Lê
Pear
|
6
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
2
|
|
|
|
|
Các loại ớt cay
|
Peppers Chili
|
10
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
2
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
3
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
1
|
|
24
|
174
|
Cadusafos
|
Chuối
|
Banana
|
0.01
|
|
25
|
7
|
Captan
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả việt quất Bắc Mỹ
|
Blueberries
|
20
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
25
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
3
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
50
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
25
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
10
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
3
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
20
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
10
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
15
|
Po
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
20
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.05
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
15
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
5
|
|
26
|
8
|
Carbaryl
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
50
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
15
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Beetroot
|
0.1
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
15
|
|
|
|
|
Quả mạn việt quất
|
Cranberry
|
5
|
|
|
|
|
Cà tím
|
Egg plant
|
1
|
|
|
|
|
Thận của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Kidney of cattle, goats, pigs and sheep
|
3
|
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
1
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
250
|
|
|
|
|
Dầu ngô thô
|
Maize oil, Crude
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
|
|
|
|
Dầu oliu nguyên chất
|
Olive oil, Virgin
|
25
|
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
30
|
|
|
|
|
Các loại ớt cay
|
Peppers Chili
|
0.5
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
2
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
5
|
|
|
|
|
Cám gạo chưa chế biến
|
Rice bran, Unprocessed
|
170
|
|
|
|
|
Trấu gạo
|
Rice hulls
|
50
|
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
120
|
|
|
|
|
Gạo được đánh bóng
|
Rice, Polished
|
1
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
10
|
Po T
|
|
|
|
Lúa miến làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Sorghum forage (dry)
|
50
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
15
|
|
|
|
|
Vỏ đậu tương
|
Soya bean hulls
|
0.3
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương thô
|
Soya bean oil, Crude
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.8
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.2
|
|
|
|
|
Dầu hạt hướng dương thô
|
Sunflower seed oil, crude
|
0.05
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.1
|
|
|
|
|
Phế phẩm đóng hộp từ ngô ngọt
|
Sweet corn cannery waste
|
7.4
|
|
|
|
|
Khoai lang
|
Sweet potato
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
5
|
|
|
|
|
Nước ép cà chua
|
Tomato juice
|
3
|
|
|
|
|
Sốt cà chua sệt
|
Tomato paste
|
10
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
1
|
|
|
|
|
Củ cải vườn
|
Turnip, Garden
|
1
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
2
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
2
|
|
|
|
|
Bột lúa mì
|
Wheat flour
|
0.2
|
|
|
|
|
Mầm lúa mì
|
Wheat germ
|
1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
30
|
|
27
|
72
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |