Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang31/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   63

90

667

Nalbuphin

Các dạng

3004

40

90

00

668

Naltrexone

Các dạng

3004

40

90

00

669

Nandrolone

Các dạng

3004

39

90

00

670

Naphazolin

Các dạng

3004

90

99

90

671

Naproxen

Các dạng

3004

90

59

00

672

Narcotin

Các dạng

3004

40

90

00

673

Natamycin

Các dạng

3004

20

90

00

674

Nateglinide

Các dạng

3004

90

99

90

675

Natri Bicarbonate

Các dạng

3004

90

99

90

676

Natri camphosulfonat

Các dạng

3004

90

80

00

677

Natri cefazolin

Các dạng

3004

20

90

00

678

Natri cefmetazol

Các dạng

3004

20

90

00

679

Natri cefotaxim

Các dạng

3004

20

90

00

680

Natri ceftezol

Các dạng

3004

20

90

00

681

Natri ceftizoxim

Các dạng

3004

20

90

00

682

Natri Chloride

Các dạng

3004

90

30

00

683

Natri citrat

Các dạng

3004

90

99

90

684

Natri Cromoglycate

Các dạng

3004

90

99

90

685

Natri cromolyn

Các dạng

3004

90

99

90

686

Natri Docusate

Các dạng

3004

90

99

90

687

Natri Fluoride

Các dạng

3004

90

30

00

688

Natri Flurbiprofen

Các dạng

3004

90

59

00

689

Natri Fusidate

Các dạng

3004

20

90

00

690

Natri Hyaluronat

Các dạng

3004

90

99

90

692

Natri Ironedetate

Các dạng

3004

90

99

90

693

Natri levo thyroxin

Các dạng

3004

32

90

00

694

Natri Naproxen

Các dạng

3004

90

59

00

695

Natri picosulfat

Các dạng

3004

90

99

90

696

Natri Risedronate

Các dạng

3004

90

99

90

697

Natri sulfacetamid

Các dạng

3004

90

99

90

698

Natri thiosulfat

Các dạng

3004

90

99

90

699

Natri Valproate

Các dạng

3004

90

99

90

700

Nebivolol

Các dạng

3004

90

99

90

701

Nefopam

Các dạng

3004

90

59

00

702

Nelfinavir

Các dạng

3004

90

10

00

703

Neomycin

Các dạng

3004

20

90

00

704

Neostigmin

Các dạng

3004

90

99

90

705

N-Ethylephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

706

Netilmicin

Các dạng

3004

20

90

00

707

Nevirapine

Các dạng

3004

90

10

00

708

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

3004

40

90

00

709

Niacinamid

Các dạng

3004

50

50

00

710

Niclosamide

Các dạng

3004

90

79

90

711

Nicocodin

Các dạng

3004

90

99

90

712

Nicodicodin

Các dạng

3004

90

99

90

713

Nicomorphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

714

Nicorandil

Các dạng

3004

90

80

00

715

Nifedipine

Các dạng

3004

90

80

00

716

Nifuratel

Các dạng

3004

90

30

00

717

Nifuratel

Các dạng

3004

90

99

90

718

Nifuroxazide

Các dạng

3004

90

30

00

719

Nikethamide

Các dạng

3004

90

80

00

720

Nimesulide

Các dạng

3004

90

99

90

721

Nimetazepam

Các dạng

3004

90

99

90

722

Nimodipine

Các dạng

3004

90

99

90

723

Nitrazepam

Các dạng

3004

90

99

90

724

Nitrofurantoin

Các dạng

3004

90

99

90

725

Nitroglycerin

Các dạng

3004

90

80

00

726

Nitroxoline

Các dạng

3004

20

90

00

727

Nizatidine

Các dạng

3004

90

99

90

728

N-Methylephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

729

Nofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

730

Nomegestrol

Các dạng

3004

39

90

00

731

Norcodein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

732

Nordazepam

Các dạng

3004

90

99

90

733

Norethisterone

Các dạng

3004

32

90

00

734

Norfloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

735

Noscapin

Các dạng

3004

90

59

00

736

Novocain

Các dạng

3004

90

49

00

737

Nystatin

Các dạng

3004

20

90

00

738

Octreotide

Các dạng

3004



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương