Mục III. DANH MỤC CÁC CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM XẾP THEO KÝ TỰ ABC
TT
|
INS
|
TÊN PHỤ GIA
|
CHỨC NĂNG
|
TRANG
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
1
|
950
|
Acesulfam kali
|
Acesulfame Potassium
|
Chất ngọt tổng hợp, điều vị
|
49
|
2
|
307
|
Alpha-Tocopherol
|
Alpha-Tocopherol
|
Chống oxy hoá
|
49
|
3
|
1420
|
Amidon axetat (este hoá với Anhydrit axetic)
|
Starch acetate, Esterified with Axetic anhydride
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
50
|
4
|
1421
|
Amidon axetat este hoá với Vinyl axetat
|
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
50
|
5
|
1440
|
Amidon hyđroxypropyl
|
Hydroxypropyl Starch
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
50
|
6
|
1450
|
Amidon natri octenyl suxinat
|
Starch Sodium Octenyl Succinate
|
Chế phẩm tinh bột, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
51
|
7
|
403
|
Amoni alginat
|
Ammonium Alginate
|
Làm dày, nhũ hoá, ổn định
|
51
|
8
|
503i
|
Amoni cacbonat
|
Ammonium Carbonate
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định, tạo xốp
|
51
|
9
|
503ii
|
Amoni hydro cacbonat
|
Ammonium Hydrogen Carbonate
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định, tạo xốp
|
52
|
10
|
452v
|
Amoni polyphosphat
|
Ammonium Polyphosphates
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
52
|
11
|
1100
|
Amylaza (các loại)
|
Amylases
|
Enzym, xử lý bột
|
53
|
12
|
304
|
Ascorbyl palmitat
|
Ascorbyl Palmitate
|
Chống oxy hoá
|
53
|
13
|
305
|
Ascorbyl stearat
|
Ascorbyl Stearate
|
Chống oxy hoá
|
54
|
14
|
951
|
Aspartam
|
Aspartame
|
Chất ngọt tổng hợp, điều vị
|
55
|
15
|
355
|
Axit adipic
|
Adipic Acid
|
Điều chỉnh độ axit, tạo xốp, làm rắn chắc
|
55
|
16
|
400
|
Axit alginic
|
Alginic Acid
|
Làm dày, nhũ hóa, chất độn, ổn định
|
55
|
17
|
300
|
Axit ascorbic (L-)
|
Ascorbic Acid (L-)
|
Chống oxy hoá, ổn định màu
|
56
|
18
|
260
|
Axit axetic băng
|
Acetic Acid, Glacial
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit
|
56
|
19
|
210
|
Axit benzoic
|
Benzoic Acid
|
Bảo quản
|
56
|
20
|
315
|
Axit erythorbic (Axit Isoascorbic)
|
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
|
Chống oxy hoá
|
57
|
21
|
297
|
Axit fumaric
|
Fumaric Acid
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định
|
58
|
22
|
620
|
Axit glutamic (L(+)-)
|
Glutamic Acid (L (+)-)
|
Điều vị
|
58
|
23
|
626
|
Axit guanylic
|
Guanylic Acid
|
Điều vị
|
58
|
24
|
630
|
Axit inosinic
|
Inosinic Acid
|
Điều vị
|
58
|
25
|
270
|
Axit lactic (L-, D- và DL-)
|
Lactic Acid (L-, D- and DL-)
|
Điều chỉnh độ axit
|
59
|
26
|
296
|
Axit malic
|
Malic Acid (DL-)
|
Điều chỉnh độ axit, tạo phức kim loại
|
59
|
27
|
338
|
Axit orthophosphoric
|
Orthophosphoric Acid
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, chống đông vón, ổn định màu, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
59
|
28
|
280
|
Axit propionic
|
Propionic Acid
|
Bảo quản
|
60
|
29
|
200
|
Axit sorbic
|
Sorbic Acid
|
Bảo quản, chống oxy hoá, ổn định
|
61
|
30
|
334
|
Axit tartric
|
Tartaric Acid (L (+)-)
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, ổn định, làm dày, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, tạo xốp, tạo phức kim loại
|
62
|
31
|
330
|
Axit xitric
|
Citric Acid
|
Điều chỉnh độ axit, chống oxy hóa, tạo phức kim loại
|
63
|
32
|
927a
|
Azodicacbonamit
|
Azodicarbonamide
|
Xử lý bột
|
63
|
33
|
160e
|
Beta-Apo-Carotenal
|
Beta-Apo-Carotenal
|
Phẩm màu
|
63
|
34
|
160ai
|
Beta-caroten tổng hợp
|
Beta-Carotene (Synthetic)
|
Phẩm màu
|
64
|
35
|
553iii
|
Bột talc
|
Talc
|
Chống đông vón
|
64
|
36
|
1101iii
|
Bromelain
|
Bromelain
|
Enzym, điều vị, ổn định, làm dày
|
65
|
37
|
320
|
Butylat hydroxy anisol (BHA)
|
Butylated Hydroxyanisole
|
Chống oxy hoá
|
65
|
38
|
321
|
Butylat hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
Chống oxy hoá
|
66
|
39
|
161g
|
Canthaxanthin
|
Canthaxanthine
|
Phẩm màu
|
66
|
40
|
404
|
Canxi alginat
|
Calcium Alginate
|
Làm dày, ổn định, nhũ hóa, chống tạo bọt
|
67
|
41
|
302
|
Canxi ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
Chống oxy hoá
|
68
|
42
|
263
|
Canxi axetat
|
Calcium Acetate
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, ổn định, làm dày
|
68
|
43
|
213
|
Canxi benzoat
|
Calcium Benzoate
|
Bảo quản
|
68
|
44
|
170i
|
Canxi cacbonat
|
Calcium Carbonate
|
Điều chỉnh độ axit, nhũ hoá, chống đông vón, ổn định
|
69
|
45
|
509
|
Canxi clorua
|
Calcium Chloride
|
Làm dày, làm rắn chắc, ổn định
|
69
|
46
|
450vii
|
Canxi dihydro diphosphat
|
Calcium Dihydrogen Diphosphate
|
Làm ẩm, điều chỉnh độ axit
|
70
|
47
|
385
|
Canxi dinatri etylen-diamin-tetra-axetat
|
Calcium Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate
|
Chống oxy hóa, bảo quản, tạo phức kim loại
|
70
|
48
|
538
|
Canxi feroxyanua
|
Calcium Ferrocyanide
|
Chống đông vón
|
71
|
49
|
238
|
Canxi format
|
Calcium Formate
|
Bảo quản
|
71
|
50
|
578
|
Canxi gluconat
|
Calcium Gluconate
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định, làm rắn chắc, làm dày
|
71
|
51
|
623
|
Canxi glutamat
|
Calcium Glutamate
|
Điều vị
|
71
|
52
|
227
|
Canxi hydro sulfit
|
Calcium Hydrogen Sulphite
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
72
|
53
|
526
|
Canxi hydroxit
|
Calcium Hydroxide
|
Điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc
|
73
|
54
|
327
|
Canxi lactat
|
Calcium Lactate
|
Điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, nhũ hoá, làm dày
|
73
|
55
|
352ii
|
Canxi malat
|
Calcium Malate
|
Điều chỉnh độ axit
|
73
|
56
|
556
|
Canxi nhôm silicat
|
Calcium Aluminium Silicate
|
Chống đông vón
|
74
|
57
|
529
|
Canxi oxit
|
Calcium Oxide
|
Điều chỉnh độ axít, xử lý bột
|
74
|
58
|
452iv
|
Canxi polyphosphat
|
Calcium Polyphosphates
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
74
|
59
|
552
|
Canxi silicat
|
Calcium Silicate
|
Chống đông vón
|
75
|
60
|
203
|
Canxi sorbat
|
Calcium Sorbate
|
Bảo quản
|
76
|
61
|
516
|
Canxi sulfat
|
Calcium Sulphate
|
Chất độn, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, xử lý bột, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
77
|
62
|
333
|
Canxi xitrat
|
Calcium Citrates
|
Chống oxy hoá, điều chỉnh độ axit, nhũ hoá, tạo phức kim loại, làm rắn chắc
|
77
|
63
|
150a
|
Caramen nhóm I (không xử lý)
|
Caramel I- Plain
|
Phẩm màu
|
77
|
64
|
150c
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
|
Caramel III - Ammonia Process
|
Phẩm màu
|
78
|
65
|
150d
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
|
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process
|
Phẩm màu
|
79
|
66
|
120
|
Carmin
|
Carmines
|
Phẩm màu
|
80
|
67
|
122
|
Carmoisine
|
Azorubine (Carmoisine)
|
Phẩm màu
|
80
|
68
|
160aii
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)
|
Natural Extracts (carotenes)
|
Phẩm màu
|
81
|
69
|
407
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm Furcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes Furcellaran)
|
Làm dày, nhũ hoá, ổn định
|
82
|
70
|
160b
|
Chất chiết xuất từ Annatto
|
Annatto Extracts
|
Phẩm màu
|
82
|
71
|
999
|
Chất chiết xuất từ Quillaia
|
Quillaia Extracts
|
Tạo bọt
|
83
|
72
|
163ii
|
Chất chiết xuất từ Vỏ nho
|
Grape Skin Extract
|
Phẩm màu
|
83
|
73
|
140
|
Clorophyl
|
Chlorophyll
|
Phẩm màu
|
84
|
74
|
141i
|
Clorophyl phức đồng
|
Chlorophyll Copper Complex
|
Phẩm màu
|
85
|
75
|
141ii
|
Clorophyl phức đồng (muối Natri, kali của nó)
|
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
|
Phẩm màu
|
85
|
76
|
905a
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
Mineral Oil, Food Grade
|
Làm bóng, chống oxy hoá, làm ẩm
|
86
|
77
|
1400
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
|
Dextrins, Roasted Starch White And Yellow
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
86
|
78
|
1422
|
Diamidon adipat đã axetyl hoá
|
Acetylated Distarch Adipat
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
87
|
79
|
1423
|
Diamidon glyxerol đã axetyl
|
Acetylated Distarch Glycerol
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
87
|
80
|
1414
|
Diamidon phosphat đã axetyl hoá
|
Acetylated Distarch Phosphate
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
87
|
81
|
1411
|
Diamidon glyxerol
|
Distarch Glycerol
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
88
|
82
|
1442
|
Diamidon hydroxypropyl phosphat
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
88
|
83
|
1443
|
Diamidon hydroxypropyl glyxerol
|
Hydroxypropyl Distarch Glycerol
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
89
|
84
|
1413
|
Diamidon phosphat
|
Phosphated Distarch Phosphate
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
89
|
85
|
1412
|
Diamidon phosphat (este hóa với Natri trimetaphosphat hoặc với Phospho Oxyclorua)
|
Distarch Phosphate Esterified With Sodium Trimetaphosphate; Esterified With Phosphorus Oxychloride
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
89
|
86
|
450vi
|
Dicanxi diphosphat
|
Dicalcium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
90
|
87
|
341ii
|
Dicanxi orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
91
|
88
|
450iv
|
Dikali diphosphat
|
Dipotassium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
92
|
89
|
340ii
|
Dikali orthophosphat
|
Dipotassium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
93
|
90
|
336ii
|
Dikali tactrat
|
Dipotassium Tartrate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
94
|
91
|
389
|
Dilauryl Thiodipropionat
|
Dilauryl Thiodipropionate
|
Chống oxy hóa
|
95
|
92
|
450viii
|
Dimagie diphosphat
|
Dimagnesium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
95
|
93
|
242
|
Dimetyl dicacbonat
|
Dimethyl Dicarbonate
|
Bảo quản
|
95
|
94
|
450i
|
Dinatri diphosphat
|
Disodium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
96
|
95
|
386
|
Dinatri Etylen-Diamin-Tetra-axetat (EDTA)
|
Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate
|
Chống oxy hóa, bảo quản, tạo phức kim loại
|
97
|
96
|
339ii
|
Dinatri orthophosphat
|
Disodium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
97
|
97
|
335ii
|
Dinatri tactrat
|
Disodium Tartrate
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày, tạo xốp, tạo phức kim loại
|
98
|
98
|
480
|
Dioctyl natri sulfosuxinat
|
Dioctyl Sodium Sulphosuccinate
|
Nhũ hoá, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
99
|
99
|
151
|
Đen Brilliant PN
|
Brilliant Black PN
|
Phẩm màu
|
100
|
100
|
128
|
Đỏ 2G
|
Red 2G
|
Phẩm màu
|
100
|
101
|
129
|
Đỏ Allura AC
|
Allura Red AC
|
Phẩm màu
|
101
|
102
|
123
|
Đỏ Amaranth (Amaranth)
|
Amaranth
|
Phẩm màu
|
102
|
103
|
124
|
Đỏ Ponceau 4R (Ponceau 4R)
|
Ponceau 4R
|
Phẩm màu
|
103
|
104
|
472e
|
Este của glycerol với Axit diaxetyl tactaric và Axit béo
|
Diacetyl tartaric And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Nhũ hóa, tạo phức kim loại, ổn định
|
104
|
105
|
472b
|
Este của glycerol với Axit lactic và các axit béo
|
Lactic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Nhũ hóa, tạo phức kim loại, ổn định
|
105
|
106
|
472c
|
Este của glycerol với Axit xitric và Axit béo
|
Citric And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Nhũ hóa, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
105
|
107
|
475
|
Este của polyglycerol với Axit béo
|
Polyglycerol Esters Of Fatty Acids
|
Nhũ hóa, ổn định, làm dày
|
106
|
108
|
473
|
Este của Sucroza với các axít béo
|
Sucrose Esters of Fatty acids
|
Nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
106
|
109
|
160f
|
Este Metyl (hoặc Etyl) của axit Beta-Apo-8'-Carotenic
|
Beta-Apo-8'-Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
|
Phẩm màu
|
107
|
110
|
637
|
Etyl maltol
|
Ethyl Maltol
|
Điều vị, ổn định
|
108
|
111
|
214
|
Etyl p-Hydroxybenzoat
|
Ethyl p-Hydroxybenzoate
|
Bảo quản
|
108
|
112
|
CQĐ
|
Gelatin thực phẩm
|
Gelatin Edible
|
Làm dày, ổn định, nhũ hoá
|
109
|
113
|
575
|
Glucono Delta-Lacton
|
Glucono Delta-Lactone
|
Điều chỉnh độ axit, tạo xốp
|
109
|
114
|
1102
|
Glucoza Oxidaza (Aspergillus niger var.)
|
Glucose Oxidase (Aspergillus niger var.)
|
Enzym, chống oxy hoá, bảo quản, ổn định
|
109
|
115
|
422
|
Glycerol
|
Glycerol
|
Làm ẩm, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
110
|
116
|
445
|
Glycerol Esters của nhựa cây
|
Glycerol Esters Of Wood Resin
|
Chất độn, nhũ hoá
|
110
|
117
|
414
|
Gôm Arabic
|
Gum Arabic (Acacia Gum)
|
Làm dày, ổn định, chất độn, nhũ hoá
|
110
|
118
|
410
|
Gôm đậu Carob
|
Carob Bean Gum
|
Làm dày, ổn định, nhũ hoá
|
111
|
119
|
418
|
Gôm Gellan
|
Gellan Gum
|
Làm dày, ổn định
|
111
|
120
|
412
|
Gôm Gua
|
Guar Gum
|
Làm dày, ổn định, nhũ hoá, chất độn
|
112
|
121
|
416
|
Gôm Karaya
|
Karaya Gum
|
Làm dày, ổn định, nhũ hoá, chất độn
|
112
|
122
|
417
|
Gôm Tara
|
Tara Gum
|
Làm dày, ổn định
|
113
|
123
|
413
|
Gôm Tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
Làm dày, ổn định, nhũ hoá, chất độn
|
113
|
124
|
415
|
Gôm Xanthan
|
Xanthan Gum
|
Làm dày, ổn định
|
114
|
125
|
472f
|
Hỗn hợp giữa este của glyxerol với Axit axetic và Axit béo và este của glyxerol với Axit tactric và Axit béo
|
Mixed Tartaric, Axetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Nhũ hóa, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
114
|
126
|
239
|
Hexametylen Tetramin
|
Hexamethylene Tetramine
|
Bảo quản
|
115
|
127
|
132
|
Indigotin (Indigocarmine)
|
Indigotine
|
Phẩm màu
|
115
|
128
|
953
|
Isomalt
|
Isomalt
|
Chất độn, chống đông vón, nhũ hoá, làm bóng, chất ngọt tổng hợp
|
116
|
129
|
384
|
Isopropyl xitrat
|
Isopropyl Citrates
|
Chống oxy hóa, bảo quản, tạo phức kim loại
|
116
|
130
|
357
|
Kali adipat (các muối)
|
Potassium Adipates
|
Điều chỉnh độ axit
|
116
|
131
|
402
|
Kali alginat
|
Potassium Alginate
|
Làm dày, nhũ hoá, ổn định
|
117
|
132
|
303
|
Kali ascorbat
|
Potassium Ascorbate
|
Chống oxy hoá
|
117
|
133
|
261
|
Kali axetat (các muối)
|
Potassium Acetates
|
Điều chỉnh độ axit
|
117
|
134
|
212
|
Kali benzoat
|
Potassium Benzoate
|
Bảo quản
|
117
|
135
|
228
|
Kali bisulfit
|
Potassium Bisulphite
|
Bảo quản, chống oxy hoá, ổn định, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
118
|
136
|
501i
|
Kali cacbonat
|
Potassium Carbonate
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định
|
119
|
137
|
508
|
Kali clorua
|
Potassium Chloride
|
Làm dày, ổn định
|
119
|
138
|
332i
|
Kali dihydro xitrat
|
Potassium Dihydrogen Citrate
|
Nhũ hoá, ổn định, điều chỉnh độ axit, tạo phức kim loại, chống oxi hóa
|
120
|
139
|
536
|
Kali ferocyanua
|
Potassium Ferrocyanide
|
Chống đông vón
|
120
|
140
|
577
|
Kali gluconat
|
Potassium Gluconate
|
Tạo phức kim loại, điều chỉnh độ axit, điều vị
|
120
|
141
|
525
|
Kali hydroxit
|
Potassium Hydroxide
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định, làm dày
|
121
|
142
|
326
|
Kali lactat
|
Potassium Lactate
|
Điều chỉnh độ axit, chống oxy hoá
|
121
|
143
|
224
|
Kali meta bisulfit
|
Potassium Metabisulphite
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
121
|
144
|
337
|
Kali natri tartrat
|
Potassium Sodium Tartrate
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, tạo xốp, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
122
|
145
|
252
|
Kali nitrat
|
Potassium Nitrate
|
Bảo quản, ổn định màu
|
123
|
146
|
452ii
|
Kali polyphosphat
|
Potassium Polyphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
124
|
147
|
202
|
Kali sorbat
|
Potassium Sorbate
|
Bảo quản, chống oxy hoá, ổn định
|
125
|
148
|
225
|
Kali sulfit
|
Potassium Sulphite
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
126
|
149
|
942
|
Khí nitơ oxit
|
Nitrous oxide
|
Khí đẩy
|
127
|
150
|
941
|
Khí nitơ
|
Nitrogen
|
Khí đẩy
|
127
|
151
|
322
|
Lexitin
|
Lecithins
|
Chống oxy hoá, nhũ hoá, ổn định
|
127
|
152
|
1105
|
Lysozym
|
Lysozyme
|
Bảo quản
|
128
|
153
|
504i
|
Magie cacbonat
|
Magnesium Carbonate
|
Chống đông vón, điều chỉnh độ axit, ổn định màu
|
128
|
154
|
530
|
Magie oxit
|
Magnesium Oxide
|
Chống đông vón
|
129
|
155
|
553i
|
Magie silicat
|
Magnesium Silicate
|
Chống đông vón
|
129
|
156
|
CQĐ
|
Malt carbohydraza
|
Malt carbohydrase
|
Enzym
|
129
|
157
|
421
|
Manitol
|
Mannitol
|
Làm dày, nhũ hóa, ổn định, chống đông vón, chất độn, chất ngọt tổng hợp
|
129
|
158
|
636
|
Maltol
|
Maltol
|
Điều vị, ổn định
|
130
|
159
|
465
|
Metyl etyl xenluloza
|
Methyl Ethyl Cellulose
|
Làm dày, nhũ hóa, ổn định, tạo bọt, chất độn
|
130
|
160
|
218
|
Metyl p-Hydroxybenzoat
|
Methyl p-Hydroxybenzoate
|
Bảo quản
|
130
|
161
|
461
|
Metyl xenluloza
|
Methyl Cellulose
|
Làm dày, nhũ hóa, chất độn, ổn định
|
131
|
162
|
471
|
Mono và diglycerit của các axit béo
|
Mono- And Di-Glycerides Of Fatty Acids
|
Làm dày, nhũ hóa, chất độn, ổn định, chống tạo bọt
|
132
|
163
|
341i
|
Monocanxi orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
132
|
164
|
1410
|
Monoamidon phosphat
|
Monostarch Phosphate
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
133
|
165
|
622
|
Monokali glutamat
|
Monopotassium Glutamate
|
Điều vị
|
134
|
166
|
340i
|
Monokali orthophosphat
|
Monopotassium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
134
|
167
|
336i
|
Monokali tartrat
|
Monopotassium Tartrate
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, tạo xốp, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
135
|
168
|
343i
|
Monomagie orthophosphat
|
Monomagnesium orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit
|
136
|
169
|
621
|
Mononatri glutamat
|
Monosodium Glutamate
|
Điều vị
|
136
|
170
|
339i
|
Mononatri orthophosphat
|
Monosodium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
137
|
171
|
335i
|
Mononatri tartrat
|
Monosodium Tartrate
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống đông vón, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, tạo xốp, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
138
|
172
|
442
|
Muối Amoni của axit phosphatidic
|
Ammonium Salts Of Phosphatidic Acid
|
Nhũ hoá
|
139
|
173
|
470
|
Muối của axit myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
|
Salts Of Myristic, Palmitic and Stearic Acids (Ca, Na, K, NH4)
|
Chống đông vón, nhũ hoá, ổn định
|
139
|
174
|
470
|
Muối của axit oleic (Ca, K, Na)
|
Salts of Oleic Acid (Ca, Na, K)
|
Chống đông vón, nhũ hoá, ổn định
|
139
|
175
|
356
|
Natri adipat (các muối)
|
Sodium Adipates
|
Điều chỉnh độ axit, tạo xốp, làm rắn chắc
|
140
|
176
|
401
|
Natri alginat
|
Sodium Alginate
|
Chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
140
|
177
|
301
|
Natri ascorbat
|
Sodium Ascorbate
|
Chống oxy hoá, ổn định màu
|
140
|
178
|
262i
|
Natri axetat
|
Sodium Acetate
|
Bảo quản, tạo phức kim loại, điều chỉnh độ axit
|
141
|
179
|
211
|
Natri benzoat
|
Sodium Benzoate
|
Bảo quản
|
141
|
180
|
500i
|
Natri cacbonat
|
Sodium Carbonate
|
Chống đông vón, điều chỉnh độ axit, ổn định, tạo xốp
|
142
|
181
|
466
|
Natri cacboxy metyl xenluloza
|
Sodium Carboxymethyl Cellulose
|
Chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
142
|
182
|
452iii
|
Natri canxi polyphosphat
|
Sodium Calcium Polyphosphate
|
Nhũ hoá, ổn định, điều chỉnh độ axit, tạo phức kim loại, tạo xốp
|
142
|
183
|
262ii
|
Natri diaxetat
|
Sodium Diacetate
|
Bảo quản, tạo phức kim loại, điều chỉnh độ axit
|
143
|
184
|
331i
|
Natri dihydro xitrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
Chất ổn định, chống oxy hoá, nhũ hoá, tạo phức kim loại, điều chỉnh độ axit
|
143
|
185
|
535
|
Natri ferocyanua
|
Sodium Ferrocyanide
|
Chống đông vón
|
143
|
186
|
365
|
Natri fumarat
|
Sodium Fumarates
|
Điều chỉnh độ axit
|
144
|
187
|
576
|
Natri gluconat
|
Sodium Gluconate
|
Tạo phức kim loại
|
144
|
188
|
500ii
|
Natri hydro cacbonat
|
Sodium Hydrogen Carbonate
|
Điều chỉnh độ axit, chống đông vón, tạo xốp, ổn định
|
144
|
189
|
222
|
Natri hydro sulfit
|
Sodium Hydrogen Sulphite
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
95
|
190
|
524
|
Natri hydroxit
|
Sodium Hydroxide
|
Điều chỉnh độ axit
|
145
|
191
|
325
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
Điều chỉnh độ axit, chống oxy hoá, chất độn, nhũ hoá, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
146
|
192
|
223
|
Natri metabisulfit
|
Sodium Metabisulphite
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, chống oxy hoá, làm rắn chắc, ổn định, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
146
|
193
|
541i
|
Natri nhôm phosphat-axit
|
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
|
Điều chỉnh độ axit, tạo xốp, ổn định, làm dày, nhũ hoá
|
147
|
194
|
541ii
|
Natri nhôm phosphat-bazơ
|
Sodium Aluminium Phosphate-Basic
|
Điều chỉnh độ axit, tạo xốp, ổn định, làm dày, nhũ hoá
|
148
|
195
|
554
|
Natri nhôm silicat
|
Sodium Aluminosilicate
|
Chống đông vón
|
148
|
196
|
251
|
Natri nitrat
|
Sodium Nitrate
|
Bảo quản, ổn định màu
|
148
|
197
|
452i
|
Natri polyphosphat
|
Sodium Polyphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
149
|
198
|
281
|
Natri propionat
|
Sodium Propionate
|
Bảo quản
|
150
|
199
|
201
|
Natri sorbat
|
Sodium Sorbate
|
Bảo quản, chống oxy hoá, ổn định
|
150
|
200
|
221
|
Natri sulfit
|
Sodium Sulphite
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
151
|
201
|
539
|
Natri thiosulphat
|
Sodium Thiosulphate
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
152
|
202
|
155
|
Nâu HT
|
Brown HT
|
Phẩm màu
|
153
|
203
|
523
|
Nhôm amoni sulphat
|
Aluminium Ammonium Sulphate
|
Làm rắn chắc, ổn định, tạo xốp
|
154
|
204
|
522
|
Nhôm kali sulphat
|
Aluminium Potassium Sulphate
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định
|
154
|
205
|
521
|
Nhôm natri sulphat
|
Aluminium Sodium Sulphate
|
Làm rắn chắc
|
154
|
206
|
559
|
Nhôm silicat
|
Aluminium Silicate
|
Chống đông vón
|
154
|
207
|
520
|
Nhôm sulfat
|
Aluminium Sulphate
|
Làm rắn chắc
|
155
|
208
|
314
|
Nhựa cây Gaiac
|
Guaiac Resin
|
Chống oxy hoá
|
155
|
209
|
234
|
Nisin
|
Nisin
|
Bảo quản
|
155
|
210
|
387
|
Oxystearin
|
Oxystearin
|
Tạo phức kim loại, chống tạo bọt
|
155
|
211
|
1101ii
|
Papain
|
Papain
|
Enym, điều vị, xử lý bột, ổn định
|
156
|
212
|
440
|
Pectin
|
Pectins
|
Làm dày, nhũ hoá, ổn định
|
156
|
213
|
451ii
|
Pentakali triphosphat
|
Pentapotassium Triphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
157
|
214
|
451i
|
Pentanatri triphosphat
|
Pentasodium Triphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
158
|
215
|
900a
|
Polydimetyl siloxan
|
Polydimethylsiloxane
|
Chống tạo bọt, chống đông vón
|
159
|
216
|
1521
|
Polyetylen glycol
|
Polyethylene Glycol
|
Chống tạo bọt, điều vị, làm bóng
|
160
|
217
|
433
|
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat
|
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
|
Chống tạo bọt, nhũ hoá, ổn định, xử lý bột
|
160
|
218
|
1201
|
Polyvinylpyrolidon
|
Polyvinylpyrrolidone
|
Làm bóng, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
161
|
219
|
310
|
Propyl galat
|
Gallate, Propyl
|
Chống oxy hoá
|
161
|
220
|
216
|
Propyl p-Hydroxybenzoat
|
Propyl p-Hydroxybenzoate
|
Bảo quản
|
161
|
221
|
1520
|
Propylen glycol
|
Propylene Glycol
|
Chống tạo bọt, chống đông vón, nhũ hoá, xử lý bột, làm ẩm, làm dày, ổn định
|
162
|
222
|
405
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene Glycol Alginate
|
Làm dày, chất độn, nhũ hoá, ổn định
|
163
|
223
|
1101i
|
Proteaza
|
Protease ( A. oryzae var.)
|
Enym, làm bóng, xử lý bột, điều vị
|
163
|
224
|
954
|
Sacarin (và muối Na, K, Ca của nó)
|
Saccharin (And Na, K, Ca Salts)
|
Chất ngọt tổng hợp, điều vị
|
163
|
225
|
903
|
Sáp Carnauba
|
Carnauba Wax
|
Làm bóng, chống đông vón, chất độn
|
164
|
226
|
902
|
Sáp Candelila
|
Candelilla Wax
|
Làm bóng, chất độn
|
164
|
227
|
905cii
|
Sáp dầu
|
Paraffin Wax
|
Làm bóng, chất độn, chống tạo bọt
|
164
|
228
|
901
|
Sáp ong (trắng và vàng)
|
Beeswax, White And Yellow
|
Làm bóng, chất độn, ổn định
|
165
|
229
|
905ci
|
Sáp vi tinh thể
|
Microcrystalline Wax
|
Làm bóng
|
165
|
230
|
381
|
Sắt amoni xitrat
|
Ferric Ammonium Citrate
|
Chống đông vón
|
165
|
231
|
172ii
|
Sắt oxit, đỏ
|
Iron Oxide, Red
|
Phẩm màu
|
166
|
232
|
172i
|
Sắt oxit, đen
|
Iron Oxide, Black
|
Phẩm màu
|
167
|
233
|
172iii
|
Sắt oxit, vàng
|
Iron Oxide, Yellow
|
Phẩm màu
|
167
|
234
|
904
|
Senlac
|
Shellac
|
Làm bóng, chất độn
|
168
|
235
|
551
|
Silicon dioxit vô định hình
|
Silicon Dioxide, Amorphous
|
Chống đông vón
|
169
|
236
|
420
|
Sorbitol và siro sorbitol
|
Sorbitol and Sorbitol Syrup
|
Chất ngọt tổng hợp, chất độn, nhũ hoá, làm ẩm, tạo phức kim loại, ổn định, làm dày
|
169
|
237
|
493
|
Sorbitan Monolaurat
|
Sorbitan Monolaurate
|
Nhũ hoá, ổn định
|
169
|
238
|
494
|
Sorbitan Monooleat
|
Sorbitan Monooleate
|
Nhũ hoá, ổn định
|
170
|
239
|
495
|
Sorbitan Monopalmitat
|
Sorbitan Monopalmitate
|
Nhũ hoá, ổn định
|
170
|
240
|
491
|
Sorbitan Monostearat
|
Sorbitan Monostearate
|
Nhũ hoá, ổn định
|
171
|
241
|
492
|
Sorbitan Tristearat
|
Sorbitan Tristearate
|
Nhũ hoá, ổn định
|
172
|
242
|
483
|
Stearyl tartrat
|
Stearyl Tartrate
|
Nhũ hoá, xử lý bột
|
172
|
243
|
484
|
Stearyl xitrat
|
Stearyl Citrate
|
Nhũ hóa
|
172
|
244
|
955
|
Sucraloza
|
Sucralose
|
Chất ngọt tổng hợp
|
173
|
245
|
474
|
Sucroglyxerit
|
Sucroglycerides
|
Nhũ hóa, ổn định, làm dày
|
173
|
246
|
444
|
Sucroza axetat isobutyrat
|
Sucrose Acetate Isobutyrate
|
Nhũ hoá
|
174
|
247
|
220
|
Sulphua dioxit
|
Sulphur Dioxide
|
Bảo quản, điều chỉnh độ axit, làm rắn chắc, ổn định, chống oxy hoá, xử lý bột, tạo phức kim loại
|
174
|
248
|
319
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone
|
Chống oxy hoá
|
175
|
249
|
450v
|
Tetrakali diphosphat
|
Tetrapotassium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
176
|
250
|
450iii
|
Tetranatri diphosphat
|
Tetrasodium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
177
|
251
|
406
|
Thạch trắng (Aga)
|
Agar
|
Làm dày, ổn định, nhũ hóa, chất độn
|
178
|
252
|
1403
|
Tinh bột đã khử màu
|
Bleached Starch
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
178
|
253
|
1401
|
Tinh bột đã được xử lý bằng axit
|
Acid-Treated Starch
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
179
|
254
|
1402
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
|
Alkaline Treated Starch
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
179
|
255
|
1404
|
Tinh bột xử lý oxi hóa
|
Oxidized Starch
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
179
|
256
|
1405
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim
|
Enzyme-Treated Starches
|
Chế phẩm tinh bột, chất độn, nhũ hoá, ổn định, làm dày
|
180
|
257
|
171
|
Titan dioxit
|
Titanium Dioxide
|
Phẩm màu
|
180
|
258
|
341iii
|
Tricanxi orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
180
|
259
|
340iii
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
182
|
260
|
332ii
|
Trikali xitrat
|
Tripotassium Citrate
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định, chống oxy hoá, nhũ hoá, tạo phức kim loại
|
183
|
261
|
343iii
|
Trimagie orthophosphat
|
Trimagnesium Orthophosphates
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
183
|
262
|
450ii
|
Trinatri diphosphat
|
Trisodium Diphosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
184
|
263
|
339iii
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
Điều chỉnh độ axit, bảo quản, tạo xốp, chống đông vón, ổn định màu, chống oxy hoá, tạo phức kim loại, nhũ hoá, điều vị, làm rắn chắc, xử lý bột, làm ẩm, ổn định, làm dày
|
185
|
264
|
331iii
|
Trinatri xitrat
|
Trisodium Citrate
|
Tạo phức kim loại, ổn định, điều chỉnh độ axit, chống oxy hoá
|
186
|
265
|
100i
|
Vàng Curcumin (Vàng nghệ)
|
Curcumin
|
Phẩm màu
|
186
|
266
|
127
|
Vàng Erythrosin (Erythrosin)
|
Erythrosine
|
Phẩm màu
|
187
|
267
|
104
|
Vàng Quinolin
|
Quinoline Yellow
|
Phẩm màu
|
188
|
268
|
101i
|
Vàng Riboflavin (Riboflavin)
|
Riboflavin
|
Phẩm màu
|
188
|
269
|
110
|
Vàng Sunset FCF (Sunset Yellow FCF)
|
Sunset Yellow FCF
|
Phẩm màu
|
189
|
270
|
102
|
Vàng Tartrazin (Tartrazin)
|
Tartrazine
|
Phẩm màu
|
190
|
271
|
133
|
Xanh Brilliant FCF
|
Brilliant Blue FCF
|
Phẩm màu
|
191
|
272
|
143
|
Xanh lục bền (FCF)
|
Fast Green FCF
|
Phẩm màu
|
191
|
273
|
142
|
Xanh S
|
Green S
|
Phẩm màu
|
192
|
274
|
460i
|
Xenluloza vi tinh thể
|
Microcrystalline Cellulose
|
Chống đông vón, chất độn, nhũ hoá, tạo bọt, ổn định, làm dày
|
193
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |