Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang43/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   63
482

Kaletra

Ritonavir; Lopinavir

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 160ml

3004

90

99

90

483

Kaletra

Ritonavir; Lopinavir

Viên nang mềm

Lọ 180 viên

3004

90

99

90

484

Ketoplus

Ketoconazol, Zinc pyrithion

Dầu gội đầu

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

99

20

485

Kiddi Pharmaton

Calciumplycerophosphate; Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP; D-panthenol; L-Lysine

Si rô

Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 1 chai 200ml

3004

50

90

00

486

Kiddi Pharmaton Fizz

L-Lysin, 11 loại vitamin, 6 loại khoáng

Viên sủi

Hộp 1 tuýp 20 viên, hộp 1 tuýp 10 viên

3004

50

90

00

487

Kidofadine

Ceftazidime; L-arginin

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

488

Kimoral-S

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

489

Kinh hoa vị khang

Tinh dầu Thổ kinh giới; Tinh dầu Thủy đoàn hoa

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

90

99

90

490

Kiện não hoàn (Healthy Brain Pills)

Toan táo nhân, đương quy, hoài sơn, nhục thung dung, kỷ tử, ngũ vị tử, ích trí nhân, hổ phách, thiên trúc hoàn, long cốt, tiết xương bồ, thiên ma, rễ đan sâm, nhân sâm, trắc bách diệp

Viên hoàn

Hộp 1 lọ 300 viên x 150mg

3004

90

99

90

491

Kitfung

Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg)

Viên nén

Hộp 1 vỉ là một bộ thuốc phối hợp (1 + 1 + 2)

3004

20

31

00

492

Kivexa

Abacavir; Lamivudin

Viên nén bao phim

Hộp 1 chai 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

493

Klacin bid

Amoxicillin; kali Clavulanate

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 100ml

3004

10

14

00

494

Klacin Pediatric

Amoxycillin; Kali Clavylanate

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 15g (pha 60ml)

3004

10

14

00

495

Konimag

Dried aluminium hydroxidegel; Magnesium trisilicate; Dimethyl polysiloxane

Hỗn dịch uống

Hộp 30gói x 7ml

3004

90

91

00

496

Koreanginseng 870

Koreanginseng ext., Dl. Alpha tocopherol, vitamin B2

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 3 viên

3004

50

90

00

497

Korzym

Pancreatin; Dimethicone

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

498

Kotase

Bromelain; Trypsin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

499

Kyungdongastren

Pancreatin; Simethicon

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

500

Lactated Ringer s injection

Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid

Dung dịch tiêm truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

501

Lactated Ringers & Dextrose Inj

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Kali Chlorid

Dung dịch truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

502

Lactated Ringers solution

Natri Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid

Dịch truyền tĩnh mạch

Chai nhựa 500ml và 1000ml

3004

90

29

00

503

Ladorvane

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

43

00

504

Lambox

Amoxycillin; Cloxacillin

Viên nang

Hộp 10 vỉ 10 viên

3004

10

14

00

505

Lanticin Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang/ viên nén

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại

3004

20

31

00

506

Lavixton

Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12 Niacinamid, L.Lysin Hydrochloride, calci pantothenat

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

50

90

00

507

Lazanol

Losartan; Hydrochlorothiazide

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

508

Lemibet IV

Imipenem; Cilastatin

Bột pha dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

509

Leukokine injection 300

Recombinant Humangramilocyte, Colony Stimulating Factor IH

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ 300 mcg/1ml

3004

39

90

00

510

Levabite

Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

511

Levifam Inj

Sulbactam; Cefoperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

512

Levonorgestrel and Ethinylestradion Tablets BP along with Ferrous Fumarate Tablets BP

Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel

Viên nén bao đường

Hộp 28 viên (21 viên thuốc + 7 viên Ferrous Fumarate)

3004

39

90

00

513

Lezavin soft capsule

Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

514

Libaamin Injection

L-Citrullin; L-Ornithin hydrochlorid; L-Arginin hydrochlorid

Thuốc tiêm

Hộp 10 ống 3ml

3004

90

99

90

515

Lichanyu capsules Y.Y

Biodiastase; Lipase; new lase

Viên nang

Chai 100 viên; chai 200 viên

3004

90

99

90

516

Lidocain 2% - Adrenalin 0.001%

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 10ml

3004

39

90

00

517

Lidocain 2% - Adrenalin 0.001%

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 20 vỉ x 5 ống 2ml

3004

39

90

00

518

Lidocaine 2% Epinephrine Normon

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 lọ 1,8ml

3004

39

90

00

519

Lignospan Standard

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 5 vỉ x 10 Cartridges x 1,8ml

3004

39

90

00

520

Limzer

Omeprazol; Domperidon

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

521

Lindynette 20

Ethinylestradiol; gestoden

Viên bao

Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

522

Lindynette 30

Ethinylestradiol; gestoden

Viên bao

Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

523

Lipofundin MCT/LCT 10% E

Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin

Nhũ dịch tiêm truyền

Chia 100ml; 250ml; 500ml

3004

90

29

00

524

Lipofundin MCT/LCT 20% E

Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin

Nhũ dịch tiêm truyền

Chia 100ml; 250ml; 500ml

3004

90

29

00

525

Lipograsil

Cao khô lá cây Cynara Scolymus L, bột vỏ cây Rhamnus purshianus D.C., Cao khô tảo Fucus Vesiculosus L.

Viên nén bao phim

Hộp 1 chai 50 viên

3004

90

99

90

526

Lipovenoes 10% PLR

Soya bean oil; phospholipid

Nhũ dịch truyền

Chai 250ml; 500ml

3004

90

29

00

527

Lipovenoes 20%

Soya bean oil; phospholipid

Nhũ dịch truyền

Chai 250ml; 500ml

3004

90

29

00

528

Lisnop-AM

Amlodipin; Lisinopril

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

529

Livetin-EP

Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, vitamin B12; Vitamin B6

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

530

Lizavitone

Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ 100ml

3004

50

90

00

531

Lobacin

Neomycin; Bacitracin; Amylocaine

Viên ngậm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

532

Lobamine Cysteine

DL-Methionin; Cystein HCl

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

533

Lodoz 10mg/6,25mg

Bisoprolol; Hydrochlorothiazid

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

534

Lodoz 2,5mg/6,25mg

Bisoprolol; Hydrochlorothiazid

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

535

Lodoz 5mg/6,25mg


tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương