|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Số trường học ( Trường)
|
182
|
250
|
275
|
282
|
292
|
Number of Schools (School)
|
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary
|
117
|
144
|
159
|
165
|
166
|
|
Công lập - Public
|
117
|
144
|
159
|
165
|
166
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
49
|
84
|
88
|
88
|
89
|
|
Công lập - Public
|
49
|
84
|
88
|
88
|
89
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phổ thông cơ sở
|
6
|
6
|
7
|
8
|
6
|
Primary and lower secondary school
|
|
|
|
|
|
|
Công lập - Public
|
6
|
6
|
7
|
8
|
6
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
10
|
16
|
21
|
21
|
21
|
|
Công lập - Public
|
10
|
16
|
21
|
21
|
21
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phổ thông trung học - High school
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
|
Công lập - Public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lớp học (Lớp)
|
4.574
|
5.664
|
5.699
|
5.893
|
5.907
|
Number of Classes (Classes)
|
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary
|
3.278
|
3.365
|
3.341
|
3.469
|
3.515
|
|
Công lập - Public
|
3.278
|
3.365
|
3.341
|
3.469
|
3.515
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
1.051
|
1.655
|
1.652
|
1.684
|
1.648
|
|
Công lập - Public
|
1.051
|
1.655
|
1.652
|
1.684
|
1.648
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
245
|
644
|
706
|
740
|
744
|
|
Công lập - Public
|
245
|
644
|
706
|
740
|
744
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số phòng học (Phòng)-
Number of classrooms (Classrooms)
|
2.999
|
3.898
|
4.198
|
4.232
|
4.308
|
Tiểu học - Primary
|
2.098
|
2.400
|
2.562
|
2.489
|
2.600
|
|
Công lập - Public
|
2.098
|
2.400
|
2.562
|
2.489
|
2.600
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung học cơ sở - Lower secondary
|
584
|
1.116
|
1.203
|
1.200
|
1.076
|
|
Công lập - Public
|
584
|
1.116
|
1.203
|
1.200
|
1.076
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung học phổ thông - Upper secondary
|
317
|
382
|
433
|
543
|
632
|
|
Công lập - Public
|
317
|
383
|
433
|
543
|
632
|
|
Ngoài công lập - Non-public
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|