Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang36/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   63

Begenderm

Betamethasone valerate, gentamicin sulphate

Kem bôi ngoài da

Tuýp 15g

3004

20

43

00

107

Belarosin

Bromalain; Trypsin

Viên nén bao đường tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

108

Belesmin tab

Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate

Viên nén

Lọ 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

32

90

00

109

Benadryl

Diphenhydramine; Amoni Chlorid; Natri Citrate; Menthol

Si rô

Lọ 60ml

3004

90

99

90

110

Benoramin

Betamethason; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên

3004

32

90

00

111

Beramin

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

112

Berodual

Fenoterol; Ipratropium

Thuốc xịt định liều

Hộp 1 lọ 10ml

3004

40

90

00

113

Berodual Solution

Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide

Dung dịch khí dung

Hộp 1 chai 20ml

3004

40

90

00

114

Besoramin tab.

Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

115

Betadern neomycin

Betamethason, neomycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

90

00

116

Betamin tab

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

117

Betnovate C Cream

Betamethasone; Clioquinol

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

118

Bibi-F

Diphenhydramin; Cao belladon; Lysozym; Cafein

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 6 viên

3004

40

90

00

119

Bikozynel

Các vitamin B1; B2; B6; Niacinamid; Dexpanthenol

Dung dịch tiêm

Hộp 12 ống x 2ml

3004

50

90

00

120

Bimoxyl

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai bột để pha 100ml

3004

10

14

00

121

Bimoxyl

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ 10 viên

3004

10

14

00

122

Binex eyerich

Chlorpheniramin; Natri chondroitin; Pyridoxin; Neosticmin…

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 chai 15ml

3004

90

52

00

123

Binexclear-F

Chloramphenicol; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 10 lọ x 5ml

3004

20

29

00

124

Binexticef inj.

Cephradine; L-arginin

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

125

Binexumina Ophthalmic solution

Naphazolin HCl; Cyanocobalamin; Pyridoxine HCl; Sodium Chondroitin sulfate; Potassium Glycyr-hizinate; Dexpanthenol

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 15 ml

3004

90

99

90

126

Biobaby

Lactobacillus sporogenes, Clostridium butyrium, Bacillus subtilis, thiamin nitrat, riboflavin, acid ascorbic…

Cốm pha dung dịch uống

Hộp 1 chai 100g

3004

50

90

00

127

Biofer

Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex, Folic acid

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

128

Bisberine

Berberin Tanat; Bismuth subnitrat; Acid ursodesoxy-cholic; Cao Scopolia

Viên nang

Hộp 1 vỉ 10 viên

3004

90

99

90

129

Biscan-G Capsule

Bacillus Polyfermenticus, Clostridium butyrium

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 12 viên

3004

90

99

90

130

Biseko

Protein huyết tương người; Albumin; Các Immunoglo-bulin G, A, M

Dung dịch tiêm truyền

Chai 50ml; 250ml; 500ml

3004

90

29

00

131

Bisramin

Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin B1, B2

Cốm

Hộp 1 lộ 50g, 100g

3004

50

30

00

132

Bluplex

Các Vitamin B1; B2; B6; C; Niacinamid; Dexpanthenol

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 20 chai 500ml

3004

90

29

00

133

Bondronat

Ibandronic acid; monosodium salt monohydrate

Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Hộp 5 ống tiêm 2ml

3004

90

99

90

134

Boneal - Cốt thống lĩnh

Ô đầu, can khương, huyết giác, nhũ tương, một dược, băng phiến

Dung dịch bôi ngoài da

Hộp 1 lọ 100ml

3004

90

99

90

135

Bonlutin

Dầu cá thiên nhiên, Phức Glucosamin sulphate-kaliclorid, Chondroitin sulfat – cá mập

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

136

Boraderm

Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

137

Boram Liverhel soft capsule

L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Vitamin A

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

138

Boram-hemodin

Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 6 viên nang

3004

50

90

00

139

Boram-Magnemin

Magne lactate; Pyridoxin HCl

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

30

00

140

Borini-K

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén bao phim, viên nang

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

141

Bricanyl Expectorant

Terbutaline Sulphate; Guaiphenesine

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

96

00

142

Broflox-DX

Ciprofloxacin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

143

Brolasin

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

144

Bronazzym

Bromelain; Trypsin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

145

Broncho-Vaxom Adults

Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniate; Klebsialla pneumoniea and azaneae;…

Viên nang

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

146

Broncho-Vaxom Children

Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;…

Viên nang

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

147

Brotilase

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao đường tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

148

Brypsin

Bromelain; Trypsin

Viên bao đường tan trong ruột

Hộp 100 viên

3004

90

99

90

149

BTV-Kaptopan

Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin

Viên nén bao phim

Hộp 7 kit x 6 viên (mỗi loại 2 viên)

3004

20

31

00

150

Burnol Plus

Aminacrine; Cetrimide; Thymol

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

90

99

90

151

Buvac

Bupivacain; Natri Chloride

Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ 20ml

3004

90

99

90

152

Buvac Heavy

Bupivacain; Natri Chloride, dextrose

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 4ml

3004

90

99

90

153

B-Vat Injection

Vitamin B; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid; Dexpanthenol; Cyanocobalamin; Biotin

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống

3004

50

30

00

154

Cadexcin-N

Dexamethasone; Neomycin

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

Hộp 12 lọ x 4ml

3004

20

90

00

155

Cadiferon

Ferric amonium citrat, acid folic, vitamin B­12

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 100ml

3004

50

90

00

156

Caditimin Syrup

Các Vitamin A, D3, B1, B2, C, calci lactate, magnesi gluconate, mangan gluconate, zinc gluconate

Dung dịch uống

Chai 100 ml

3004

50

90

00

157

Calcap

Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat

Viên nang mềm

Hộp 1 chai 60 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

3004

50

20

00

158

Calci gluconate + D3

Calci gluconate; Vitamin D3

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

159

Calcinol RB

Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol


tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương