83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Otsuka OPV
Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
83.1 Nhà sản xuất
PT. Otsuka Indonesia
Jl. Sumber Waras No. 25, Lawang Malang 65216 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
163
|
Aminofluid
|
Hỗn hợp các acid amin, các chất điện giải, Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500ml)
|
VN-15862-12
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thiên Thành
Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
84.1 Nhà sản xuất
New Gene Pharm Inc.
649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Rekelat
|
Trimebutine maleate
|
Viên nén-100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15863-12
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
85.1 Nhà sản xuất
Dong In Dang Pharm. Co. Ltd.
1248-8, Jungwang-Dong, Shiheung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Didetophyl
|
Acepifyline
|
Viên nén-250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15864-12
|
166
|
Didhanamax
|
Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15865-12
|
|
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh
Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
86.1 Nhà sản xuất
Probiotec Pharma Pty., Ltd.
83 Cherry Lane Laverton North, VIC 3026 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
167
|
PM Cartisak
|
Bột sụn vi cá mập (Shark cartilage powder)
|
Viên nang cứng-35mg Chondroitin sulphate
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VN-15866-12
|
|
86.2.Nhà sản xuất
Schnell Korea Pharm. Co., Ltd
448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
168
|
Hiaflect injection
|
Sodium hyaluronate
|
Dung dịch tiêm- 20mg/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml dung dịch tiêm
|
VN-15867-12
|
|
86.3 Nhà sản xuất
Sphere Healthcare Pty., Ltd.
10-12 Church road Moorebank, NSW 2170 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
169
|
AB Extrabone-Care
|
Calcium aminoacid chelate,Calcium phosphate, Calcium citrate, Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate, Zinc aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate, Acid ascorbic, Vitamin D3, Acid folic
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15868-12
|
|
87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan
90A/D19 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
87.1 Nhà sản xuất
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd
192/2 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India
|
|
|
|
|
|
|
170
|
Sagafosa-70
|
Sodium Alendronate
|
Viên nén không bao-70mg Alendronic acid
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ Alu-PVC x 4 viên
|
VN-15869-12
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ
16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
88.1 Nhà sản xuất
Celogen Pharimt Pvt. Ltd
197/2 Athiyawad, Dabhel Vilage, Daman 396210 - lndia
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Gelodime
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Calcium, Phosphorus, Kali, Đồng, Magnesium, Manganese, Kẽm, L-Lysine, Glutamic acid
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15870-12
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh
Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
89.1 Nhà sản xuất
Lincoln Pharmaceuticals Ltd.
|
|
|
|
|
|
|
|
Trimul Estate, Khatraj, Ta. Kalol, Dist: Gandhinagar Guiarat - India
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Qunflox-500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15871-12
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH thương mại Thanh Danh
Phòng 3, tầng 2, toà nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
90.1. Nhà sản xuất
Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Omapin Forte
|
Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)
|
Viên nang cứng-20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15872-12
|
|
90.2. Nhà sản xuất
Swiss Parenterals Pvt., Ltd.
809, G.l.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Meozone
|
Cefoperazon natri, Sulbactam natri
|
Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15873-12
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Quốc tế ấn việt
A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh, TP. HCM - Việt Nam
91.1 Nhà sản xuất
Vision Pharmaceuticals
A-22, M.I.D.C., Additonal
Ambarnath-421501, Dist-Thane - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Prozink
|
Ferric amonium citrat, acid folic, Thiamine Hydrochloride, Pyridoxine HCl, L-Lysine monoHydrochlor ide, calcium lactate, cyanocobalamin,
D-panthenol...
|
Siro
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15874-12
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Tân Á Châu
Số 50 Quan Nhân, tổ 44, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
92.1. Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Hepaprofastopa 5g Inj.
|
L-ornithine-
L-aspartate
|
Dung dịch tiêm- 5g/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VN-15875-12
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
93.1. Nhà sản xuất
Hetero Drugs Limited
22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 – India
|
|
|
|
|
|
|
177
|
L-Cin 250
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 250mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15876-12
|
178
|
L-cin 500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15877-12
|
|
93.2. Nhà sản xuất
Lupin Ltd.
198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist.Raisen (M.P) - lndia
|
|
|
|
|
|
|
179
|
Ludox 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim- 100 mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15878-12
|
|
93.3 Nhà sản xuất
Sanjivani Paranteral Ltd.
R-40, T.T.C., Rabale, Thane Belapur Road, Navi Munbai, Pin 400701 - India
|
-
|
|
|
|
|
|
180
|
Cefrobactum
|
Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm- 500mg/500
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15879-12
|
181
|
Santazid
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm-1 g Ceftazidime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15880-12
|
|
|