CHƯƠng I. Thông tin chung


CHÍNH SÁCH THUẾ VÀ THUẾ SUẤT



tải về 0.5 Mb.
trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu08.11.2017
Kích0.5 Mb.
#34211
1   2   3   4   5   6   7   8   9

3. CHÍNH SÁCH THUẾ VÀ THUẾ SUẤT


Thuế nhập khẩu

Thuế nhập khẩu của Nam Phi đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam



STT

Tên mặt hàng

Đơn vị
Thuế suất

VAT

Cơ quan

xin phép

 

 

 

Phổ thông


MFN

 

1

Gạo

 

0%

0%

 

2

Cà phê

 

 

 

 

 

Thô chưa rang, đã hoặc
chưa lọc cafein

cent/kg

0%

0%

 

 

Thô đã rang, đã hoặc
chưa lọc cafein

cent/kg

6%

6%

 

 

Cà phê đã chế biến

kg

20-25%

20-25%

 

3

Chè

 

0%

 

 

 

Chè đen

cent/kg

4%

4%

Bộ Y tế

 

Chè xanh

kg

0%

0%

Bộ Y tế

 

Chè hỗn hợp

kg

0%

0%

 

4

Hạt tiêu

kg

0%

0%

 

5

Quế

kg

0%

0%

 

6

Điều nhân: tươi/khô,
có vỏ/không có vỏ


kg

4%

4%

 

7

Cao su thiên nhiên

kg

0%

0%

 

 

Cao su tổng hợp chưa lưu hóa

kg

0%

0%

 

 

Cao su tổng hợp BR,SBR,
NBR, XSBR, EPDM

kg

10%

10%

 

 

Cao su tổng hợp butyl,
CR, IIR, CIIR, BIIR

kg

10%

10%

 

8

Thuốc lá điếu

kg

40%

40%

 

 

Thuốc lá điếu loạI khác
hoặc điếu có thuốc lá

kg

45%

45%

 

 

Thuốc lá chưa qua chế biến

kg

15% hoặc 860cent/kg
nhưng phảI nhỏ hơn
85% trị giá hàng

 

 

9

Rau

kg

 

 

 

 

Dâu tây các loạI, chưa nấu

kg

20%

20%

 

 

Nước sốt cà chua

kg

5%

5%

 

 

Đậu nành

kg

8%

8%

 

 

Đậu các loạI khác và hột ca cao

kg

0%

0%

 

 

Các sản phẩm từ đậu

kg

10%-20%

10%-20%

 

 

Ngô hạt

kg

0%

0%

 

 

Các loạI ngô khác

Rand/kg

13.74

13.74

 

 

Ngô bột

Rand/kg

20.61

20.61

 

 

Tinh bột ngô, yến mạch

kg

5%

5%

 

 

Các sản phẩm khác
từ ngô, yến mạch

kg

10%-20%

10%-20%

 

 

Các nguyên liệu lấy từ rau
để dùng tết bện, buộc

kg

0%

0%

 

 

Các sản phẩm làm từ rau,
có thể ăn được, bao gồm
cả dầu ăn từ rau, xáp từ rau

kg

10%-20%

10%-20%

 

 

Hoa tươi các loạI đã
cắt tươi hay khô

kg

20%

20%

 

 

Một số loạI hoa
nhập khẩu để làm giống

kg

0%

0

 

 

Hạt hướng dương

kg

9.40%

9.40%

 

 

Các loạI cỏ cho gia súc

kg

0%

0

 

10

Quả các loạI

kg

5%-20%

 

 

 

Dưa chuột, cà chua,
nguyên quả hoặc ướp lạnh

kg

15%

15%

 

 

Dưa chuột, cà chua, đã chế biến

kg

15-20% và/hoặc
4,15 Rand/kg

 

 

 

Các loạI nước uống có
ga hay không có ga,
được làm từ rau và hoa quả

kg

20-30%

20%-30%

 

 

Quả vảI, dứa, dưa gang,
tây tươi

kg

15%

15%

 

 

VảI đã qua chế biến

kg

5%

5%

 

 

Dứa đã qua chế biến

kg

55%

55%

 

 

Nước dứa

kg

25%

25%

 

 

ỔI, xoài, măng cụt tươi

 

35%

35%

 

11

Các loạI đồ gỗ thành phẩm

kg

20%

20%

 

12

Thịt lợn

kg

15%

15%

 

 

Các sản phẩm từ
thịt lợn hỗn hợp

kg

45%

45%

 

 

Sườn thịt lợn

kg

0%

0%

 

13

Thủy hảI sản

kg

 

 

 

 

Cá hồI ĐạI Tây dương,
Thái Bình Dương tươi sống,
đông lạnh và hun khói, cá ngừ,
cá trích, cá tuyến, cá mòi,
cá mập các loạI

cent/kg

6

6

Bộ Thủy sản và Bộ Y tế

 

Cá hồI, cá bơn,
cá thu, cá tuyết, cá trồng muốI,
cá mòi mắt đỏ hoặc sấy khô,
tươi và ướp lạnh

kg

25%

25%

Bộ Thủy sản và Bộ Y tế

 

Lươn, cá chép và các loạI
cá còn sống khac

kg

0%

0%

Miễn

 

Các loạI cá khác

kg

25%

25%

Bộ Thủy sản và Bộ Y tế

 

các sản phẩm từ cá dành
cho ngườI tiêu dùng

cent/kg

6

6

 

 

Tôm

cent/kg

5

5

Bộ Thủy sản và Bộ Y tế

 

Tôm hùm

cent/kg

0%

0%

Bộ Thủy sản và Bộ Y tế

 

Mực

cent/kg

6

6

 

 

Trứng cá muốI

kg

27-30%

27-30%

 

14

May mặc

 

 

 

 

 

Quần áo (apparel)

kg

40-45%

 

 

 

Chỉ (Yarn)

kg

15%

 

 

 

VảI

kg

22-24%

 

 

 

Hàng thành phẩm

kg

30-34%

 

 

 

SợI (fibers)

kg

0-11%

 

 

 

Áo cánh nữ bằng tơ lụa

kg

40-54%ít nhất là 48 Rand

30%

 

 

Áo Jacket

kg

40-54%ít nhất là 48 Rand

30%

 

 

Áo sơ mi nam

kg

40-54%ít nhất là 48 Rand

30%

 

15

Giầy dép

 

30%

30%

 

 

Dép lê

 

30%

30%

 

 

Giầy da

 

30%

30%

 

 

Giầy thể thao

 

30% hoặc 5 Rand,
lấy giá trị cao hơn

 

 

 

Giầy vảI

 

30% hoặc 5 Rand,
lấy giá trị cao hơn

 

 




Каталог: uploads -> news -> file
file -> ĐẢng cộng sản việt nam
file -> BỘ CÔng thưƠng vụ thị trưỜng châu phi – TÂY Á – nam á
file -> Danh sách doanh nghiệp xnk sản phẩm Giày dép, da, phụ kiện ở Braxin Mã số thuế (cnpj)
file -> Danh sách một số doanh nghiệp xnk dược phẩm – y tế Braxin (07/07/009)
file -> Giới thiệu thị trường algeria vụ châu phi – TÂY Á – nam á BỘ CÔng thưƠng mục lụC
file -> Vụ Thị trường Châu Phi, Tây Á, Nam Á TÀi liệu cơ BẢn cộng hoà djibouti
file -> TÀi liệu tóm tắt cộng hòa djibouti
file -> VỤ thị trưỜng châu phi – TÂY Á – nam á TÀi liệu cơ BẢn nưỚc cộng hòa hồi giáo ap-gha-ni-xtan
file -> Danh sách một số doanh nghiệp xnk săm lốp ôtô, xe, máy Braxin ( 02/06/2009)

tải về 0.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương