37. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
Strepto-Terramycin
|
Oxytetracycline HCL, Streptomycine sulfat
|
Gói
|
5,10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg
|
Trị THT, thương hàn, viêm phổi
|
HCM-X4-14
|
|
Tetramisol 10%
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
2, 5g
|
Trị giun đũa, giun tròn
|
HCM-X4-23
|
|
Sultetra Coli C
|
Sulfamethaxazol, Oxytetracyclin,Vit C
|
Gói
|
5; 10; 20; 50;
100g
|
Trị E.coli các bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp, sinh dục
|
HCM-X4-24
|
|
Terramycin Eg g Formula
|
Oxytetracyclin,Vitamin A, C, D, E, B1, B2, Ca
|
Gói
Lọ
|
5,10,20,50, 100g; 0,5-1kg; 100g
|
Nâng cao năng suất trứng, phòng các bệnh ở gia cầm
|
HCM-X4-25
|
|
Terratiamulin
(Trị CRD)
|
Oxytetracyclin HCL, Tiamulin
|
Gói,Lon
|
5,10,20g;100,500; 200,1kg
|
Phòng và trị CRD, E.coli, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy
|
HCM-X4-28
|
|
NeoTetrasol
|
Neomycin, Vitamin C, Oxytetracyclin HCL
|
Gói
|
5, 100g; 0,5-1kg
|
Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, viêm dạ dày
|
HCM-X4-29
|
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5,10, 20, 30, 50, 200,500g,1kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp CRD, đường ruột,…
|
HCM-X4-30
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống,chai,
Gói, lon
|
5, 20, 50, 100ml
100g, 1kg
|
Phòng và trị thiếu vitamin C
|
HCM-X4-42
|
|
B Complex
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
Lọ, chai
|
100g; 0,5-1kg
100g
|
Phòng chống gầy còm cho gia súc, gia cầm non chậm lớn,
|
HCM-X4-47
|
|
Polyvitamin
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Viên, gói, lon
|
0,5g
|
Tăng sức đề kháng, sinh sản, phòng trị còi xương, bệnh về gan, viêm da
|
HCM-X4-48
|
|
ADE vit ( ADE vit B Complex)
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
|
10, 100g; 0,2g, 0,5kg, 1kg
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X4-49
|
|
ADE Methionin
|
Vitamin A, D, E, Methionin Oxytetracycline HCL,
|
Gói
|
100g; 0,5-1kg
|
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-68
|
|
Amino Complex
|
Vitamin A, D, E, Methionin Oxytetracycline HCL,
|
Gói
|
100g, 0,5kg, 1kg
|
Bổ sung axit amin, phòng và trị còi cọc, suy nhược kém ăn
|
HCM-X4-69
|
|
Polyvitamin (Antigumboro)
|
Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid amin
|
Gói
|
10,20,100g;1kg,10kg
|
Phòng và trị còi xương, kích thíc tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-70
|
|
Calci ADE Vit
|
Vitamin A, D, E, Ca
|
Gói
|
5,10,50,100, 220g; 0,5-1kg
|
Phòng và trị còi xương, chậm lớn, đẻ non, bại liệt
|
HCM-X4-71
|
|
Coliterra (Trị thương hàn-úm gà, vịt con)
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin,Vitamin A, D, E
|
Gói,Lon
|
5,10,20,100g,1kg
|
Trị các bệnh thương hàn do E.coli, THT, viêm khớp, viêm xoang.
|
HCM X4-78
|
|
Anticoc
|
Sulfamethoxazol, Diaveridine
|
Gói
|
3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X4-79
|
|
Cảm cúm gia súc, gia cầm
|
Analgin, Vitamin C, Oxytetracyclin
|
Gói,
Lọ, Lon
|
5; 10; 100g
|
Giúp hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng, trị tiêu chảy viêm ruột.
|
HCM X4-82
|
|
Vermisol
|
Niclosamide, Levamisol
|
Viên
|
0,8; 1,6; 3,2; 8g
|
Xổ giun đũa, giun kim, giun tròn.
|
HCM-X4-87
|
|
Chlortetracycline WS
|
Chlotetracyclin HCl
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
HCM-X4-99
|
|
Doxy 20% WS
|
Doxycycline HCl
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
HCM-X4-100
|
|
Doxycoli WS
|
Doxycycline HCl
Colistin sulfate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
HCM-X4-101
|
|
Doxy Neo WS
|
Doxycycline HCl
Neomycin sulfate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
HCM-X4-102
|
|
Genta Doxy WS
|
Doxycycline HCl
Gentamycin sulfate
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
HCM-X4-103
|
|
Lincomycin 10% WS
|
Lincomycin HCl
|
Gói, lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin trên heo, gia cầm.
|
HCM-X4-104
|
|
Florfenicol WS
|
Florfenicol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo.
|
HCM-X4-105
|
|
Neomycin WS
|
Neomycin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày -ruột, viêm ruột trên bê, lợn, gia cầm.
|
HCM-X4-106
|
|
Vermisole
|
Niclosamide, Levamisole
|
Viên
|
3.2g; 8g
|
Trị giun, sán trên chó, mèo.
|
HCM-X4-107
|
|
Penicillin
|
Penicillin potasium
|
Lọ, chai
|
1;10 triệuUI, 50triệuUI
|
Trị nhiễm khuẩn Gr (+) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục.
|
HCM-X4-1
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ, chai
|
1, 10, 50g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (-) như viêm nhiễm đường hô hấp
|
HCM-X4-2
|
|
Combiocin
|
Penicillin potasium, Streptomycin
|
Lọ
|
1000000 UI Peni + 1g strep
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (+) và Gr(-)
|
HCM-X4-3
|
|
Ampicilline
|
Ampicillin sodium
|
Gói
Lọ
|
5, 10g
1, 10g
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và viêm khớp
|
HCM-X4-18
|
|
Neospray
|
Neomycin sulfat
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng ngoài da, sát trùng vết thương
|
HCM-X4-98
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |