105
Nguyễn Tất Thành
|
Lê Lợi
|
Suối
|
2C
|
8.000.000
|
Tiếp
|
Phù Đổng
|
2D
|
6.700.000
|
106
|
Nguyễn Thái Bình
|
Lê Thánh Tôn
|
Ngã tư Đầu tiên
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4A
|
1.600.000
|
107
|
Nguyễn Thái Học
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Wừu
|
2B
|
9.400.000
|
Tiếp
|
Nhà số 14B - Nhà số 43
|
2E
|
5.400.000
|
Tiếp
|
Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh
|
3B
|
4.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
3D
|
2.700.000
|
108
|
Nguyễn Thị Định
|
Toàn tuyến
|
4C
|
1.000.000
|
109
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Lý Thái Tổ
|
3D
|
2.700.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4A
|
1.600.000
|
110
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
Toàn tuyến
|
1A
|
20.000.000
|
111
|
Nguyễn Thiếp
|
Toàn Tuyến
|
4A
|
1.600.000
|
112
|
Nguyễn Trãi
|
Phan Đình Phùng
|
Cao Bá Quát
|
2C
|
8.000.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Công Trứ
|
2E
|
5.400.000
|
Tiếp
|
Tô Hiến Thành
|
3B
|
4.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
3E
|
2.000.000
|
113
|
Nguyễn Tri Phương
|
Toàn tuyến
|
4A
|
1.600.000
|
114
|
Nguyễn Trung Trực
|
Lê Thánh Tôn
|
Mạc Đăng Dung
|
4C
|
1.000.000
|
Tiếp
|
Sư Vạn Hạnh
|
4B
|
1.300.000
|
115
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toàn tuyến
|
2B
|
9.400.000
|
116
|
Nguyễn Tuân
(hẻm cạnh UBND phường Thắng Lợi)
|
Lê Duẩn
|
Ngã 3 Đầu tiên
|
4D
|
800.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4E
|
540.000
|
117
|
Nguyễn Văn Cừ
|
RG Huyện Ia Grai
|
Cổng Nghĩa trang
|
4C
|
1.000.000
|
Tiếp
|
Trần Nhật Duật
|
4B
|
1.300.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Thiếp
|
3D
|
2.700.000
|
Tiếp
|
Lý Thái Tổ
|
3D
|
2.700.000
|
118
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Toàn tuyến
|
1D
|
14.000.000
|
119
|
Nguyễn Viết Xuân
|
Hùng Vương
|
Cầu Hội Phú
|
2E
|
5.400.000
|
Tiếp
|
Ngã ba ngoài Hoa viên
|
3B
|
4.000.000
|
Tiếp
|
Ngã ba trong Hoa viên
|
3C
|
3.300.000
|
Tiếp
|
Hết RG UBND phường
|
3D
|
2.700.000
|
Tiếp
|
Lê Thánh Tôn
|
4A
|
1.600.000
|
120
|
Nguyễn Xí
|
Ngô Quyền
|
Hết RG Hội trường thôn 03
|
4E
|
540.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4F
|
330.000
|
121
|
Nơ Trang Long
|
Toàn Tuyến
|
3E
|
2.000.000
|
122
|
Phạm Hồng Thái
|
Toàn Tuyến
|
2C
|
8.000.000
|
123
|
Phạm Hùng
|
Ngã 3 TĐ Thắng - Ngô Quyền
|
Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
4E
|
540.000
|
Tiếp
|
ranh giới xã Hà Bầu
|
4F
|
330.000
|
124
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Phạm Văn Đồng
|
RG Bệnh viện 211
|
4B
|
1.300.000
|
Phạm Văn Đồng
|
Lê Đại Hành
|
4C
|
1.000.000
|
Tiếp
|
Cầu sắt
|
4D
|
800.000
|
Cầu sắt
|
Cuối đường
|
4D
|
800.000
|
125
|
Phạm Ngũ Lão
|
Trường Chinh
|
Hẻm 01 qua Nơ Trang Long
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
Lý Nam Đế
|
4B
|
1.300.000
|
126
|
Phạm Văn Đồng
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
Hết RG UBND phường Hoa Lư
|
2B
|
9.400.000
|
Tiếp
|
Hết RG Trường Phạm Hồng Thái
|
2C
|
8.000.000
|
Tiếp
|
Tôn Thất Thuyết
|
2E
|
5.400.000
|
Tiếp
|
RG Trường dạy nghề CN-TTCN
|
3C
|
3.300.000
|
Tiếp
|
Tôn Đức Thắng
|
3A
|
4.700.000
|
Tiếp
|
Mét thứ 200
|
3D
|
2.700.000
|
Tiếp
|
Hết RG Chi nhánh NHNNo Biển Hồ
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Lê Chân
|
4B
|
1.300.000
|
Tiếp
|
RG Huyện ChưPăh
|
4C
|
1.000.000
|
127
|
Phan Bội Châu
|
Quang Trung
|
Hùng Vương
|
2A
|
10.500.000
|
Tiếp
|
RG Trường THCS Nguyễn Huệ
|
2B
|
9.400.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Thái Học
|
2D
|
6.700.000
|
128
|
Phan Chu Trinh
|
Trường Sơn
|
Trần Văn Ơn
|
4D
|
800.000
|
129
|
Phan Đăng Lưu
|
Phạm Văn Đồng
|
Cuối đường
|
4B
|
1.300.000
|
130
|
Phan Đình Giót
|
Toàn tuyến
|
3C
|
3.300.000
|
131
|
Phan Đình Phùng
|
Phạm Văn Đồng
|
Lý Thái Tổ
|
2B
|
9.400.000
|
Tiếp
|
Trần Quốc Toản
|
3B
|
4.000.000
|
Tiếp
|
Hết RG Tịnh xá Ngọc Phúc
|
3D
|
2.700.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Thiếp
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4B
|
1.300.000
|
132
|
Phó Đức Chính
|
Toàn tuyến
|
4E
|
540.000
|
133
|
Phù Đổng
|
Lê Duẩn
|
Hết ngã ba đường QH 2km Hoa Lư-Phù Đổng
|
2D
|
6.700.000
|
Tiếp
|
Cầu qua Hoa Lư
|
3C
|
3.300.000
|
134
|
Phùng Hưng
|
Lê Lợi
|
Hết RG Chùa Quang Minh
|
3C
|
3.300.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
3E
|
2.000.000
|
135
|
Phùng Khắc Khoan
|
Phan Đình Phùng
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
4C
|
1.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4D
|
800.000
|
136
|
Quang Trung
|
Hùng Vương
|
Hai Bà Trưng
|
1D
|
14.000.000
|
137
|
Quyết Tiến
|
Lê Thánh Tôn
|
Thống Nhất
|
3B
|
4.000.000
|
Tiếp
|
Đồng Tiến
|
3C
|
3.300.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
3E
|
2.000.000
|
138
|
Siu Bleh
|
Phạm Văn Đồng
|
Lê Đại Hành
|
4C
|
1.000.000
|
139
|
Sư Vạn Hạnh
|
Hùng Vương
|
Hết RG nhà số 25
|
2D
|
6.700.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Tri Phương
|
2E
|
5.400.000
|
Tiếp
|
Nhánh rẽ qua Nguyễn Thái Học
|
3C
|
3.300.000
|
Tiếp
|
Hết RG nhà số 80
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4A
|
1.600.000
|
140
|
Tản Đà
|
Phạm Hùng
|
Hàn Thuyên
|
4E
|
540.000
|
141
|
Tân Tiến
|
Wừu
|
Quyết Tiến
|
3C
|
3.300.000
|
142
|
Tăng Bạt Hổ
|
Hoàng Văn Thụ
|
Lý Thái Tổ
|
2C
|
8.000.000
|
Tiếp
|
Trần Quốc Toản
|
3C
|
3.300.000
|
Tiếp
|
Hết RG nhà 240
|
4B
|
1.300.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4C
|
1.000.000
|
143
|
Thi Sách
|
Hai Bà Trưng
|
Trần Phú
|
1A
|
20.000.000
|
144
|
Thống Nhất
|
Toàn tuyến
|
3A
|
4.700.000
|
145
|
Tô Hiến Thành
|
Toàn tuyến
|
3E
|
2.000.000
|
146
|
Tô Vĩnh Diện
|
Phạm Văn Đồng
|
Phan Đình Giót
|
3D
|
2.700.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Bá Lân
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Hết RG Trường PTTH Pleiku
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
Trung tâm hoạt động thanh niên
|
4B
|
1.300.000
|
147
|
Tôn Đức Thắng
|
Phạm Văn Đồng
|
Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám
|
3D
|
2.700.000
|
Tiếp
|
Hết RG Trường Phan Đăng Lưu
|
4B
|
1.300.000
|
Tiếp
|
Ngã 3 T Đ Thắng- Phạm Hùng-Ngô Quyền
|
4A
|
1.600.000
|
148
|
Tôn Thất Thuyết
|
Tôn Thất Thuyết
|
Phạm Văn Đồng
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Hết số nhà 63-78
|
3E
|
2.000.000
|
Tiếp
|
Chi Lăng
|
4A
|
1.600.000
|
Tiếp
|
Cuối đường
|
4B
|
1.300.000
|
|