Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang46/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   63
Normogastryl

Natri Hydrocarbonate; Natri sulfate; Natri Hydrophosphate

Viên sủi

Hộp 2 tuýp x 20 viên

3004

90

99

90

645

Novapime 0,5g IM/IV

Cefepime Hydrochloride; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

646

Novapime 1g IM/IV

Cefepime Hydrochloride; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

647

Novapime 2g IM/IV

Cefepime Hydrochlorde; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

648

Novaten-AM

Atenolol; Amlodipine

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

649

Novynette

Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

650

Nucleo CMP forte

Cytidine; Uridine

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

90

99

90

651

Nucleo CMP forte

Cytidine; Uridine

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 3 ống + 3 ống dung môi

3004

90

99

90

652

Ofbeat - OZ

Ofloxacin, ornidazol

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

653

Oflodex

Ofloxacin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

654

Omicap - Kit

Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Omeprazol (20mg)

Viên nang; viên nén

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Omeprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

655

Omicap-D

Omeprazol; Domperidol

Viên nang

Lọ 14 viên

3004

90

99

90

656

Omnipaque

Iohexol; Trometamol…

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml

3004

90

99

90

657

Omnipaque

Iohexol; Trometamol…

Dung dịch tiêm

Hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml

3004

90

99

90

658

Omnipaque

Iohexol; Trometamol…

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml

3004

90

99

90

659

Opcon-A

Naphazoline; Pheniramine

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

99

90

660

Opebecovit

Glucose; thiamin hydrochloride; riboflavin; nicotinamide; pyridoxin

Dung dịch tiêm

Chai 500ml

3004

90

29

00

661

Ophtasone

Betamethasone; gentamycin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

662

Oropivalone bacitracine

Tixocortol; Bacitracine

Viên nén ngậm

Hộp 4 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

663

Osmofundin 20%

Manitol, Sorbitol

Dung dịch tiêm truyền

Chai nhựa 250ml; 500ml

3004

90

29

00

664

Osmotang 10%

Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride

Dung dịch truyền

Hộp 12 chai 500ml

3004

90

29

00

665

Osmotang 5%

Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride

Dung dịch truyền

Hộp 12 chai 500ml

3004

90

29

00

666

Osteomax

Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm sulfat, vitamin D

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

50

90

00

667

Osteomin

Glucosamin; Chondroitin

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

668

Otipax

Phenazone; Lidocaine

Dung dịch nhỏ tai

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

49

00

669

Oxecone-S

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

670

Oxycort

Oxytetracyclin; Hydrocortisone

Khí dung dùng ngoài

Hộp 1 bình 30ml

3004

20

90

00

671

Ozia-Gestopan

Pepsin (viên trắng); Papain và Diastase (viên đỏ); Cellulase, Pancreatin và Pancrelipase (viên xanh)

Viên nang (có chứa 3 viên trắng, đỏ và xanh)

Lọ 500 viên nang

3004

90

99

90

672

Oziavit

Các vitamin B1, B2, B6, PP, A, D3, B12, L.Lysine HCl

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml

3004

50

90

00

673

Ozimetal

Meclizine; Scopolamine

Viên nhai

Hộp 2 gói x 2 viên

3004

40

90

00

674

Ozothine à la Diprophylline

Chất oxy hoá tinh dầu thông; Diprophylline

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

675

Oztis

Glucosamin; Chondroitin

Viên bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

676

Palsim

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Hỗn dịch

Hộp 1 lọ 60ml

3004

90

99

90

677

Panadol Cold & Flu Hot Remedy (Panadol cảm cúm)

Paracetamol; Vitamin C; Phenylephedrin

Thuốc bột uống

Hộp 10 gói x 5g

3004

90

51

00

678

Panangin

Magnesium aspartate; Postassium aspartate

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống 10ml

3004

90

99

90

679

Panangin

Magnesium aspartate; Postassium aspartate

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ 50 viên

3004

90

99

90

680

Pandual

Pacreatin; Simethicon

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

681

Pansirong

L-glutamine; sanalmin; scopolia extraac; sodium bicarbonat…

Dạng hạt nhỏ

Hộp 20 gói x 1,452g

3004

90

99

90

682

Panthicone-F

Pancreatin; ox-bile ext., Dimethicone, Hemicellulase

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

683

Panticlar

Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin

Viên nén

Hộp 7 vỉ x (2 viên pantoprazol, 2 viên tinidazol, 2 viên clarithromycin)

3004

20

31

00

684

Pantogen Injection Sintong

Thiamin HCl; Riboflavin; Pyridoxin HCl; Niacinamide; Ascorbic acid; D-Pantothenol; L-Cystein…

Dung dịch thuốc tiêm

Chai 500ml; chai 250ml

3004

50

30

00

685

Pantric Plus

Pantoprazole, Domperidone

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

686

Pantyrase

Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên

3004

90

99

90

687

Parapsyllium (đóng gói tại Iprad-174 Quai de Jemmapes 75010 Paris, France)

Vỏ nhầy tán mịn từ hạt Parapsyllium, parafin (vi nang)

Bột uống

Hộp 10 gói x 10g

3004

90

99

90

688

Parvonforte

Ibuprofen; Dextropropoxyphen HCl

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

689

Passedyl

Sulfogaiacol; Natri benzoat

Si rô

Hộp 1 chai 125ml

3004

90

99

90

690

Patargepacin

Neomycin; Bacitracin; Benzocain

Viên nén ngậm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

691

Pausogest

Estradiol; Norethisterone

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ 28 viên

3004

39

90

00

692

Peace

Pseudoephedrin; Triprolidin

Viên nén

Hộp 1 chai 200 viên

3004

40

90

00

693

Peace

Pseudoephedrin; Triprolidin

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

40

90

00

694

Pecolin Suspension “Standard”

Kaolin, pectin, tragacanth, acid benzoic

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 15ml

3004

90

99

90

695

PEDCLAV

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 30ml

3004

10

14

00

696

Peditral (O.R.S) orange Flavour

Natri clorid, Natri citrat, kali clorid, glucose

Bột pha dung dịch uống

Hộp 20 gói 29,5g

3004

90

91

00

697

Pepfiz Chew

Nhôm hydroxyd khô; Magnesi hydroxyd; Magnesi trisilicat; Simethicon

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

3004

90

91

00

698

Pepfiz Orange Flavour

Papain; Fungai Diastase; Simethicone

Viên sủi



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương