Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang35/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   63
Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

53

Anergyjet Syrup 110ml

Sắt Gluconate; Calci Lactate; L-Lysine Hydrochloride; Các vitamin B1, B2, B6, B12; Niacinamide; Kẽm Sulfate; Dexpanthenol

Si rô

Hộp 1 chai 110 ml

3004

50

30

00

54

Anflamin

Bromelain; Trypsin

Viên bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

55

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)

Cao Đan Tâm, Cao Tâm Thất, Borneol

Viên hoàn

Hộp 2 chai x 100 viên

3004

90

99

90

56

Anginovag

Beta Glycyrrhetinic acid; Dequalinum Chloride; Tyrothricin; Lidocain HCl

Dung dịch xịt miệng

Hộp 1 chai 10 ml

3004

90

99

90

57

Angizaar-H

Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

58

Antigas

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 4 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

59

Apo-Chlorax

Chlordiazepoxide; Clidinium

Viên nang

Chai 100 viên; 500 viên

3004

90

99

90

60

Appeton with Lysine syrup

L-Lysin HCl, 7 loại vitamin, Nicotinamide, D-Panthenol

Xiro

Chai 60ml; 120ml

3004

50

90

00

61

Appeton with taurine syrup

Taurine; vitamin A, D, C, B1­, B6, B2, E, Niotinamid, D-Panthenol

Si rô

Hộp 1 lọ 120ml

3004

50

90

00

62

Aronamin gold

Fursultiamin; Riboflavin; Pyridoxin; Vitamine B12; Vitamine C; Vitamin E

Viên nén

Hộp 12 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

63

Asada cream

Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

64

Ascoril

Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

96

00

65

Aspirine UPSA with Vitamin C

Aspirin; Vitamin C

Viên sủi

Hộp 2 tuýp x 10 viên

3004

90

51

00

66

Astymin Forte

L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan; L-Threonine; L-Valine; Hydroxyan-thramilic HCl; Synthetic Retinol; Cole Calciferol và các Vitamin B, C, E

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

67

Astymin Liquid

Các Acid Amin; Các Vitamin

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml; 110ml

3004

50

90

00

68

Auginal

Clindamycin phosphate; Clotrimazole

Viên nang đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 7 viên

3004

20

90

00

69

Augmentin

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói

3004

10

14

00

70

Augmentin

Amoxicillin; Acid Clavunanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói

3004

10

14

00

71

Augmentin

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Bột pha hỗn dịch

Hộp 1 chai 35ml, chai 70ml

3004

10

14

00

72

Augmentin

Amoxycillin; Acid Clavulanic

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

3004

10

14

00

73

Augmentin

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói 391,55mg

3004

10

14

00

74

Augmentin Injection

Amoxcillin; Kali Clavulanate

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

10

19

00

75

Augmex Duo Tabs

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

10

14

00

76

Augmex Tab

Amoxicillin; kali Clavulanate

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

10

14

00

77

Auskin

Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin

Kem

Hộp 10 tuýp x 10g

3004

20

43

00

78

Avacan 625mg

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

79

Avandamet

Metformin; Rosiglitazon

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

80

Avandamet

Metformin; Rosiglitazon

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

81

Avandamet

Rosiglitazon maleate; Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

82

Axcel Dextrozine

Dextromethorphan; Promethazin

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

99

90

83

Azidex

Azidamphenicol; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 5ml

3004

32

20

00

84

Azintal forte

Azintamide, Pancreatin

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

85

Babyta

Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6, Calci pantothenate

Cốm

Hộp 1 lọ 100g

3004

50

30

00

86

Bacqure 500mg

Imipenem; Cilastatin sodium

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

87

Bactolac

Lactic acid bacillus; Folic acid; Vitamin B12

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

88

Bactrim

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén

Hộp 2 vỉ; 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

89

Banupyl – Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ x 6 viên

3004

20

31

00

90

Barudon

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

91

Bausch &Lomb Moisture Eyes

Glycerin; Propylen Glycol

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

99

90

92

B-Comene

Các Vitamin B1; B2; B5; B6; PP

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2 ml

3004

50

90

00

93

Bearco-F

Acetaminophen; Brompheniramin maleate; Pseudoephedrin HCl

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

51

00

94

Beargel

Aceglutamide Aluminium; Simethicone; Magnesium Hydroxyd; Aluminium Hydroxyd

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 15 ml

3004

90

91

00

95

Beclasone-GM

Beclomethasone; Gentamicin; Miconazole

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

96

Beclasone C

Beclomethasone; Clioquinol

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

97

Beclogen N

Neomycin; Betamethasone

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

98

Beclogen cream

Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, Gentamycin sulphate

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

99

Becombion

Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin PP; Vitamin B12; Vitamin B6; D(+) Pantothenol

Si rô

Hộp 1 chai 60ml; 110ml

3004

50

30

00

100

Becombion Injection

Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Nicotinamide D(+) Pantothenol; Vitamin B12; D(+) Biotin

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 6 ống 2ml

3004

50

30

00

101

Becombion Plus

Các vitamin A, B1, B2, B3, B6, C, D, E, cod liver oil

Si rô

Hộp 1 chai 100ml

3004

50

90

00

102

Becozyme

Các vitamin B1, B2, B5, B6; PP

Dung dịch tiêm

Hộp 12 ống 12ml

3004

50

90

00

103

Bedexlor Tablet

Dexchlorpheniramine, Betamethasone

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

104

Beeinterclean

Loperamide hydrochlorid; Berberin chlorid; Acrinol; Streptococcus faecalis F-100

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

40

50

00

105

Beesencef inj

Sulbactam natri; Cefoperazon natri

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

106


tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương