|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số trường - Number of schools
|
2
|
3
|
2
|
2
|
2
|
|
Công lập- Public
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
1
|
1
|
1
|
-
|
Số giáo viên (Người)
|
52
|
115
|
95
|
100
|
84
|
Number of teachers (Pers.)
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo loại hình - By type
|
|
|
|
|
|
|
Công lập- Public
|
52
|
83
|
67
|
78
|
84
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
32
|
28
|
22
|
-
|
Số học sinh (Học sinh)
|
1.226
|
2.331
|
1.788
|
2.765
|
4.897
|
Number of students (Pers.)
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo loại hình - By type
|
|
|
|
|
|
|
Công lập- Public
|
1.226
|
1.922
|
1.426
|
2.439
|
4.897
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
409
|
362
|
326
|
-
|
|
Phân theo hình thức đào tạo -
By form of training
|
|
|
|
|
|
|
Hệ dài hạn - Full-time training
|
1.226
|
1.798
|
1.551
|
2.267
|
2.885
|
|
Hệ khác - Others
|
-
|
533
|
237
|
498
|
2.012
|
|
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số trường - Number of schools
|
-
|
1
|
2
|
2
|
2
|
|
|
Công lập- Public
|
-
|
1
|
2
|
2
|
2
|
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Số giáo viên (người) -
Number of teachers (Pers.)
|
-
|
25
|
109
|
105
|
124
|
|
|
Phân theo loại hình - By type
|
|
|
|
|
|
|
|
Công lập- Public
|
-
|
25
|
109
|
105
|
124
|
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Số sinh viên (Người) -
Number of students (Students)
|
-
|
630
|
4.640
|
5.746
|
4.488
|
|
|
Phân theo loại hình - By type
|
|
|
|
|
|
|
|
Công lập- Public
|
-
|
630
|
4.640
|
5.746
|
4.488
|
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Phân theo hình thức đào tạo -
By form of training
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ dài hạn - Full-time training
|
-
|
630
|
2.169
|
2.093
|
2.188
|
|
|
Hệ khác - Others
|
-
|
-
|
2.471
|
3.653
|
2.300
|
|
Số sinh viên tốt nghiệp (Người)
|
-
|
205
|
1.856
|
1.651
|
2.764
|
|
Number of graduates (Pers.)
|
|
|
|
|
|