Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
1
|
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
30
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.05
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.5
|
Po
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
2
|
PoP
|
|
|
|
Mầm lúa mì
|
Wheat germ
|
1
|
Po
|
18
|
93
|
Bioresmethrin
|
Lúa mì
|
Wheat
|
1
|
Po
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
5
|
PoP
|
|
|
|
Bột lúa mì
|
Wheat flour
|
1
|
PoP
|
|
|
|
Mầm lúa mì
|
Wheat germ
|
3
|
PoP
|
|
|
|
Lúa mì chưa rây
|
Wheat wholemeal
|
1
|
PoP
|
19
|
144
|
Bitertanol
|
Quả mơ
|
Apricot
|
1
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.5
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
1
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa yến mạch phơi khô
|
Oat straw and fodder, Dry
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
1
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
2
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa mạch đen phơi khô
|
Rye straw and fodder, Dry
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
3
|
|
|
|
|
Lúa mì lai lúa mạch đen
|
Triticale
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa mì đen phơi khô
|
Triticale straw and fodder, Dry
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
0.05
|
(*)
|
20
|
221
|
Boscalid
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
15
|
|
|
|
|
Táo
|
Apple
|
2
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.6
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.5
|
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
50
|
dry wt
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
(trừ dâu tây, nho)
|
Berries and other small fruits
(Except strawberry and grapes.)
|
10
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
5
|
|
|
|
|
Rau củ
|
Bulb vegetables
|
5
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
(trừ lúa mạch, yến mạch, lúa mạch đen và lúa mì)
|
Cereal grains
(Except barley, oats, rye and wheat.)
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
2
|
|
|
|
|
Dầu cam chanh
|
Citrus oil, edible
|
50
|
|
|
|
|
Cùi quả họ cam quýt (khô)
|
Citrus pulp, Dry
|
6
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
10
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(trừ nấm và ngô ngọt)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(Except fungi, mushroom and sweet corn.)
|
3
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
3
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
5
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
60
|
|
|
|
|
Quả kiwi
|
Kiwifruit
|
5
|
|
|
|
|
Rau ăn lá
|
Leafy vegetables
|
40
|
|
|
|
|
Rau họ đậu
|
Legume vegetables
|
3
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.7
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa yến mạch phơi khô
|
Oat straw and fodder, Dry
|
50
|
dry wt
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt có dầu
|
Oilseed
|
1
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Hạt dẻ cười
|
Pistachio nuts
|
1
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |