STT
|
Tên đường
|
Đoạn đường
|
Giá đất năm 2011
|
Từ nơi
|
Đến nơi
|
Loại đường
|
Vị trí
|
Giá đất
|
1
|
Hùng Vương
|
Lê Lợi
|
Lê Hồng Phong
|
1A
|
1
|
1.500.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Du
|
1B
|
1
|
1.200.000
|
Tiếp
|
Phan Đình Phùng
|
2B
|
1
|
750.000
|
Tiếp
|
giáp R.g xã Nghĩa Hoà
|
3B
|
1
|
500.000
|
2
|
Lê Lợi
|
Cầu Ninh Hoà
|
đường vào Công viên
|
1C
|
1
|
1.100.000
|
Tiếp
|
đường rộng 16 m sau chợ
|
1B
|
1
|
1.200.000
|
Tiếp
|
Giáp RG trụ sở Huyện đội
|
2A
|
1
|
900.000
|
Tiếp
|
Giáp RG trụ sở BND thôn 2
|
2C
|
1
|
700.000
|
Tiếp
|
Giáp RG cây xăng thôn 3
|
3B
|
1
|
500.000
|
Tiếp
|
Hết ranh giới Thị trấn
|
4B
|
1
|
300.000
|
3
|
Phan Đình Phùng
|
Lê Lợi
|
Quang Trung
|
3A
|
1
|
600.000
|
Tiếp
|
Giáp RG Nhà rông làng Krái
|
4A
|
1
|
350.000
|
Tiếp
|
Hùng Vương
|
3C
|
1
|
450.000
|
Tiếp
|
Giáp lô cao su
|
4B
|
1
|
300.000
|
4
|
Trần Phú
|
Lô cao su
|
Hùng Vương
|
1B
|
1
|
1.200.000
|
Tiếp
|
Ng.Thị Minh Khai
|
1D
|
1
|
1.000.000
|
Tiếp
|
Phan Đình Phùng
|
2C
|
1
|
700.000
|
5
|
Lê Hồng Phong
|
Lô cao su
|
Phan Đình Phùng
|
2C
|
1
|
700.000
|
6
|
Quang Trung
|
Hùng Vương
|
Ng. Thị Minh Khai
|
2C
|
1
|
700.000
|
Tiếp
|
Phan Đình Phùng
|
3D
|
1
|
400.000
|
7
|
Nguyễn Du
|
Hùng Vương
|
Hai Bà Trưng
|
4B
|
1
|
300.000
|
8
|
Hai Bà Trưng
|
Quang Trung
|
Nguyễn Du
|
4B
|
1
|
300.000
|
|
|
Tiếp
|
Phan Đình Phùng
|
4D
|
1
|
200.000
|
9
|
Hoàng Văn Thụ
|
Lê Lợi
|
Quang Trung
|
2C
|
1
|
700.000
|
Tiếp
|
Nguyễn Du
|
3C
|
1
|
450.000
|
10
|
Ng. Thị Minh Khai
|
Lê Lợi
|
Quang Trung
|
2D
|
1
|
650.000
|
Tiếp
|
KPaKlơng
|
4D
|
1
|
200.000
|
11
|
Lý Thường Kiệt
|
Từ Ranh giới Bệnh viện huyện
|
Quang Trung
|
3D
|
1
|
400.000
|
Tiếp
|
Cách đ. Hùng Vương 150 m
|
4D
|
1
|
200.000
|
Tiếp
|
Hùng Vương
|
4B
|
1
|
300.000
|
12
|
KPa KLơng
|
Phan Đình Phùng
|
Hai Bà Trưng
|
4D
|
1
|
200.000
|
13
|
Đường rộng 13 m ( Sau đài liệt sĩ)
|
Hai Bà Trưng
|
Hùng Vương
|
4A
|
1
|
350.000
|
14
|
Đường rộng 6m ( Khu tập thể Sông Đà cũ)
|
Hoàng Văn Thụ
|
Hùng Vương
|
4C
|
1
|
250.000
|
15
|
Đường rộng 16 m phía sau chợ (giáp lô cao su)
|
Lê Lợi
|
Hết RG trụ sở Công an huyện
|
2C
|
1
|
700.000
|
Tiếp
|
Hết đường
|
3D
|
1
|
400.000
|
16
|
Đường khu dân cư giữa Hùng Vương-Hoàng Văn Thụ
|
Trần Phú
|
Lê Hồng Phong
|
3D
|
1
|
400.000
|
17
|
Đường khu dân cư giữa Lê Hồng Phong-Quang Trung
|
Hoàng Văn Thụ
|
Ng.Thị Minh Khai
|
3D
|
1
|
400.000
|
18
|
Đường hẻm sát Bệnh viện huyện rộng 12 m
|
Lý Thường Kiệt
|
Phan Đình Phùng
|
4C
|
1
|
250.000
|
19
|
Hẻm đ.Trần Phú ( Trước cổng chợ)
|
Trần Phú
|
Hùng Vương và đường rộng 16 m
|
3A
|
1
|
600.000
|
20
|
Các đường qui hoạch giữa đ.Hùng Vương và đ.rộng 16 m sau chợ
|
Từ ranh giới Chi Cục thuế
|
Giáp RG trụ sở công an huyện
|
3C
|
1
|
450.000
|
21
|
Các đường tuyến 2 thôn 4 (Phía Bắc đường Hùng Vương)
|
Đường vào lô cao su
|
RG xã Nghĩa Hoà
|
4D
|
1
|
200.000
|
22
|
Đường mở rộng 8m
|
Từ đ.Lê Lợi (sát C.ty Cao su)
|
Phan Đình Phùng
|
4B
|
1
|
300.000
|
23
|
Khu dân cư mới dân cư tại thôn 2 (vườn ươm cao su cũ)
|
Hẻm Lê Lợi
|
4D
|
1
|
200.000
|
24
|
Các đường bên trong thôn 1,2,3 (đường Lê Lợi)
|
Toàn tuyến
|
4D
|
1
|
200.000
|
Loại đường
|
Vị trí 1: Mặt tiền đường phố
|
Vị trí 2: Ngõ hẻm loại 1 có kích thước từ trên 6 m trở lên
|
Vị trí 3: Ngõ hẻm loại 2 có kích thước từ 3,5 đến dưới 6 m
|
Vị trí 4: Ngõ hẻm Loại 3 có kích thước < 3,5 m
|
Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 150
|
Từ mét lớn hơn 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1
|
Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 150
|
Từ mét lớn hơn 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2
|
Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 150
|
Từ mét lớn hơn 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3
|
|
(1)
|
(2a)
|
(2b)
|
(3a)
|
(3b)
|
(4a)
|
(4b)
|
1A
|
800.000
|
300.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
120.000
|
110.000
|
1B
|
700.000
|
270.000
|
240.000
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
105.000
|
1C
|
600.000
|
250.000
|
220.000
|
150.000
|
130.000
|
105.000
|
100.000
|
1D
|
550.000
|
220.000
|
210.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
95.000
|
2A
|
500.000
|
200.000
|
180.000
|
120.000
|
110.000
|
95.000
|
90.000
|
2B
|
450.000
|
180.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
85.000
|
2C
|
400.000
|
150.000
|
130.000
|
120.000
|
90.000
|
85.000
|
80.000
|
2D
|
350.000
|
120.000
|
110.000
|
100.000
|
85.000
|
80.000
|
75.000
|
3A
|
300.000
|
110.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
3B
|
250.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
65.000
|
3C
|
200.000
|
90.000
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
3D
|
180.000
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
4A
|
150.000
|
75.000
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000.
|
50.000
|
4B
|
120.000
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
50.000
|
45.000
|
4C
|
100.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
50.000
|
45.000
|
40.000
|