Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang33/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   63
59

00

809

Policresulen

Các dạng

3004

20

90

00

810

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3004

90

99

90

811

Polysacharide

Các dạng

3004

90

99

90

812

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3001

20

00

00

813

Porcine Brain Extract

Các dạng

3004

90

99

90

814

Povipdone Iodine

Các dạng

3004

90

30

00

815

Povidone K25

Các dạng

3004

90

30

00

816

Pralidoxime

Các dạng

3004

90

99

90

817

Pravastatin

Các dạng

3004

90

99

90

818

Prazepam

Các dạng

3004

90

99

90

819

Praziquantel

Các dạng

3004

90

99

90

820

Prednisolone

Các dạng

3004

32

90

00

821

Prednisone

Các dạng

3004

32

90

00

822

Pregabalin

Các dạng

3004

90

99

90

823

Primaquin phosphat

Các dạng

3004

90

62

00

824

Procain

Các dạng

3004

90

41

00

825

Prochlorperazin

Các dạng

3004

90

99

90

826

Progesterone

Các dạng

3004

30

90

00

827

Promestriene

Các dạng

3004

90

99

90

828

Promethazine

Các dạng

3004

90

99

90

829

Pronase

Các dạng

3004

90

99

90

830

Proparacetamol

Các dạng

3004

90

59

00

831

Propiram

Các dạng

3004

90

59

00

832

Propofol

Các dạng

3004

90

99

90

833

Propranolol

Các dạng

3004

90

99

90

834

Propyl thiouracyl

Các dạng

3004

90

99

90

835

Prothionamide

Các dạng

3004

90

99

90

836

Pseudoephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

837

Pyrantel

Các dạng

3004

90

79

90

838

Pyrazimamide

Các dạng

3004

90

99

90

839

Pyridostigmine

Các dạng

3004

90

99

90

840

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

3004

50

30

00

841

Pyritinol Dihydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90

842

Pyrovaleron

Các dạng

3004

90

99

90

843

Quinapril

Các dạng

3004

90

99

90

844

Quinin

Các dạng

3004

40

44

00

845

Rabeprazole

Các dạng

3004

90

99

90

846

Raloxifene

Các dạng

3004

90

99

90

847

Ramipril

Các dạng

3004

90

99

90

848

Ranitidine

Các dạng

3004

90

99

90

849

Recombinant

Các dạng

3004

90

99

90

850

Repaglinide

Các dạng

3004

90

99

90

851

Retinyl acetat

Các dạng

3004

50

20

00

852

Ribavirin

Các dạng

3004

90

99

90

853

Riboflavin

Các dạng

3004

50

30

00

854

Ribosomal

Các dạng

3004

90

99

90

855

Ribostamycin

Các dạng

3004

20

90

00

856

Rifampicin

Các dạng

3004

20

90

00

857

Rilmenidine

Các dạng

3004

90

99

90

858

Risperidone

Các dạng

3004

90

99

90

859

Ritodrin Hydrochloride

Các dạng

3004

40

90

00

860

Ritonavir

Các dạng

3002

90

10

00

861

Rituximab

Các dạng

3004

10

90

00

862

Rocuronium

Các dạng

3004

90

99

90

863

Rosavastatin

Các dạng

3004

90

99

90

864

Rosiglitazone

Các dạng

3004

90

99

90

865

Rosuvastatin

Các dạng

3004

90

99

90

866

Rotundin

Các dạng

3004

90

99

90

867

Roxythromycin

Dạng uống

3004

20

31

00

Dạng mỡ

3004

20

32

00

Các dạng khác

3004

20

39

00

868

Rutin

Các dạng

3004

90

99

90

869

Sắt sulfat khan

Các dạng

2106

90

83

00

870

Sắt Fumarat

Các dạng

2106

90

83

00

871

Sắt Gluconate

Các dạng

2106

90

83

00

872

Sắt oxalat

Các dạng

2106

90

83

00

873

Saccharomyces

Các dạng

2102

20

00

00

874

Salbutamol

Các dạng

3004

90

94

00

875

Salcatonin

Các dạng

3004

90

99

90

876

Salmeterol

Các dạng

3004

90

99

90

877

Saquinavir

Các dạng

3004

90

10

00

878

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

3004

90

99

90

879

Scopolamine

Các dạng

3004

90

99

90

880

Secbutabarbital

Các dạng

3004

90

99

90

881

Secnidazole

Các dạng

3004

90

99

90

882

Segegiline

Các dạng

3004

90

99

90

883

Selen Sulfide

Các dạng

3004

90

99

90

884

Sennosides

Các dạng

3004

90

99

90

885

Serratio peptidaze

Các dạng

3004

90

99

90

886

Sertraline

Các dạng

3004

90

99

90

887

Sevoflurane

Các dạng

3004

90

49

00

888

Sibutramin

Các dạng

3004

90

99

90

889

Silymarin

Các dạng

3004

90

99

90

890

Simethicone

Các dạng

3004

90

99

90

891

Simvastatin

Các dạng

3004

90

80

00

892

Sirolimus

Các dạng

3004

90

99

90

893

Sodium polystyrene sulfonate

Các dạng

3914

00

00

00

894

Somatostatin

Các dạng

3004

39

90

00

895

Somatropin

Các dạng

3004

90

99

90

896

Sorbitol

Các dạng

3004

90

98

00

897

Sotalol

Các dạng

3004

90

99

90

898

Sparfloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

899

Spectinomycin

Các dạng

3004

20

90

00

900

Spiramycin

Các dạng

3004

20

90

00

901

Spironolactone

Các dạng

3004

90

99

90

902

Stavudine

Các dạng

3004

90

10

00

903

Streptokinase

Các dạng

3004

90

80

00

904

Streptomycin

Các dạng

3004

10

29

00

905

Strontium ranelate

Các dạng

3004

90

99

90

906

Strychnin sulfat

Các dạng

3004

90

99

90

907

Sucralfat

Các dạng

3004

90

99

00

908

Sufentanil

Các dạng

3004

90

59

00

909

Sulbutiamine

Các dạng

3004

90

99

90

910

Sulfaguanidin

Dạng uống

3004

20

51

00

Dạng mỡ

3004

20

52

00

Các dạng khác

3004

20

59

00

911

Sulfasalazin

Các dạng

3004

90

99

00

912

Sulfathiazol

Các dạng

3004

90

99

00

913

Sulpiride

Các dạng

3004

90

99

90

914

Sultamicillin

Các dạng

3004

20

90

00

915

Sumatriptan

Các dạng

3004

90

59

00

916

Suxamethonium

Các dạng

3004

90

99

90

917

Talniflumate

Các dạng

3004

90

59

00

918

Tamoxifen

Các dạng

3004

90

99

90

919

Tegaserod

Các dạng

3004

90

99

90

920

Telithromycin

Các dạng

3004

20

90

00

921

Telmisartan

Các dạng

3004

90

99

90

922

Temazepam

Các dạng

3004

90

99

90

923

Temozolomid

Các dạng

3004

90

10

00

924

Tenecteplase

Các dạng

3004

90

80

00

925

Tenoxicam

Các dạng

3004

90

59

00

926

Terazosin

Các dạng

3004

90

99

90

927

Terbinafin

Các dạng

3004

90

99

90

928

Terbinafin hydroclorid

Các dạng

3004

90

99

90

929

Terbutaline

Các dạng

3004

90

80

00

930

Terlipressin Acetate

Các dạng

3004

90

99

90

931

Terpin hydrat

Các dạng

3004

90

99

90

932

Testosterone

Các dạng

3004

39

90

00

933

Tetracyclin

Dạng uống

3004

20

11

00

Dạng mỡ

3004

20

12

00

Các dạng khác

3004

20

19

00

934

Tetrahydrozoline

Các dạng

3004

90

99

90

935

Tetrazepam

Các dạng

3004

90

99

90

936

Thebacon

Các dạng

3004

40

90

00

937

Theophylline

Các dạng

3004

40

60

00

938

Thiamazole

Các dạng

3004

90

99

90

939

Thiamphenicol

Các dạng

3004

20

90

00

940

Thiocolchicoside

Các dạng

3004

90

99

90

941

Thiopental

Các dạng

3004

90

99

90

942

Thioridazine

Các dạng

3004

90

99

90

943

Thymol

Các dạng

3004

90

79

00

944

Thymomodulin

Các dạng

3004

39

90

00

945

Thyroxine

Các dạng

3004

39

90

00

946

Tianeptine

Các dạng

3004

90

99

90

947

Tibolone

Các dạng

3004

90

99

90

948

Ticlopidine

Các dạng

3004

90

80

00

949

Timolol

Các dạng

3004

90

99

90

950

Tinidazole

Các dạng

3004

20

90

00

951

Tiotropi bromid

Các dạng

3004

90

99

90

952

Tiratricol

Các dạng

3004

39

90

00

953

Tiropramide

Các dạng

3004

90

99

90

954

Tixocortol

Các dạng

3004

32

90

00

955

Tizanidin

Các dạng

3004

90

99

90

956

Tobramycin

Các dạng

3004

20

90

00

957

Tofisopam

Các dạng

3004

90

99

90

958

Tolazolinium

Các dạng

3004

90

99

90

959

Tolcapone

Các dạng

3004

90

99

90

960

Tolnaftate

Các dạng

3004

90

99

90

961

Tolperisone

Các dạng

3004

90

99

90

962

Tonazocin mesylat

Các dạng

3004

90

59

00

963

Topiramate

Các dạng

3004

90

99

90

964

Tramadol

Các dạng

3004

90

59

00

965

Trastuzumab

Các dạng

3004

90

80

00

966

Tratinoine

Các dạng

3004

50

20

00

967

Triamcinolone

Các dạng

3004

20

90

00

968

Triazolam

Các dạng

3004

90

99

90

969

Tricalci Phosphate

Các dạng

2106

90

83

00

970

Triclosan

Các dạng

3004

90

99

90

971

Triflusal

Các dạng

3004

90

99

90

972

Trihezyphenidyl

Các dạng

3004

40

70

00

973

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

3004

90

99

90

974

Trimebutine

Các dạng

3004

90

99

90

975

Trimeprazin

Các dạng

3004

90

99

90

976

Trimetazidine

Các dạng

3004

90

80

00

977

Trolamin

Các dạng

3004

90

99

90

978

Tromantadine

Các dạng

3004

90

99

90

979

Tyrothricin

Các dạng

3004

20

90

00

980

Ubidecarenone

Các dạng

3004

90

80

00

981

Urazamide

Các dạng

3004

90

99

90

982

Urea

Các dạng

3004

90

99

90

983

Urofollitropin

Các dạng

3004

39

90

00

984

Urokinase

Các dạng

3004

90

80

00

985

Valdecoxib

Các dạng

3004

90

59

00

986

Valpromide

Các dạng

3004

90

99

90

987

Valsartan

Các dạng

3004

90

99

90

988

Vancomycin

Các dạng

3004

20

90

00

989

Vaselin

Các dạng

2712

10

00

00

990

Vecuronium

Các dạng

3004

90

99

90

991

Venlafaxine

Các dạng

3004

90

99

90

992

Verapamil

Các dạng

3004

90

99

90

993

Verteporfin

Các dạng

3004

90

99

90

994

Vinblastine

Các dạng

3004

90

10

00

995

Vincamine

Các dạng

3004

90

99

90

996

Vincristine

Các dạng

3004

90

10

00

997

Vinorelbine

Các dạng

3004

90

10

00

998

Vinpocetine

Các dạng

3004

90

99

90

999

Vinylbital

Các dạng

3004

90

99

90

1000

Vitamin A (Retinol)

Các dạng

3004

50

20

00

1001

Vitamin B1 (Thiamin)

Các dạng

3004

50

30

00

1002

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Các dạng

3004

50

30

00

1003

Vitamin B2 (Riboflavin)

Các dạng

3004

50

30

00

1004

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Các dạng

3004

50

40

00

1005

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Các dạng

3004

50

60

00

1006

Vitamin E (tocoferol)

Các dạng

3004

50

60

00

1007

Vitamin H (Biotine)

Các dạng

3004

50

60

00

1008

Vitamin K

Các dạng

3004

50

60

00

1009

Vitamin PP (Nicotinamid)

Các dạng

3004

50

50

00

1010

Xanh methylen

Các dạng

3004

90

30

00

1011

Xylometazoline

Các dạng

3004

90

97

00

1012

Yếu tố đông máu VIII

Các dạng

3004

90

99

90

1013

Zafirlukast

Các dạng

3004

90

99

90

1014

Zalcitabine

Các dạng

3004

90

99

90

1015

Zaltoprofen

Các dạng

3004

90

59

00

1016

Zanamivir

Các dạng

3004

90

99

90

1017

Zidovudine

Các dạng

3004

90

10

00

1018

Ziprasidon

Các dạng

3004

90

99

90

1019

Zolpidem

Các dạng

3004

90

99

90

1020

Zuclopenthixol

Các dạng

3004

90

99

90


tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương