
|
Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E
|
Viên nang mềm
|
Lọ 80 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
270
|
Deniocal
|
Calci Lactate; Calci gluconat; Calci Carbonate kết tủa; Ergocalciferol
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
271
|
Dentidon
|
Lysozym; Vitamin E; Natri Copper Chlorophylline
|
Viên nang
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
272
|
Depakine chrono
|
Acid Valproic; Natri Valproate
|
Viên nén bao phim tác dụng chậm
|
Hộp 1 tuýp 30 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
273
|
Depantil Kit
|
Pantoprazole, Tinidazol, Clarthromycin
|
Viên nén
|
Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Lansoprazole; 2 viên Tinidazol; 2 viên Clarithromycin
|
3004
|
20
|
31
|
00
|
274
|
Dermameal
|
Ketoconazole; Clobetasol; Neomycin
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
275
|
Dermednol
|
Clotrimazole; Beclomethasone; gentamycin, Clioquinol
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
3004
|
20
|
43
|
00
|
276
|
Dexambutol I.N.H
|
Ethambutol; Isoniazide
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
3004
|
20
|
60
|
00
|
277
|
Dexaplus
|
Dexamethasone; Dexclopheniramin maleat
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
3004
|
32
|
20
|
00
|
278
|
Dexatrol
|
Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, tai
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
279
|
Dexlomi
|
Betamethasone; Dexchlorpheniramine
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ 500 viên
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
280
|
Dexmin
|
Betamethasone; Dexchlorpheniramine
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 500 viên
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
281
|
Dextran 6% in saline solution Infusia
|
Dextran 10, Natri clorid
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
Chai 500ml
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
282
|
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
283
|
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
284
|
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
285
|
Dianeal PD-2 Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
286
|
Dianeal PD-2 Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
287
|
Dianeal PD-2 Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
Dung dịch thẩm phân màng bụng
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
288
|
Dianorm-M
|
Gliclazide; Metformin Hydrochloride
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
289
|
Diclofenacgel
|
Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
3004
|
90
|
53
|
90
|
290
|
Diclogesic
|
Natri diclofenac, Paracetamol
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
3004
|
90
|
51
|
00
|
291
|
Dicloran MS
|
Oleum Lini; Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
3004
|
90
|
53
|
90
|
292
|
Did Kotase
|
Bromelain; Trypsin
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
293
|
Didhanamax
|
Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
294
|
Didpancricon
|
Pancreatin; Simethicon
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
295
|
Difrarel E
|
Anthocyanosidic extract, Alpha tocopherol acetate
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
296
|
Digel
|
Gel nhôm hydroxyd; magne clorid
|
Viên nén
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
91
|
00
|
297
|
Dưỡng huyết thanh não
|
Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trân châu mẫu, diên hồ sách, tế tân
|
Cốm
|
Hộp 9 gói
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
298
|
Dưỡng Tâm Thị Phiến
(Yang xin Shi Tablet)
|
Hoàng Kỳ; Mạch môn; Đương quy; Đẳng sâm; Dâm dương hoắc; Băng phiến; Cát cánh; Sơn Tra…
|
Viên nén
|
Hộp 4 vỉ x 12 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
299
|
Ditazidim
|
Ceftazidime; L-arginin
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
300
|
DNT Tab
|
Ext. Yohimbehe e cort Sicc, Muira Puama e lign…
|
Viên nén
|
Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
301
|
Doneo Soft Capsule
|
Cao crataegi; Cao Melissa; Caoginkgo; cao tỏi
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
302
|
Donew
|
Lidocain; Prilocaine
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
3004
|
90
|
49
|
00
|
303
|
Dongkwangsilkron
|
Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
3004
|
20
|
43
|
00
|
304
|
Dorithricin
|
Tyrothricin; Benzalconium; Benzocain
|
Viên nén ngậm
|
Hộp 20 viên
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
305
|
Dovifort
|
Vitamin B1, B2, C, PP, B6, Dextrose, D-Panthenol
|
Dung dịch tiêm truyền
|
Chai 500ml
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
306
|
Dr. Stomi Comfort
|
Acid Citric; Natri Carbonate; Kali Bicarbonate; Natri Bicarbonate
|
Viên sủi
|
Hộp 1 tuýp 12 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
307
|
Duofilm
|
Acid Salicylic; Acid Lactic
|
Dung dịch bôi ngoài da
|
Hộp 1 chai 15 ml
|
3004
|
90
|
51
|
00
|
308
|
Duonasa “250”
|
Amoxicillin; Acid Clavulanic
|
Bột pha uống
|
Hộp 24 gói
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
309
|
Duxil
|
Almitrin; Ranbasine
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ 48ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
310
|
Duxil
|
Raubasin; Almitrin Bismesylat
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
311
|
Eagle Brand Medicated Oil
|
Menthol; Methyl salycilat; Eucalyptus oil
|
Dầu xoa bóp
|
Hộp lớn x 12 hộp bé x 1 lọ 3ml; 12ml; 24ml
|
3004
|
90
|
59
|
00
|
312
|
Ecocort
|
Econazole; Triamcinolone
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
313
|
Ecodax-G
|
Econazole; gentamycin; Beclomethason
|
Kem
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
3004
|
20
|
43
|
00
|
314
|
Econazine
|
Econazine; Triamcinolone
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
315
|
Efemoline
|
Fluorometholone; Tetryzoline
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
316
|
Efferalgan Codeine
|
Paracetamol; Codein phosphat
|
Viên sủi
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
3004
|
90
|
51
|
00
|
317
|
Eko
|
Diphexamide Methiodid; Chlorcinnazin; Phenylpropanolamine
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
318
|
Elemmen
|
Adenosine; Thymidine
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống x 10ml
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
319
|
Emla
|
Lidocain, Prilocaine
|
Kem bôi
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
3004
|
90
|
49
|
00
|
320
|
Emla
|
Lidocaine; Prilocaine
|
Kem
|
Hộp 5 tuýp x 5g
|
3004
|
90
|
49
|
00
|
321
|
Endix-G
|
Econazole; Triamcinolone; gentamycin
|