|
ĐVT
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Cơ sở y tế - Health establishments
|
Cơ sở- Unit
|
84
|
103
|
117
|
126
|
129
|
|
Bệnh viện - Hospital
|
"
|
5
|
7
|
9
|
9
|
9
|
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
5
|
7
|
9
|
9
|
9
|
|
Phòng khám đa khoa khu vực
|
"
|
2
|
5
|
5
|
5
|
8
|
|
Regional polyclinic
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
2
|
5
|
5
|
5
|
8
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity houses
|
"
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
|
Trạm y tế xã, phường, thị trấn
|
"
|
77
|
91
|
102
|
111
|
111
|
|
Medical service units in communes, precincts
|
|
|
|
|
|
|
Giường bệnh - Giường
|
Giường - Beds
|
696
|
1.028
|
1.593
|
1.653
|
2.120
|
|
Bệnh viện - Hospital
|
"
|
440
|
695
|
1090
|
1170
|
1400
|
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
440
|
695
|
1090
|
1170
|
1400
|
|
Phòng khám đa khoa khu vực
|
"
|
16
|
60
|
75
|
40
|
130
|
|
Regional polyclinic
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
"
|
16
|
60
|
75
|
40
|
130
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity houses
|
"
|
0
|
0
|
20
|
35
|
35
|
|
Trạm y tế xã, phường, thị trấn
|
"
|
240
|
273
|
408
|
408
|
555
|
|
Medical service units in communes, precincts
|
|
|
|
|
|
|
Cán bộ ngành y - Medical staff
|
Người - Pers
|
1.116
|
1.175
|
1.607
|
1.783
|
1.953
|
|
Bác sĩ & trên đại học - Doctors
|
"
|
175
|
279
|
331
|
379
|
396
|
|
Y sĩ & kỹ thuật viên- Assistant physicians
|
"
|
578
|
367
|
545
|
443
|
540
|
|
Khác- other
|
"
|
363
|
529
|
731
|
961
|
1.017
|
Cán bộ ngành dược -
Pharmaceutical staff
|
Người - Pers
|
57
|
89
|
160
|
202
|
288
|
|
Dược sĩ cao cấp
|
"
|
8
|
10
|
9
|
20
|
26
|
|
Pharmacists of high degree
|
|
|
|
|
|
|
|
Dược sĩ trung cấp
|
"
|
39
|
67
|
140
|
176
|
255
|
|
Pharmacists of middle degree
|
|
|
|
|
|
|
|
Khác - other
|
"
|
10
|
12
|
11
|
6
|
7
|
Khám chữa bệnh - Health
|
Ngàn lượt người - Thous. times persons
|
1.032
|
1.796
|
1.022
|
1.530
|
1.653
|
|
2009
|
2010
|
1 - Số vụ ngộ độc thực phẩm - Vụ
Number of cases of foodstuff poisoning - Case
|
2
|
1
|
2 - Số lượt người bị ngộ độc thực phẩm - Người
Number of cases of foodstuff poisoning - Person
|
112
|
157
|
- Phân theo giới tính - By sex
|
|
|
+ Nam - Male
|
39
|
76
|
+ Nữ - Female
|
73
|
81
|
- Phân theo nhám tuổi - By age group
|
|
|
+ Dưới 6 tuổi - Under 6
|
|
5
|
+ Dưới 6 tuổi đến dưới 15 tuổi - From 6 to under 15
|
|
6
|
+ Từ 15 tuổi đến dưới 25 tuổi - From 15 to under 25
|
45
|
35
|
+ Từ 25 tuổi đến dưới 35 tuổi - From 25 to under 35
|
31
|
40
|
+ Từ 35 tuổi đến dưới 45 tuổi - From 35 to under 34
|
22
|
43
|
+ Từ 45 tuổi rở lên - 45 and over
|
14
|
28
|
3 - Số người chết do ngộ độc thực phẩm - Người
Number of deaths of foodstuff poisoning - Person
|
-
|
-
|
- Phân theo giới tính - By sex
|
|
|
+ Nam - Male
|
|
|
+ Nữ - Female
|
|
|
- Phân theo nhóm tuổi - By age group
|
|
|
+ Dưới 6 tuổi - Under 6
|
|
|
+ Dưới 6 tuổi đến dưới 15 tuổi - From 6 to under 15
|
|
|
+ Từ 15 tuổi đến dưới 25 tuổi - From 15 to under 25
|
|
|
+ Từ 25 tuổi đến dưới 35 tuổi - From 25 to under 35
|
|
|
+ Từ 35 tuổi đến dưới 45 tuổi - From 35 to under 45
|
|
|
+ Từ 45 tuổi rở lên - 45 and over
|
|
|