178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang18/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   25


211
Sè gi¸o viªn mÉu gi¸o ph©n theo huyÖn, thÞ x·


Number of kindergarten teachers by districts

Ng­êi - Person

 

2009

2010




Tổng số

Total


Chia ra - Of which

Tổng số

Total


Chia ra - Of which




Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public




Tổng số-Total

1.532

1.452

80

1.842

1.794

48

Phân theo đơn vị cấp huyện -
by districts




















- Thị xã Đồng Xoài

175

151

24

215

210

5

- Huyện Đồng Phú

199

199




245

245




- Thị xã Phước Long

99

87

12

122

110

12

- Huyện Bù Gia Mập

239

239




287

287




- Huyện Lộc Ninh

178

162

16

186

186




- Huyện Bù Đốp

82

82




108

108




- Huyện Bù Đăng

303

291

12

329

317

12

- Thị xã Bình Long

69

63

6

73

68

5

- Huyện Hớn Quản

102

102




120

120




- Huyện Chơn Thành

86

76

10

157

143

14



212
S
è häc sinh mÉu gi¸o ph©n theo huyÖn, thÞ x·

Number of kindergarten pupils by districts

Häc sinh - Pupils

 

2009

2010




Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Tổng số

Total

Chia ra - Of which




Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public




Tổng số-Total

29.553

28.149

1.404

32.203

31.239

964

Phân theo đơn vị cấp huyện -
by districts




















- Thị xã Đồng Xoài

2.976

2.474

502

3.466

3.340

126

- Huyện Đồng Phú

2.943

2.943




3.486

3.486




- Thị xã Phước Long

1.811

1.511

300

1.943

1.643

300

- Huyện Bù Gia Mập

5.925

5.925




6.034

6.034




- Huyện Lộc Ninh

2.747

2.519

228

3.066

3.066




- Huyện Bù Đốp

1.578

1.578




1.759

1.759




- Huyện Bù Đăng

5.933

5.747

186

6.044

5.882

162

- Thị xã Bình Long

1.262

1.201

61

1.493

1.368

125

- Huyện Hớn Quản

2.109

2.109




2.466

2.466




- Huyện Chơn Thành

2.269

2.142

127

2.446

2.195

251


213
Sè tr­êng häc, líp häc vµ phßng häc phæ th«ng

Number of schools, classes and classrooms of general

education


 

 

2000

2005

2008

2009

2010

Số trường học ( Trường)

182

250

275

282

292

Number of Schools (School)
















Tiểu học - Primary

117

144

159

165

166




Công lập - Public

117

144

159

165

166




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

49

84

88

88

89




Công lập - Public

49

84

88

88

89




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Phổ thông cơ sở

6

6

7

8

6

Primary and lower secondary school



















Công lập - Public

6

6

7

8

6




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

10

16

21

21

21




Công lập - Public

10

16

21

21

21




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Phổ thông trung học - High school

-

-

-

-

10




Công lập - Public

-

-

-

-

10




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-






















Số lớp học (Lớp)

4.574

5.664

5.699

5.893

5.907

Number of Classes (Classes)
















Tiểu học - Primary

3.278

3.365

3.341

3.469

3.515




Công lập - Public

3.278

3.365

3.341

3.469

3.515




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

1.051

1.655

1.652

1.684

1.648




Công lập - Public

1.051

1.655

1.652

1.684

1.648




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

245

644

706

740

744




Công lập - Public

245

644

706

740

744




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Số phòng học (Phòng)-
Number of classrooms (Classrooms)


2.999

3.898

4.198

4.232

4.308

Tiểu học - Primary

2.098

2.400

2.562

2.489

2.600




Công lập - Public

2.098

2.400

2.562

2.489

2.600




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-




Trung học cơ sở - Lower secondary

584

1.116

1.203

1.200

1.076




Công lập - Public

584

1.116

1.203

1.200

1.076




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-




Trung học phổ thông - Upper secondary

317

382

433

543

632




Công lập - Public

317

383

433

543

632




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-


tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương