214
Sè trêng phæ th«ng n¨m 2010 ph©n theo huyÖn, thÞ x·
Number of schools of general education in 2010 by districts
Trêng - School
|
Tổng số
Total
|
Chia ra - Of which
|
|
Tiểu học
Primary
|
Trung học
Cơ sở
Lower
secondary
|
Phổ thông
Cơ sở
Primary and
Lower secondary
|
Trung học
Phổ thông
Upper
secondary
|
Phổ thông
trung học
High
school
|
|
|
|
Tổng số-Total
|
292
|
166
|
89
|
6
|
21
|
10
|
Phân theo đơn vị cấp huyện by districts
|
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
25
|
12
|
8
|
|
5
|
|
- Huyện Đồng Phú
|
28
|
16
|
9
|
1
|
1
|
1
|
- Thị xã Phước Long
|
16
|
9
|
5
|
|
2
|
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
50
|
31
|
13
|
1
|
2
|
3
|
- Huyện Lộc Ninh
|
37
|
21
|
12
|
1
|
2
|
1
|
- Huyện Bù Đốp
|
19
|
11
|
6
|
|
1
|
1
|
- Huyện Bù Đăng
|
46
|
28
|
12
|
1
|
2
|
3
|
- Thị xã Bình Long
|
20
|
10
|
6
|
1
|
3
|
|
- Huyện Hớn Quản
|
31
|
18
|
12
|
|
1
|
|
- Huyện Chơn Thành
|
20
|
10
|
6
|
1
|
2
|
1
|
215
Số lớp học phổ thông năm 2010 phân theo huyện, thị xã
Number of classes of general education in 2009 by districts
Líp häc - Class
|
Tổng
Số
Total
|
Chia ra - Of which
|
|
Tiểu học
Primary
|
Trung học
cơ sở
Lower secondary
|
Trung học
phổ thông
Upper secondary
|
|
Tổng số-Total
|
5.907
|
3.515
|
1.648
|
744
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
535
|
255
|
148
|
132
|
- Huyện Đồng Phú
|
544
|
328
|
174
|
42
|
- Thị xã Phước Long
|
366
|
188
|
105
|
73
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
1.097
|
723
|
273
|
101
|
- Huyện Lộc Ninh
|
777
|
478
|
214
|
85
|
- Huyện Bù Đốp
|
365
|
217
|
99
|
49
|
- Huyện Bù Đăng
|
929
|
601
|
233
|
95
|
- Thị xã Bình Long
|
376
|
173
|
119
|
84
|
- Huyện Hớn Quản
|
549
|
344
|
173
|
32
|
- Huyện Chơn Thành
|
369
|
208
|
110
|
51
|
216
Số phòng học của các trường phổ thông năm 2010
phân theo huyện, thị xã
Number of classrooms of general schools in 2010
by districts
Phßng - Classroom
|
Tổng
Số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Tiểu học
Primary
|
Trung học
cơ sở
Lower secondary
|
Trung học phổ thông
Upper secondary
|
|
Tổng số-Total
|
4.308
|
2.600
|
1.076
|
632
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
451
|
230
|
104
|
117
|
- Huyện Đồng Phú
|
432
|
245
|
128
|
59
|
- Thị xã Phước Long
|
252
|
142
|
64
|
46
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
701
|
465
|
166
|
70
|
- Huyện Lộc Ninh
|
515
|
332
|
113
|
70
|
- Huyện Bù Đốp
|
324
|
190
|
89
|
45
|
- Huyện Bù Đăng
|
725
|
463
|
175
|
87
|
- Thị xã Bình Long
|
230
|
108
|
69
|
53
|
- Huyện Hớn Quản
|
352
|
234
|
94
|
24
|
- Huyện Chơn Thành
|
326
|
191
|
74
|
61
|
217
Tỷ lệ xã/ phường/ thị trấn có trường tiểu học
phân theo huyện/thị
Rate of communes having primary school by district
%
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Toàn tỉnh - whole province
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Phân theo đơn vị cấp huyện
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Huyện Đồng Phú
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Thị xã Phước Long
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
100
|
100
|
- Huyện Lộc Ninh
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Huyện Bù Đốp
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Huyện Bù Đăng
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Thị xã Bình Long
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Huyện Hớn Quản
|
100
|
100
|
- Huyện Chơn Thành
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
218
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có trường trung học cơ sở
phân theo huyện/thị
Rate of communes having secondary school by district
%
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Toàn tỉnh - whole province
|
76,3
|
88,3
|
89,2
|
84,68
|
90,01
|
Phân theo đơn vị cấp huyện
|
|
|
|
|
|
by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
28,6
|
100,0
|
100,0
|
87,5
|
100,0
|
- Huyện Đồng Phú
|
85,7
|
63,6
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
- Thị xã Phước Long
|
88,2
|
100,0
|
90,5
|
57,1
|
57,1
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
88,9
|
94,4
|
- Huyện Lộc Ninh
|
83,3
|
86,7
|
62,5
|
75,0
|
81,3
|
- Huyện Bù Đốp
|
16,7
|
71,4
|
100,0
|
85,7
|
100,0
|
- Huyện Bù Đăng
|
63,6
|
92,3
|
80,0
|
81,3
|
87,5
|
- Thị xã Bình Long
|
100,0
|
92,9
|
100,0
|
83,3
|
83,3
|
- Huyện Hớn Quản
|
92,3
|
92,3
|
- Huyện Chơn Thành
|
100,0
|
88,9
|
100,0
|
88,9
|
100,0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |