|
Đậu Hà Lan (quả non) (hạt mọng non)
|
Garden pea (young pods)(=succulent, immature seeds)
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu lima (quả non và/hoặc hạt non)
|
Lima bean (young pods and/or immature beans)
|
0.05
|
|
|
|
|
Hạt lanh
|
Linseed
|
0.1
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.2
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.1
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.05
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.1
|
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
0.1
|
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.1
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.1
|
|
16
|
219
|
Bifenazate
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
10
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi
|
Blackberries
|
7
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi (gồm cả mâm xôi lai và mâm xôi đỏ sẫm)
|
Dewberries (including boysenberry and loganberry)
|
7
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.7
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
20
|
|
|
|
|
Rau họ đậu
|
Legume vegetables
|
7
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại bạc hà
|
Mints
|
40
|
|
|
|
|
Các loại ớt cay
|
Peppers Chili
|
3
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.7
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
7
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
2
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.2
|
|
17
|
178
|
Bifenthrin
|
Chuối
|
Banana
|
0.1
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi
|
Blackberries
|
1
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
0.4
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.05
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi (gồm cả mâm xôi lai và mâm xôi đỏ sẫm)
|
Dewberries (including boysenberry and loganberry)
|
1
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.2
|
|
|
|
|
Cà tím
|
Egg plant
|
0.3
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
20
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
15
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
3
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
3
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.2
|
|
|
|
|
Cải xanh
|
Mustard greens
|
4
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
0.7
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.5
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
5
|
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
0.3
|
|
|
|
|
Lá củ cải (gồm cả lá cây họ cải)
|
Radish leaves (including radish tops)
|
4
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.05
|
|
|
|
|
Dầu hạt cải dầu
|
Rapeseed oil, Edible
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
1
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.03
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |