63.1 Nhà sản xuất AB Sanitas
Veiveriu 134B, Kaunas, LT-46352 - Luhuania
|
|
|
|
|
|
121
|
Ofost
|
Oxytocin
|
Dung dịch tiêm-5IU/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-15820-12
|
|
63.2 Nhà sản suất
AS "Grindeks"
53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia
|
|
|
|
|
|
|
122
|
Neveho
|
Pseudoephedrin hydrochlorid, Dextromethorphan hydrobromid, Chlorpheniramin maleal
|
Sirô-30mg/5ml, 15mg/5ml, 2mg/5ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15821-12
|
|
63.3 Nhà sản xuất
HBM Pharma s.r.o
Skablinska 30, 03680 Martin - Slovakia
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Quibay (Cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV-1057, Latvia)
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm-200mg/ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-15822-12
|
|
63.4 Nhà sản xuất
The Belmedpreparaty RUE
220007, Minsk, 30 Fabricius Street - Republic of Belarus
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Axuka
|
Cefazolin sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefazolin
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15823-12
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật
37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
64.1 Nhà sản xuất
Mystic pharmaceuticals Itd.
Vaghdi, Narshingdi - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Eurodora
|
Desloratadine
|
viên nén bao phim- 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15824-12
|
|
64.2 Nhà sản xuất
Navana Pharmaceuticals Ltd.
Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
126
|
Reetac-R 300
|
Ranitidine Hydrochloride
|
Viên nén bao phim- 300mg Ranitidine
|
30 tháng
|
USP
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15825-12
|
|
64.3 Nhà sản xuất
Nipa Pharmaceutical Co., Ltd.
1/5 Rupnagar Industrial Area, Section #2, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
127
|
Tobramin
|
Tobramycin
|
Dung dịch nhỏ mắt- 15mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15826-12
|
|
64.4 Nhà sản xuất
S.C.Arena Group S.A.
54 Dunarii Blvd., Valuntari, llfov district, 077910 - Romania
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Apratam
|
Piracetam
|
Viên nang cứng- 400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15827-12
|
129
|
Mildocap
|
Captopril
|
Viên nén-25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15828-12
|
130
|
Pasapil
|
Enalapril maleat
|
Viên nén-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15829-12
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
19-C12B đường Hoa Lan, P.2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
65.1 Nhà sản xuất
Laboratorios Lesvi S.L
Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despí, Barcelona - Spain
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Nacardio 150mg Film-Coated Tablet
|
Irbesartan
|
Viên nén bao phim- 150mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15830-12
|
132
|
Nadogrel 75mg Film-Coated Tablet
|
Clopidogrel bisulphate
|
Viên nén bao phim- 75mg
Clopidogrel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15831-12
|
|
66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Phạm Anh
351/3A Lê Đại Hành, Phường 11, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
66.1 Nhà sản xuất
Uni Sankyo Limited
B-4, Lote Parshuram MIDC area, Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, - India
|
|
|
|
|
|
|
133
|
Sporlac
|
Lactic acid bacilus
|
Viên nén-Không ít hơn 60 triệu bào tử
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên
|
VN-15832-12
|
|
67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn
190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM- Việt Nam
67.1 Nhà sản xuất
Axon Drugs Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Axotini-500
|
Tinidazole
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15833-12
|
|
67.2 Nhà sản xuất
Axon Drugs Pvt Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
135
|
Axocidine
|
Cimetidine
|
viên nén bao phim- 400mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15834-12
|
|
67.3 Nhà sản xuất
Axon Drugs Pvt. Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Axotone
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15835-12
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng
Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
68.1 Nhà sản xuất
Caplin Point Laboratories Ltd.
85/3 Suthukeny, Puducherry -605502 - India
|
|
|
|
|
|
|
137
|
Lucip
|
Lansoprazole pellet 8.5%
|
Viên nang cứng-30mg
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15836-12
|
|
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm T&B
D7 Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam
69.1 Nhà sản xuất Opsonin Pharma Ltd.
Bagura Road, Barisal. - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Rovanten 100mg
|
Cefpodoxim proxetil
|
Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15837-12
|
139
|
Rovanten 200mg
|
Cefpodoxim proxetil
|
Viên nén bao phim- 200mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15838-12
|
140
|
Rovanten 40mg/5ml
|
Cefpodoxim proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống- 40mg/5ml Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15839-12
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Tây Sơn
62 đường 102, Cao Lỗ, P. 4, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
70.1 Nhà sản xuất
Delta Generic Formulation Pvt., Ltd.
1st Floor, 14, Mahesh-Naresh, Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Celecoxib 100mg
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng-100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15840-12
|
142
|
Celecoxib 200mg
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng-200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15841-12
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thắng Lợi
B11, số 369 đường Trường Chinh, p. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|