53.08
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy.
|
|
5308
|
20
|
- Sợi gai dầu
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5308
|
90
|
- Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
53.09
|
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh.
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên:
|
|
5309
|
11
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5309
|
19
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%:
|
|
5309
|
21
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5309
|
29
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
53.10
|
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03.
|
|
5310
|
10
|
- Chưa tẩy trắng
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5310
|
90
|
- Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
53.11
|
00
|
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy.
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
|
|
Chương 54 - Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo
|
|
|
|
|
|
54.01
|
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.
|
|
5401
|
10
|
- Từ sợi filament tổng hợp:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5401
|
20
|
- Từ sợi filament tái tạo:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
54.02
|
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex.
|
|
|
|
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác:
|
|
5402
|
11
|
- - Từ các aramit
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
19
|
- - Loại khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
20
|
- Sợi có độ bền cao từ polyeste
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Sợi dún:
|
|
5402
|
31
|
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
32
|
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
33
|
- - Từ các polyeste
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
34
|
- - Từ polypropylen
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
39
|
- - Loại khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
5402
|
44
|
- - Từ nhựa đàn hồi
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
45
|
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
46
|
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
47
|
- - Loại khác, từ các polyeste
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
48
|
- - Loại khác, từ polypropylen
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
49
|
- - Loại khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
5402
|
51
|
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
52
|
- - Từ polyeste
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
59
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Sợi khác, nhiều ( đã được gấp) hoặc sợi cáp:
|
|
5402
|
61
|
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
62
|
- - Từ polyeste
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5402
|
69
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
54.03
|
|
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex.
|
|
5403
|
10
|
- Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose)
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Sợi khác, đơn:
|
|
5403
|
31
|
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5403
|
32
|
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5403
|
33
|
- - Từ xenlulo axetat:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5403
|
39
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp:
|
|
5403
|
41
|
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose):
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5403
|
42
|
- - Từ xenlulo axetat:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5403
|
49
|
- - Loại khác:
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
54.04
|
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.
|
|
|
|
- Sợi monofilament:
|
|
5404
|
11
|
- - Từ nhựa đàn hồi
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5404
|
12
|
- - Loại khác, từ polypropylen
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5404
|
19
|
- - Loại khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5404
|
90
|
- Loại khác
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
5405
|
00
|
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
5406
|
00
|
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ.
|
RVC(40) hoặc CC hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
54.07
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04.
|
|
5407
|
10
|
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
20
|
- Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
30
|
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông họăc các polyamit khác từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
41
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
42
|
- - Đã nhuộm
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
43
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
44
|
- - Đã in
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
51
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
52
|
- - Đã nhuộm
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
53
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
54
|
- - Đã in
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
61
|
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
69
|
- - Loại khác
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
71
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
72
|
- - Đã nhuộm
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
73
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
74
|
- - Đã in
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
5407
|
81
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
82
|
- - Đã nhuộm
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
83
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
84
|
- - Đã in
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
5407
|
91
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
92
|
- - Đã nhuộm
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
93
|
- - Từ các sợi có các màu khác nhau
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
5407
|
94
|
- - Đã in
|
RVC(40) hoặc CTH hoặc Quy tắc hàng dệt may
|
|
|
|
|
|