149
Tôn Thất Tùng
|
Toàn tuyến
|
3D
|
2.700.000
|
150
|
Trần Bình Trọng
|
Toàn tuyến
|
2D
|
6.700.000
|
151
|
Trần Bội Cơ
|
Toàn tuyến
|
3E
|
2.000.000
|
152
|
Trần Cao Vân
|
Toàn tuyến
|
3E
|
2.000.000
|
153
|
Trần Đại Nghĩa
|
Toàn tuyến
|
4C
|
1.000.000
|
154
|
Trần Hưng Đạo
|
Lê Lợi
|
Quang Trung
|
2A
|
10.500.000
|
Tiếp
|
Hùng Vương
|
1D
|
14.000.000
|
155
|
Trần Huy Liệu
|
Phạm Hùng
|
Mét thứ 500
|
4E
|
540.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4F
|
330.000
|
156
|
Trần Khắc Chân
|
Toàn tuyến
|
4D
|
800.000
|
157
|
Trần Khánh Dư
|
Toàn tuyến
|
2C
|
8.000.000
|
158
|
Trần Nguyên Hãn
|
Toàn tuyến
|
4C
|
1.000.000
|
159
|
Trần Nhân Tông
|
Toàn tuyến
|
4D
|
800.000
|
160
|
Trần Nhật Duật
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Đường vành đai Tây- Nam
|
4C
|
1.000.000
|
Tiếp
|
Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú
|
4D
|
800.000
|
161
|
Trần Phú
|
Trần Hưng Đạo
|
Đinh Tiên Hoàng
|
1A
|
20.000.000
|
Tiếp
|
Trần Khánh Dư
|
2A
|
10.500.000
|
Tiếp
|
Lý Thái Tổ
|
2B
|
9.400.000
|
Tiếp
|
Hết RG Sở Công an
|
3A
|
4.700.000
|
Tiếp
|
Đường ra trạm điện 35KV
|
3C
|
3.300.000
|
Tiếp
|
Hết RG Hội trường tổ dân phố 10
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4A
|
1.600.000
|
162
|
Trần Quang Diệu
|
Toàn tuyến
|
4A
|
1.600.000
|
163
|
Trần Quang Khải
|
Toàn tuyến
|
2D
|
6.700.000
|
164
|
Trần Quốc Toản
|
Duy Tân
|
Phan Đình Phùng
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4B
|
1.300.000
|
165
|
Trần Quý Cáp
|
Phan Đình Phùng
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4B
|
1.300.000
|
166
|
Trần Văn Bình
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
Cổng kho đạn
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
Ngã 3 Hồ Nước (đoạn cua)
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
Lý Thường Kiệt
|
4B
|
1.300.000
|
167
|
Trần Văn Ơn
|
Toàn tuyến
|
4D
|
800.000
|
168
|
Triệu Quang Phục
|
Toàn tuyến
|
4B
|
1.300.000
|
169
|
Trường Chinh
|
Hùng Vương
|
Lê Thánh Tôn
|
3A
|
4.700.000
|
Tiếp
|
Đường vào trại giam T20
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Đường vào UBND xã Ia Kênh
|
4B
|
1.300.000
|
Tiếp
|
Đường đi Ia Tiêm
|
4D
|
800.000
|
Tiếp
|
Đường vào UBND xã Gào
|
4E
|
540.000
|
170
|
Trương Định
|
Lê Duẩn
|
Mét thứ 200
|
4D
|
800.000
|
Tiếp
|
Cầu
|
4E
|
540.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4F
|
330.000
|
171
|
Trường Sơn
|
Lê Đại Hành
|
Hết RG Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư - Bắc GiaLai
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Lê Chân
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
RG xã Ia Sao
|
4D
|
800.000
|
172
|
Tú Xương
|
Lê Duẩn
|
Mét thứ 200
|
4E
|
540.000
|
Tiếp
|
Làng Mơ Nú.
|
4F
|
330.000
|
173
|
Tuệ Tĩnh
|
Toàn tuyến
|
4B
|
1.300.000
|
174
|
Út Tịch
|
Toàn tuyến
|
4C
|
1.000.000
|
175
|
Vạn Kiếp
|
Toàn tuyến
|
3D
|
2.700.000
|
176
|
Võ Duy Dương
|
Toàn tuyến
|
4B
|
1.300.000
|
177
|
Võ Thị Sáu
|
Trần Phú
|
Lê Hồng Phong
|
2A
|
10.500.000
|
Tiếp
|
Hùng Vương
|
2A
|
10.500.000
|
Tiếp
|
Wừu
|
2D
|
6.700.000
|
178
|
Võ Trung Thành
|
Lê Thánh Tôn
|
Nhánh rẽ số nhà 30
|
4B
|
1.300.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4B
|
1.300.000
|
179
|
Võ Văn Tần
|
Lê Duẩn
|
Mét thứ 200
|
4D
|
800.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4E
|
540.000
|
180
|
Wừu
|
Lê Thánh Tôn
|
Thống Nhất
|
2E
|
5.400.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Thái Học
|
2D
|
6.700.000
|
181
|
Ỷ Lan
|
Toàn tuyến
|
4E
|
540.000
|
182
|
Yên Đổ
|
Hoàng Văn Thụ
|
Lý Thái Tổ
|
3B
|
4.000.000
|
Tiếp
|
Trần Quốc Toản
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4C
|
1.000.000
|
183
|
Yết Kiêu
|
Phạm Văn Đồng
|
Cuối đường
|
4A
|
1.600.000
|
184
|
Đường Vành đai phía tây
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Giáp khu TT CN Diên Phú
|
4D
|
800.000
|
185
|
Đường Vành đai phía tây
|
Lê Thánh Tôn
|
Quốc lộ 14
|
4D
|
800.000
|
186
|
Đường nối Lê Thị Hồng Gấm đến hẻm tỉnh đoàn
|
Toàn Tuyến
|
3E
|
2.000.000
|
187
|
Tô Vĩnh Diện nối dài đến hẻm 187 Cách Mạng
|
Toàn tuyến
|
4B
|
1.300.000
|
188
|
Đường đi La Sơn
|
Toàn tuyến
|
4F
|
330.000
|
189
|
Đường đi làng Chăm Nẽl (cạnh UBND xã Chư HDrông)
|
Trường Chinh
|
Lý Chính Thắng
|
4F
|
330.000
|
190
|
Hẻm 198 CMT8
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
Cầu qua Phù Đổng
|
3E
|
2.000.000
|
191
|
Hẻm 90 Trường Chinh
|
Trường Chinh
|
Suối
|
4A
|
1.600.000
|
|
|
Tiếp
|
Ngô Gia Khảm
|
4D
|
800.000
|
192
|
Hẻm 162 Trường Chinh
|
Trường Chinh
|
Ngô Gia Khảm
|
4A
|
1.600.000
|
193
|
Đường Liên xã Gào - Xã Diên Phú
|
Trần Nhật Duật
|
Ranh giới huyện ChưPrông
|
4F
|
330.000
|
194
|
Đường vào Cảnh sát cơ động
|
Trường Chinh
|
Cầu
|
4D
|
800.000
|
195
|
Đường vào UBND xã Ia Kênh
|
Trường Chinh
|
Cầu sắt
|
4E
|
540.000
|
Tiếp
|
đường liên xã Diên Phú, xã Gào
|
4F
|
330.000
|
196
|
Hẻm 3 (305) Trần Phú
|
Trần Phú
|
Nguyễn Văn Cừ
|
4C
|
1.000.000
|
197
|
Hẻm 163 Lê Thánh Tôn
|
Lê Thánh Tôn
|
Ngã tư Đầu tiên
|
4B
|
1.300.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4C
|
1.000.000
|
198
|
Hẻm vào Trại Giam T20
|
Trường Chinh
|
Mét thứ 200
|
4D
|
800.000
|
Tiếp
|
trại giam T20
|
4E
|
540.000
|
199
|
Hẻm 100 Phù Đổng
|
Phù Đổng
|
Huyền Trân Công Chúa
|
4C
|
1.000.000
|
200
|
Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm
|
Ngô Thì Nhậm
|
cuối đường
|
4D
|
800.000
|
201
|
Hẻm 03 Mạc Đăng Dung
|
Mạc Đăng Dung
|
Hết hẻm
|
4E
|
540.000
|
202
|
Hẻm 09 Mạc Đăng Dung
|
Mạc Đăng Dung
|
Hết hẻm
|
4E
|
540.000
|
203
|
Hẻm 461 Lê Thánh Tôn
|
Lê Thánh Tôn
|
Hẻm Nguyễn Viết Xuân
|
4D
|
800.000
|
204
|
Hẻm 63 Chu Mạnh Trinh
|
Chu Mạnh Trinh
|
Hết hẻm
|
4E
|
540.000
|
205
|
Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh
|
Chu Mạnh Trinh
|
Hết hẻm
|
4E
|
540.000
|
206
|
Hẻm Bế Văn Đàn
|
Bế Văn Đàn
|
Giáp hẻm Nguyễn Viết Xuân
|
4E
|
540.000
|
207
|
Hẻm 06 Phan Đình Phùng cạnh tỉnh Đoàn(dài 180m)
|
Phan Đình Phùng
|
Nhà ông Báu
|
3C
|
3.300.000
|
208
|
Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện
|
Tô Vĩnh Diện
|
Làng Plei Ốp
|
4E
|
540.000
|
209
|
Hẻm Nơ Trang Long
|
Nơ Trang long
|
Phạm Ngũ Lão
|
4D
|
800.000
|
|