178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang22/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25


227
Số trường, số giáo viên và học sinh của giáo dục


trung cấp chuyên nghiệp

Number of schools, teachers and pupils of professional

secondary education


 

 

 

2000

2005

2008

2009

2010

























Số trường - Number of schools

2

3

2

2

2




Công lập- Public

2

2

1

1

2




Ngoài công lập - Non-public

-

1

1

1

-

Số giáo viên (Người)

52

115

95

100

84

Number of teachers (Pers.)



















Phân theo loại hình - By type



















Công lập- Public

52

83

67

78

84




Ngoài công lập - Non-public

-

32

28

22

-

Số học sinh (Học sinh)

1.226

2.331

1.788

2.765

4.897

Number of students (Pers.)



















Phân theo loại hình - By type



















Công lập- Public

1.226

1.922

1.426

2.439

4.897




Ngoài công lập - Non-public

-

409

362

326

-




Phân theo hình thức đào tạo -
By form of training




















Hệ dài hạn - Full-time training

1.226

1.798

1.551

2.267

2.885




Hệ khác - Others

-

533

237

498

2.012


228
Số trường, số giáo viên vµ häc sinh cña gi¸o dôc


cao ®¼ng

Number of scholls, teachers and students of college

education


 

 

 

 

2000

2005

2008

2009

2010































Số trường - Number of schools

-

1

2

2

2







Công lập- Public

-

1

2

2

2







Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-




Số giáo viên (người) -
Number of teachers (Pers.)


-

25

109

105

124







Phân theo loại hình - By type






















Công lập- Public

-

25

109

105

124







Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-




Số sinh viên (Người) -
Number of students (Students)


-

630

4.640

5.746

4.488







Phân theo loại hình - By type






















Công lập- Public

-

630

4.640

5.746

4.488







Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-







Phân theo hình thức đào tạo -
By form of training























Hệ dài hạn - Full-time training

-

630

2.169

2.093

2.188







Hệ khác - Others

-

-

2.471

3.653

2.300




Số sinh viên tốt nghiệp (Người)

-

205

1.856

1.651

2.764




Number of graduates (Pers.)

















tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương