38. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
Teracolin
|
Oxytetracyclin, Colistin
|
Gói
|
5,10,30,100,500g,1kg
|
Tri tiêu chảy, ghẻ lở …
|
HCM-X5-35
|
|
Enroflox
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10,30,100,500g,1kg
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X5-36
|
|
Ampicolin
|
Ampicylin, Colistin
|
Gói
|
5,10,30,100,500g 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X5-37
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói, lon
|
10,50,100,500, 1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống tress
|
HCM-X5-38
|
|
Apracin
|
Apramycin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
HCM-X5-40
|
|
ADE-Bcomplex C
|
Vitamin B1, B2, B6, B5, A, D, E, C, PP
|
Gói, lon
|
10,50,100,500g,1kg
|
Bồi dưỡng,kích thích tăng trưởng
|
HCM-X5-41
|
|
Spiracolin
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
Trị viêm đường hô hấp
|
HCM-X5-42
|
|
Electrolyte-VIT
|
Vitamin A,D,E,B1, B6,C, B12, và các chất điện giải
|
Gói
|
10,30,50,100,500g
|
Bồi dưỡng và bổ sung các chất điện giải.
|
HCM-X5-43
|
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5, 10,50,100,500g
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X5-46
|
| Imectin |
Ivermectin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm
| HCM-X5-49 |
|
Fluquin 10
|
Flumequin, Vit C, Vit K3
|
Túi
|
10; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra
|
HCM-X5-50
|
|
Enrolin
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
5; 10; 30; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, tiêu chảy, phân trắng
|
HCM-X5-26
|
|
Aplucin 2000
|
Apramycin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày- ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo, thỏ, gia cầm.
|
HCM-X5-34
|
39. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
Tetramisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2 g
|
Kháng ký sinh trùng
|
HCM-X7-4
|
|
ADE.B COMPLEX C
|
Vitamin A; D3; E, B1; B6; B2; PP; C
|
Gói
Hộp
|
8; 10; 50; 100 g
500; 1000g
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-5
|
|
Cảm cúm
|
Analgin, Paracetamol
Ampicillin, Vitamin B1
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50g
100; 1000g
|
Giảm đau, hạ sốt;Cảm úm
|
HCM-X7-14
|
|
Trị tiêu chảy
|
Neomycine, S.guanidin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100g, 500; 1000g
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, lỵ, E.coli, trên trâu, bò, lợn và gia cầm
|
HCM-X7-15
|
|
Calcium ade Vit
|
VitaminA,D3,E, calcium
|
Gói, hộp
|
200,100; 500g; 1kg
|
Vitamin A, calcium
|
HCM-X7-20
|
|
Ampicoli
|
Ampicillin; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin; Colistin
|
HCM-X7-39
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói,Hộp
|
50; 100; 500,1000g
|
Trị suy nhược cơ thể, sốt, chảy máu cam, tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X7-43
|
|
Necoli
|
Neomycin, Colistin
|
Gói,Hộp
|
5;10;30;50,100;500g
|
Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Colistin
|
HCM-X7-47
|
|
Toi & Thương hàn
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g
500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella; bệnh đường ruột do E.coli ở bê; bệnh do Mycoplasma và E.coli gây ra ở gia cầm
|
HCM-X7-13
|
|
Streptomycin sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ; chai
|
1 g
|
Kháng sinh
|
HCM-X7-36
|
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ; chai
|
1.000.000 UI
|
Kháng sinh
|
HCM-X7-37
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |