Mỡ gia cầm
Poultry fats
|
0.02
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.02
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.02
|
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
10
|
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
3
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
2
|
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.5
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mạch đen phơi khô
|
Rye straw and fodder, Dry
|
50
|
dry wt
|
|
|
|
Rau từ thân và rễ
|
Stalk and Stem Vegetables
|
30
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
3
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
(trừ rơm và lúa mạch, yến mạch, lúa mạch đen và lúa mì)
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
(Except straw and fodder of barley, oats, rye and wheat)
|
5
|
dry wt
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
3
|
|
|
|
|
Quả hạnh
(trừ hạt dẻ cười)
|
Tree nuts
(Except pistachio.)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.5
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
50
|
dry wt
|
21
|
47
|
Bromide Ion
|
Quả bơ
|
Avocado
|
75
|
|
|
|
|
Đậu tằm (quả xanh và hạt non)
|
Broad bean (green pods and immature seeds)
|
500
|
|
|
|
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
30
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
100
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
300
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
50
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
30
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
100
|
|
|
|
|
Chà là, sấy hoặc sấy khô trộn đường
|
Dates, Dried or dried and candied
|
100
|
|
|
|
|
Quả khô
|
Dried fruits
|
30
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
100
|
|
|
|
|
Thảo mộc khô
|
Dried herbs
|
400
|
|
|
|
|
Quả vả, sấy khô hoặc sấy khô trộn đường
|
Figs, Dried or dried and candied
|
250
|
|
|
|
|
Các loại quả (trừ các quả đã liệt kê khác)
|
Fruits (except as otherwise listed)
|
20
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan (quả non) (hạt mọng non)
|
Garden pea (young pods)(=succulent, immature seeds)
|
500
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
100
|
|
|
|
|
Đậu bắp
|
Okra
|
200
|
|
|
|
|
Đào khô
|
Peach, Dried
|
50
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
200
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
20
|
|
|
|
|
Mận khô (xem các loại mận)
|
Prunes (see plums)
|
20
|
|
|
|
|
Củ cải ri
|
Radish
|
200
|
|
|
|
|
Các loại gia vị
|
Spices
|
400
|
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
200
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
30
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
75
|
|
|
|
|
Lá củ cải đỏ
|
Turnip greens
|
1,000
|
|
|
|
|
Củ cải vườn
|
Turnip, Garden
|
200
|
|
|
|
|
Lúa mì chưa rây
|
Wheat wholemeal
|
50
|
|
22
|
70
|
Bromopropylate
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
2
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
3
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
2
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
2
|
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
0.5
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
2
|
|
23
|
173
|
Buprofezin
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
2
|
|
|
|
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Táo
|
Apple
|
3
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
2
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
1
|
|
|
|
|
Cùi quả họ cam quýt (khô)
|
Citrus pulp, Dry
|
2
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.7
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
1
|
|
|
|
|
Xoài
|
Mango
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
9
|
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
5
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
9
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |