|
Ghi chú: Đối với vị trí 2, 3 và 4 được áp dụng cho các ngõ hẻm còn lại chưa thể hiện cụ thể tại bảng B.
Bảng số 2: Bảng giá đất ở tại nông thôn
|
trang | 17/68 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.10.2017 | Kích | 11.59 Mb. | | #33706 |
|
Ghi chú: Đối với vị trí 2, 3 và 4 được áp dụng cho các ngõ hẻm còn lại chưa thể hiện cụ thể tại bảng B.
Bảng số 2: Bảng giá đất ở tại nông thôn
Đơn vị tính: đồng/m2
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Giá đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
1
|
Xã Bàu Cạn
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
550.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
350.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
250.000
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
2
|
Xã Thăng Hưng
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
150.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Xã Bình Giáo
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
- Khu vực 2
|
150.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Xã Ia Băng
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
400.000
|
350.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
- Khu vực 2
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Xã Ia Púch
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
40.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Xã Ia Mơr
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
60.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
40.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Xã Ia Phìn
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Xã Ia Drăng
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
600.000
|
500.000
|
250.000
|
100.000
|
-
|
- Khu vực 2
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
80.000
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Xã Ia Boòng
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
70.000
|
- Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Xã Ia O
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Xã Ia Tôr
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
120.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Xã Ia Me
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
200.000
|
130.000
|
80.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
100.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Xã Ia Pia
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
- Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
50.000
|
|
-
|
-
|
-
|
14
|
Xã Ia Ga
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
150.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
Xã Ia Lâu
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
150.000
|
120.000
|
100.000
|
70.000
|
60.000
|
- Khu vực 2
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
-
|
- Khu vực 3
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
16
|
Xã Ia Piơr
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
- Khu vực 3
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
17
|
Xã Ia Kly
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
|
Xã Ia Bang
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
80.000
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
19
|
Xã Ia Vê
|
|
|
|
|
|
- Khu vực 1
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
- Khu vực 2
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
- Khu vực 3
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|