43.2 Nhà sản xuất
Biomendi, S.A.
Poligono Industrial de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain
|
|
|
|
|
|
79
|
Levofloxacino G.E.S. 5mg/ml
|
Levofloxacin
|
Dịch truyền-5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 túi PVC 100ml
|
VN-15777-12
|
|
43.3 Nhà sản xuất
Farma Mediterrania, S.L.
c/ San Sebastian, s/n-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Pantoprazol G.E.S. 40mg (Xuất xưởng: Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha
|
Natri Pantoprazol sesquihydrate
|
Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole base
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 lọ thủy tinh
|
VN-15778-12
|
|
43.4 Nhà sản xuất
S.C. Infomed FIuids S.R.L
Str. Theodor Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Paracetamol G.E.S. 10mg/ml (Xuất xưởng Bíomendí, S.A. Địa chỉ: Pol.Ind. De Bernedo s/n 01118 Bernedo (Alava) Tây Ban Nha
|
Paracetamol
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 10 mg/ml
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 túi 100 ml
|
VN-15780-12
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà
415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam
44.1 Nhà sản xuất Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd. Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory
No. 88, Yunxiang Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Cefvalis
|
Cefradine
|
Bột pha dung dịch tiêm-1g
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ 1g
|
VN-15781-12
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam
Số 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
45.1 Nhà sản xuất
Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.
No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong – China
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Greenthion 300mg
|
Glutathion
|
Bột đông khô pha tiêm-300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15782-12
|
84
|
Greenthion 600mg
|
Glutathion
|
Bột đông khô pha tiêm-600mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15783-12
|
85
|
Greenthion 900mg
|
Glutathion
|
Bột đông khô pha tiêm-900mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15784-12
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam
46.1 Nhà sản xuất
Fresenius Kabi Austria mbH
Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Flumazenil Kabi 0,1 mg/ml
|
Flumazenil
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 0,1mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml
|
VN-15785-12
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Hoàng Nam
65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
47.1 Nhà sản xuất Kilitch Drugs (India) Ltd.
Vill. & P. O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Prosia 125mg/ml
|
Paracetamol
|
Dung dịch tiêm- 125mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 4ml
|
VN-15786-12
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco
Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
48.1 Nhà sản xuất
Boryung Pharmaceutical Co., Ltd.
1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Inoxel Inj. 100mg/16,7ml
|
Paclitaxel
|
Dung dịch tiêm- 6mg/ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 16,7ml
|
VN-15787-12
|
89
|
Inoxel Inj. 30mg/5ml
|
Paclitaxel
|
Dung dịch tiêm- 6mg/ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15788-12
|
90
|
Xalipla inj 50mg
|
Oxaliplatin
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm-50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50mg
|
VN-15789-12
|
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam
Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
49.1 Nhà sản xuất
Open Joint Stock Company "Biosihtez"
Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Cabemus
|
Ceftriaxone sodium
|
Bột pha tiêm-1g Cefriaxone
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15790-12
|
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt
Phòng 5 nhà A10, tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
50.1 Nhà sản xuất
Probiotec Pharma Pty., Ltd.
83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Join-Flex
|
Glucosamine sulfate potassium chlorid complex
|
Viên nang cứng- 295mg Glucosamine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên
|
VN-15791-12
|
|
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Y tế Việt Phương
Số 26, tổ 10A, ngách 98/26 ngõ Thái Thịnh II, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
51.1 Nhà sản xuất
Polfarmex S.A
9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Aldan Tablets 10 mg
|
Amlodipine
|
Viên nén-10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15792-12
|
94
|
Aldan Tablets 5 mg
|
Amlodipine
|
Viên nén-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15793-12
|
95
|
Diuresin SR
|
Indapamide
|
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài- 1,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15794-12
|
96
|
Fluconazole Polfarmex Tablets 100 mg
|
Fluconazole
|
Viên nén-100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-15795-12
|
97
|
Fluconazole Polfarmex Tablets 150 mg
|
Fluconazole
|
Viên nén-150mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-15796-12
|
|
52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CP XNK Y tế Domesco
66 Quốc lộ 30, P. Mỹ phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
52.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản
408 Tashiro-Daikanmachi, Tosu Saga - Japan
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Salonpas Spray
|
L-Menthol, dl-camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, _ glycyrrhetinic acid
|
thuốc xịt ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 80ml
|
VN-15797-12
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPDP Sam ma ki
319-A9 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
53.1 Nhà sản xuất
Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd.
903-2, Shanghin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Phatkaday tablet
|
Lysozyme chloride
|
viên nén-90mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ nhựa 100 viên
|
VN-15798-12
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện
Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|