13
|
229
|
Azoxystrobin
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
7
|
|
|
|
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
5
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
2
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
(trừ quả mạn việt quất, nho và dâu tây)
|
Berries and other small fruits
(Except cranberry, grapes and strawberry)
|
5
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
5
|
|
|
|
|
Rau củ
|
Bulb vegetables
|
10
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
5
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
15
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.02
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.7
|
|
|
|
|
Quả mạn việt quất
|
Cranberry
|
0.5
|
|
|
|
|
Thảo mộc khô
(trừ Hublong khô)
|
Dried herbs
(Except hops (dry))
|
300
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.07
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(Trừ nấm và ngô ngọt)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(Except mushrooms and sweet corn)
|
3
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
1
|
|
|
|
|
Sâm
|
Ginseng
|
0.1
|
|
|
|
|
Sâm khô kể cả sâm đỏ
|
Ginseng, dried including red ginseng
|
0.5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị thảo mộc
|
Herbs
|
70
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
30
|
|
|
|
|
Rau họ đậu
|
Legume vegetables
|
3
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
3
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
3
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
40
|
dry wt
|
|
|
|
Dầu ngô
|
Maize oil, Edible
|
0.1
|
|
|
|
|
Xoài
|
Mango
|
0.7
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
0.03
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.5
|
|
|
|
|
Đu đủ
|
Papaya
|
0.3
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu phụng làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Peanut fodder
|
30
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
30
|
|
|
|
|
Hạt dẻ cười
|
Pistachio nuts
|
1
|
|
|
|
|
Chuối lá
|
Plantain
|
2
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
5
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
1
|
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
100
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
|
15
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
10
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.01
|
|
|
|
|
Lúa mì lai lúa mạch đen
|
Triticale
|
0.2
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.2
|
|
|
|
|
Rau diếp xoăn
|
Witloof chicory (sprouts)
|
0.3
|
|