E.g: - How long have you been waiting for her?
- I have been waiting for her for an hour.
* HTHT: hành động hoàn tất > < HTHTTD: hành động còn tiếp tục
V. The Simple Past tense.
1) Cách thành lập:
- Câu khẳng định S + V2/ed;
S + was/were
- Câu phủ định
S + did + not + V;
S + was/were + not
- Câu hỏi
Did + S + V … ?;
Was/Were + S … ?
2) Cách dùng chính: Thì QKĐ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong
quá khứ với thời gian được xác định rõ. Các trạng từ thường đi kèm: yesterday, ago, last
week/month/year, in the past, in 1990, …
E.g: Uncle Ho passed away in 1969.
VI- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
1) Cách thành lập:
- Câu khẳng định S + was/were + V-ing
- Câu phủ định
S + was/were + not + V-ing
- Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing … ?
2) Cách dùng chính: Thì QKTD dùng để diễn tả:
2.1 Một hành động đang xảy ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ.
E.g: - She was studying her lesson at 7 last night.
- What were you doing from 3pm to 6pm yesterday?
-> I was practising English at that time.
2.2 Một hành động đang xảy ra ở quá khứ (Were/Was + V-ing) thì có một hành động
khác xen vào (V2/ed).
E.g: - He was sleeping when I came.
- While my mother was cooking dinner, the phone rang.
2.3 Hai hành động diễn ra song song cùng lúc trong quá khứ.
E.g: - While I was doing my homework, my brother was playing video
games.
VII. The Past Perfect tense:
1) Cách thành lập:
- Câu khẳng định S + had + V3/ed
6
- Câu phủ định
S + had+ not + V3/ed
- Câu hỏi
Had + S + V3/ed … ?
2) Cách dùng chính:
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |