TT
|
Môn học
|
Giáo trình/tài liệu
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
-
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
PGS.TS. Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
-
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
-
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng TW
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu LSĐ Trung ương
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
PGS, TS Vũ Văn Hiền - TS Đinh Xuân Lý
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
GS, TS Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong CMVN (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Tìm hiểu thân thế - sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang - Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
Chính trị Quốc gia
|
Nguyễn Ái Quốc tại PaRis (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Hoạt động ngoại giao của CT Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
TS Trần Minh Trưởng
|
2005
|
Công an Nhân dân
|
-
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
GT đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
198720052006
|
Chính trị Quốc gia Hà Nội
|
GT kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
Chính trị Quốc gia Hà Nội
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH, HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
Khoa học Xã hội, Hà Nội
|
Một số chuyên đề ĐLCMCĐCSVN
|
Đại học quốc gia HN
|
2008
|
Lý luận Chính trị
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2008
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
Quá trình vận động thành lập Đảng CSVN
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
Trẻ
|
-
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
TS. Nguyễn Đình Thuân
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Thống kê
|
-
|
Ngoại ngữ 1
Tiếng Anh 1
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
Tiếng Trung 1
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 1
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ Văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu
|
Mã Tiễn Phi
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Đàm thoại tiếng TQ cho người bắt đầu
|
Lương Diệu Vinh
|
2006
|
Tổng hợp TP HCM
|
Tiếng Pháp 1
|
Initial 1
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A1
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de vocabulaire niveau débutant
|
Eluerd R.,
|
2001
|
Hachette
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa Thông tin
|
-
|
Ngoại ngữ 2
Tiếng Anh 2
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
Tiếng Trung 2
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 2+3
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ Văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Luyện nghe cho người học tiếng Trung Quốc – tập 2
|
Đặng Minh ÂN
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Giáo Trình đàm thoại Tiếng hoa Thông dụng – tập 1 và 2
|
Chu Tiểu Binh
|
|
Trẻ
|
Thế giới Hoa ngữ
|
Trương Văn Giới
|
Tạp chí tháng
|
Tổng hợp TP HCM
|
Tiếng Pháp 2
|
Initial 2
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A2
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de grammaire en contexte, niveau intermédiaire
|
Collectif
|
2000
|
Hachette
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa Thông tin
|
-
|
Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh)
|
Giáo trình Giáo dục thể chất
|
Theo quy định của Bộ
|
|
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn hữu Tập – Phù quốc Mạnh
|
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
Giáo trình Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
Theo quy định của Bộ
|
|
|
-
|
Đại số tuyến tính B
|
Toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Bài tập toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2001
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Bài giảng và Bài tập Đại số
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
2002
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Đại số tuyến tính qua các ví dụ & bài tập.
|
Lê Tuấn Hoa
|
2006
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
-
|
Nhập môn quản trị học
|
Giáo trình quản trị học
|
Đoàn Thị Thu Hà và cộng sự
|
2007
|
NXB Giao thông Vận tải
|
Nhập môn quản trị học
|
Đào Duy Huân
|
1996
|
NXB Thống kê
|
Quản trị học
|
Lê Thế Giới (chủ biên)
|
2006
|
NXB Tài chính
|
-
|
Quản trị văn phòng
|
Quản trị hành chánh văn phòng
|
Nguyễn Hữu Thân
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Vương Thị Kim Thanh
|
2009
|
NXB Thống kê
|
Quản trị hành chánh văn phòng
|
Đào Duy Huân - Nguyễn Đình Chính
|
1998
|
NXB Thống kê
|
Quản trị văn phòng doanh nghiệp
|
Phạm Hưng - Nguyễn văn Đáng - Lê Văn In
|
1995
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
Nghiệp vụ văn phòng và nghề thư ký
|
Lê Văn In - Phạm Hưng - Liêng Bích Ngọc
|
2001
|
NXB TP. HCM
|
Những điều cần biết để soạn thảo văn bản
|
Vương Hoàng Tuấn
|
2000
|
NXB Trẻ
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng
|
Dương Văn Khảm - Nguyễn Hữu Thới - Trần Hoàng
|
1997
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
-
|
Pháp luật đại cương
|
Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
Trường ĐH Luật hà Nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
Tập bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ (lưu hành nội bộ)
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
Chính trị Quốc gia
|
Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị Quốc gia
|
Luật Hôn nhân và gia đình
Luật Nuôi con nuôi
|
Quốc Hội
|
2000
2010
|
Chính trị Quốc gia
|
-
|
Hóa đại cương
|
Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
2002
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Bài tập và Trắc nghiệm Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
1998
|
Khoa học Kỹ thuật
|
-
|
Hóa hữu cơ
|
Cơ chế và phản ứng Hóa học hữu cơ-Tập 1,2,3
|
Thái Doãn Tĩnh
|
2008
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Cơ sở hóa học Hữu cơ-Tập 1,2,3
|
Thái Doãn Tĩnh
|
2008
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Bài tập cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ
|
Thái Doãn Tĩnh
|
2007
|
Khoa học Kỹ thuật
|
-
|
Sinh học đại cương
|
Sinh hoc đại cương
|
Phạm Thành Hổ
|
2004
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Công nghệ tế bào
|
Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy
|
2002
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
-
|
Hóa lý-Hóa keo
|
Hóa lý Hóa keo
|
Hoàng thị Huệ An, Nguyễn Đại Hùng
|
|
Lưu hành nội bộ
|
Hóa lý tập 1, 2 và 3
|
Trần Văn Nhân,
Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế
|
2004
|
Giáo dục
|
Thực hành Hóa lý Hóa keo
|
Hoàng Thị Huệ An, Nguyễn Đại Hùng, Phạm Anh Đạt
|
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Heat Engineering - A Textbook of Applied Thermodynamics for Engineers and Students in Technical Schools
|
Arthur Maurice Greene
|
2009
|
Read Books Design
|
The CRC Handbook of Thermal Engineering
|
Frank Kreith
|
2000
|
Jointly published with CRC Press, USA
|
-
|
Hóa sinh học thực phẩm
|
Food Biochemistry and Food Processing
|
Lead editor Y.H. Hui
|
2008
|
John Wiley & Sons
|
Lehninger Principles of Biochemistry
|
Albert L. Lehninger, David Lee Nelson, Michael M. Cox
|
2005
|
W.H. Freeman
|
Thực hành Hoá sinh học
|
Nguyễn Văn Mùi
|
2001
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
-
|
Vi sinh thực phẩm
|
Vi sinh vật học
|
Nguyễn Lân Dũng
|
2002
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Vi sinh vật và vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Lương Đức Phẩm
|
2000
|
Nông nghiệp
|
Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực và thực phẩm
|
Nguyễn Thị Hiền
|
2003
|
Nông nghiệp
|
Food microbiology
|
Adams, M.R. & Moss, M.O.
|
2002
|
RSC, UK.
|
Hướng dẫn thực hành vi sinh vật học
|
Trần Thanh Thủy
|
2002
|
Giáo dục
|
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm
|
Trần Linh Thước
|
2002
|
Giáo dục
|
Sổ tay phân tích Vi sinh vật thực phẩm
|
FDA
|
2001
|
FDA
|
Microbiological Applications Laboratory Manual in General Microbiology
|
Benson Alfred E Brown
|
2001
|
McGraw Hill
|
-
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
Quá trình máy và thiết bị công nghệ hoá chất và thực phẩm
|
Vũ Bá Minh,
Võ Văn Bang
|
2004
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Hướng dẫn thực hành Kỹ thuật thực phẩm
|
Trần Đại Tiến,
Nguyễn Văn Minh
|
|
Lưu hành nội bộ
|
Công nghệ chế biến thực phẩm
|
Lê Văn Việt Mẫn
|
2008
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
-
|
Quản lý chất lượng & Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Quản lý chất lượng và luật thực phẩm
|
Nguyễn Thuần Anh
|
2005
|
Lưu hành nội bộ
|
Quản lý chất lượng thực phẩm thuỷ sản
|
Đặng Văn Hợp, Đỗ Văn Ninh, Nguyễn Thuần Anh
|
2000
|
Nông nghiệp
|
Sáu Sigma dành cho nhà quản lý: 24 bài học để nắm bắt và vận dụng các nguyên tắc Sáu Sigma trong mọi tổ chức
|
Greg Brue
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
-
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
ESP for food processing technology
|
WUSC và Khoa Ngoại Ngữ ĐH NhaTrang
|
2004
|
Thư viện & Khoa Ngoại Ngữ Đại học Nha Trang
|
The language of chemistry, food and biological technology in English
|
Nguyễn Thị Hiền, Lê Thị Lan, Chi Trọng Đàn
|
2009
|
Thư viện & Khoa Ngoại Ngữ Đại học Nha Trang
|
-
|
Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm
|
CNSH tập 3: Enyme và ứng dụng
|
-Phạm Thị Trân Châu
|
2007
|
Giáo dục
|
Food Biotechnology, 2nd Edition
|
-Kalidas Shetty và cộng sự
|
2006
|
T&F Informa
|
-
|
An toàn lao động trong Công nghiệp thực phẩm
|
Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động
|
Văn Đình Đệ
|
2003
|
Giáo dục
|
An toàn lao động
|
Thái Văn Đức
|
2000
|
Lưu hành nội bộ
|
Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học
|
TS. Trần Kim Tiến
|
2010
|
Khoa học Kỹ thuật
|
-
|
Quản trị sản xuất
|
Quản trị sản xuất
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
|
Lưu hành nội bộ
|
Quản trị doanh nghiệp và marketing
|
Đồng Thị Thanh Phương
|
2008
|
Thống kê
|
Quản trị marketing
|
Ngô Minh Cách,
Đào Thị Minh Thanh
|
2006
|
Tài chính
|
-
|
Thiết bị chế biến thực phẩm
|
Máy và thiết bị thực phẩm
|
Trang Sỹ Trung,
Khổng Trung Thắng
|
|
Lưu hành nội bộ
|
Máy gia công cơ học nông sản - thực phẩm
|
Nguyễn Như Nam , Trần Thị Thanh
|
2000
|
Giáo dục
|
GT. Kỹ thuật lạnh ứng dụng
|
Nguyễn Đức Lợi
|
2003
|
Giáo dục
|
Heat transfer
|
J. P. Hofman
|
2001
|
Mc Graw Hill, Inc New York
|
-
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm
|
Công nghệ Lạnh
|
Vũ Duy Đô
|
2007
|
Lưu hành nội bộ
|
Kỹ thuật lạnh thực phẩm
|
Nguyễn Xuân Phương
|
2004
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Công nghệ lạnh Thuỷ sản
|
Trần Đức Ba
|
2004
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Hướng dẫn thực hành Công nghệ Lạnh
|
Vũ Duy Đô
|
2007
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Công nghệ đồ hộp thực phẩm
|
Công nghệ đồ hộp thực phẩm
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
2011
|
Bài giảng-thư viện số Trường ĐH Nha Trang
|
Hướng dẫn thực hành Công nghệ đồ hộp thực phẩm
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
2007
|
Lưu hành nội bộ
|
Công nghệ sản xuất đồ hộp thịt gia súc gia cầm
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà
|
2008
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà
|
2009
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Food Processing: Principles and Applications
|
J. Scott Smith and Y. H. Hui Ph.D
|
2004
|
Blackwell publishing
|
-
|
Công nghệ rượu, bia và nước giải khát và thực phẩm truyền thống
|
Công nghệ chế biến thực phẩm truyền thống
|
Trần Thị luyến, Nhâm Văn Điển
|
2006
|
Lưu hành nội bộ
|
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
|
Nguyễn Thị Hiền
|
2006
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Hướng dẫn Thực hành Công nghệ thực phẩm
|
Bộ môn Công nghệ thực phẩm
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Công nghệ sản xuất đường mía, bánh kẹo
|
Công nghệ sản xuất đường mía
|
Thái Văn Đức
|
2007
|
Lưu hành nội bộ
|
Handbook of cane sugar technology
Manufacture and refining of raw cane sugar
|
Saharia
V.E Baikow
|
2003
|
Oxford-IBH publishing Co
|
Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo
|
Thái Văn Đức,
Nhâm Văn Điển,
Nguyền Thị Hằng
|
2010
|
Lưu hành nội bộ
|
Kỹ thuật sản xuất kẹo
|
Hồ Hữu Long
|
2008
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Hướng dẫn Thực hành CN thực phẩm
|
Bộ môn Công nghệ thực phẩm
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Thực tập sản xuất 1
|
Đề cương thực tập sản xuất 1 CNTP-hệ ĐH
|
BM CNTP
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Thực tập sản xuất 2
|
Đề cương thực tập sản xuất 2 CNTP-hệ ĐH
|
BM CNTP
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Bao gói thực phẩm
|
Bao bì và tổ chức bao gói thực phẩm
|
Đỗ Văn Ninh,
Bùi Trần Nữ Thanh Việt
|
2010
|
Lưu hành nội bộ
|
Kỹ thuật bao bì thực phẩm
|
Đống Thị Anh Đào
|
2005
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Food Packaging Technology (Sheffield Packaging Technology)
|
Richard Coles, Derek McDowell, and Mark J
|
2003
|
CRC press
|
-
|
Phát triển sản phẩm thực phẩm
|
Phát triển sản phẩm
|
Trần Thị Luyến
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
Food product development
|
Mcdonal J., Course note
|
2003
|
University of Queensland (pdf)
|
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
|
Lê Anh Cường, Nguyễn Lệ Huyền, Nguyễn Kim Chi
|
2005
|
Lao động và Xã hội
|
-
|
Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm
|
Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm
|
Nguyễn Anh Tuấn, Đỗ Văn Ninh, Ngô Thị Hoài Dương, Khổng Trung Thắng.
|
2005
|
Lưu hành nội bộ
|
-
|
Phụ gia thực phẩm
|
Phụ gia thực phẩm
|
Nguyễn Xích Liên
|
2003
|
Đại học Quốc gia
|
Quy định danh mục các chất phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm
|
Bộ y tế - Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm
|
2001
|
Bộ Y tế
|
Functional foods and biotechnology
|
Kalidas Shetty et al.
|
2007
|
Taylor and Francis Group
|
-
|
Công nghệ sản xuất muối ăn
|
Công nghệ sản xuất muối ăn
|
Nguyễn Văn Minh
Vũ Duy Đô
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
The earliest salt production in the world: an early Neolithic exploitation in Poiana Slatinei-Lunca, Romania
|
Olivier Weller and Gheorghe Dumitroaia
|
2005
|
Antiquity
|
The international Codex Alimentarius Standard for Food Grade Salt
|
CODEX
|
2006
|
CODEX
|
-
|
Sản phẩm giá trị gia tăng & Thực phẩm chức năng
|
Functional foods: Concept to product
|
Glenn R. Gibson and Christine M. Williams
|
2000
|
Woodhead Publishing Limited
|
Functional foods and biotechnology
|
Kalidas Shetty et al.
|
2007
|
Taylor and Francis Group
|
-
|
Quản trị nhân sự
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Trần Kim Dung
|
2002
|
Giáo dục
|
Quản trị nhân sự
|
Nguyễn Thanh Hồi
|
1999
|
Thống kê
|
-
|
Marketing căn bản
|
Quản trị doanh nghiệp và marketing
|
Đồng Thị Thanh Phương
|
2008
|
Thống kê
|
Quản trị marketing
|
Ngô Minh Cách,
Đào Thị Minh Thanh.
|
2008
|
Tài chính
|
Quản trị marketing (biên dịch)
|
John A. Quelch, et al.
|
2006
|
Tri thức
|