193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
XL Laboratories Pvt., Ltd.
1-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India
193.1 Nhà sản xuất
XL Laboratories Pvt., Ltd.
E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi-301019 Rajasthan - India
|
|
|
|
|
|
392
|
Cefnaxl
|
Cefdinir
|
Viên nang cứng-300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 4 viên
|
VN-16091-12
|
393
|
Cefxl
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime
|
30 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16092-12
|
394
|
Cefxl -50 DT
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán-50mg Cefpodoxime
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên
|
VN-16093-12
|
395
|
Clofonex 50
|
Diclofenac natri
|
Viên nén- 50mg
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
VN-16094-12
|
396
|
Hycid-20
|
Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)
|
Viên nang cứng-20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16095-12
|
397
|
Sumig
|
Sumatriptan succinate
|
Viên nén bao phim- 50mg Sumatriptan
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16096-12
|
398
|
Wincocef-250
|
Cefadroxil (dạng khan)
|
Bột pha hỗn dịch uống-Mỗi gói chứa 250mg Cefadroxil
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp chứa 20 gói 4g
|
VN-16097-12
|
|
194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.
108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
194.1 Nhà sản xuất
Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Gat No.1251-1261, Markal, Khed Pune 412 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
399
|
Clasanvyl sachet
|
Amoxycilline trihydrate, clavulanate potassium
|
Bột pha hỗn dịch uống- 250mg Amoxycillin; 62,5mg acid clavulanic
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
|
VN-16098-12
|
|
194.2 Nhà sản xuất
Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
400
|
Sanfocef sachet
|
Cefuroxime Axetil
|
Bột pha hỗn dịch uống- 125mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói 1,5g
|
VN-16099-12
|
|
195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Young II Pharm Co., Ltd.
920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea
195.1 Nhà sản xuất
Young II Pharm Co., Ltd.
521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
401
|
Young II Sulpiride Capsule 50mg
|
Sulpiride
|
Viên nang cứng-50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ 10 viên
|
VN-16100-12
|