178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang23/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25



229
Sè c¬ së y tÕ, gi­êng bÖnh vµ c¸n bé y tÕ


Number of health establishments, patient beds and

health staffs


 

ĐVT

2000

2005

2008

2009

2010

Cơ sở y tế - Health establishments

Cơ sở- Unit

84

103

117

126

129




Bệnh viện - Hospital

"

5

7

9

9

9







Nhà nước - State

"

5

7

9

9

9




Phòng khám đa khoa khu vực

"

2

5

5

5

8




Regional polyclinic

























Nhà nước - State

"

2

5

5

5

8




Nhà hộ sinh - Maternity houses

"

0

0

1

1

1




Trạm y tế xã, phường, thị trấn

"

77

91

102

111

111




Medical service units in communes, precincts



















Giường bệnh - Giường

Giường - Beds

696

1.028

1.593

1.653

2.120




Bệnh viện - Hospital

"

440

695

1090

1170

1400







Nhà nước - State

"

440

695

1090

1170

1400




Phòng khám đa khoa khu vực

"

16

60

75

40

130




Regional polyclinic

























Nhà nước - State

"

16

60

75

40

130




Nhà hộ sinh - Maternity houses

"

0

0

20

35

35




Trạm y tế xã, phường, thị trấn

"

240

273

408

408

555




Medical service units in communes, precincts



















Cán bộ ngành y - Medical staff

Người - Pers

1.116

1.175

1.607

1.783

1.953




Bác sĩ & trên đại học - Doctors

"

175

279

331

379

396




Y sĩ & kỹ thuật viên- Assistant physicians

"

578

367

545

443

540




Khác- other

"

363

529

731

961

1.017

Cán bộ ngành dược -
Pharmaceutical staff


Người - Pers

57

89

160

202

288




Dược sĩ cao cấp

"

8

10

9

20

26




Pharmacists of high degree






















Dược sĩ trung cấp

"

39

67

140

176

255




Pharmacists of middle degree






















Khác - other

"

10

12

11

6

7

Khám chữa bệnh - Health

Ngàn lượt người - Thous. times persons

1.032

1.796

1.022

1.530

1.653



230
Số cơ sở y tế có đến ngày 31/12/2010 phân theo

huyện/thị xã

Number of health establishments in 31/12/2010 by districts

C¬ së - Unit

 

Tổng

Số

Total



Trong đó - Of which




Bệnh viện

Hospital

Phòng khám

khu vực


Regional

polyclinic

Nhà hộ sinh

Maternity

houses

Trạm y tế xã

Phường


Medical

service unit










Tổng số-Total

129

9

8

1

111

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts













- Thị xã Đồng Xoài

12

2

1

1

8

- Huyện Đồng Phú

12

1







11

- Thị xã Phước Long

9

1

1




7

- Huyện Bù Gia Mập

20




2




18

- Huyện Lộc Ninh

17

1







16

- Huyện Bù Đốp

8

1







7

- Huyện Bù Đăng

20

1

3




16

- Thị xã Bình Long

7

1







6

- Huyện Hớn Quản

14




1




13

- Huyện Chơn Thành

10

1







9




231
Số giường bệnh có đến ngày 31/12/2010 phân theo


huyện/thị xã

Number of hospital beds in 31/12/2010 by districts

Gi­êng -Beds

 

Tổng

Số

Total



Trong đó - Of which




Bệnh viện

Hospital

Phòng khám

khu vực


Regional

polyclinic

Nhà hộ sinh

Maternity

houses

Trạm y tế xã

Phường


Medical

service unit










Tổng số-Total

2.120

1.400

130

35

555

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts













- Thị xã Đồng Xoài

795

670

50

35

40

- Huyện Đồng Phú

105

50







55

- Thị xã Phước Long

195

150

10




35

- Huyện Bù Gia Mập

120




30




90

- Huyện Lộc Ninh

200

120







80

- Huyện Bù Đốp

105

70







35

- Huyện Bù Đăng

220

120

20




80

- Thị xã Bình Long

180

150







30

- Huyện Hớn Quản

85




20




65

- Huyện Chơn Thành

115

70







45

2
232
32. An toàn thực phẩm


Foodstuff safety

     



 

2009

2010

1 - Số vụ ngộ độc thực phẩm - Vụ
Number of cases of foodstuff poisoning - Case


2

1

2 - Số lượt người bị ngộ độc thực phẩm - Người
Number of cases of foodstuff poisoning - Person


112

157

- Phân theo giới tính - By sex







+ Nam - Male

39

76

+ Nữ - Female

73

81

- Phân theo nhám tuổi - By age group







+ Dưới 6 tuổi - Under 6




5

+ Dưới 6 tuổi đến dưới 15 tuổi - From 6 to under 15




6

+ Từ 15 tuổi đến dưới 25 tuổi - From 15 to under 25

45

35

+ Từ 25 tuổi đến dưới 35 tuổi - From 25 to under 35

31

40

+ Từ 35 tuổi đến dưới 45 tuổi - From 35 to under 34

22

43

+ Từ 45 tuổi rở lên - 45 and over

14

28

3 - Số người chết do ngộ độc thực phẩm - Người
Number of deaths of foodstuff poisoning - Person


-

-

- Phân theo giới tính - By sex







+ Nam - Male







+ Nữ - Female







- Phân theo nhóm tuổi - By age group







+ Dưới 6 tuổi - Under 6







+ Dưới 6 tuổi đến dưới 15 tuổi - From 6 to under 15







+ Từ 15 tuổi đến dưới 25 tuổi - From 15 to under 25







+ Từ 25 tuổi đến dưới 35 tuổi - From 25 to under 35







+ Từ 35 tuổi đến dưới 45 tuổi - From 35 to under 45







+ Từ 45 tuổi rở lên - 45 and over










tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương