178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang19/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   25


214
Sè tr­êng phæ th«ng n¨m 2010 ph©n theo huyÖn, thÞ x·


Number of schools of general education in 2010 by districts

Tr­êng - School

 

Tổng số

Total

Chia ra - Of which




Tiểu học

Primary

Trung học

Cơ sở


Lower

secondary

Phổ thông

Cơ sở


Primary and

Lower secondary

Trung học

Phổ thông



Upper

secondary

Phổ thông

trung học



High

school










Tổng số-Total

292

166

89

6

21

10

Phân theo đơn vị cấp huyện by districts



















- Thị xã Đồng Xoài

25

12

8




5




- Huyện Đồng Phú

28

16

9

1

1

1

- Thị xã Phước Long

16

9

5




2




- Huyện Bù Gia Mập

50

31

13

1

2

3

- Huyện Lộc Ninh

37

21

12

1

2

1

- Huyện Bù Đốp

19

11

6




1

1

- Huyện Bù Đăng

46

28

12

1

2

3

- Thị xã Bình Long

20

10

6

1

3




- Huyện Hớn Quản

31

18

12




1




- Huyện Chơn Thành

20

10

6

1

2

1



215
Số lớp học phổ thông năm 2010 phân theo huyện, thị xã


Number of classes of general education in 2009 by districts
Líp häc - Class

 

Tổng

Số

Total



Chia ra - Of which




Tiểu học

Primary

Trung học
cơ sở

Lower secondary

Trung học
phổ thông

Upper secondary




Tổng số-Total

5.907

3.515

1.648

744

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts













- Thị xã Đồng Xoài

535

255

148

132

- Huyện Đồng Phú

544

328

174

42

- Thị xã Phước Long

366

188

105

73

- Huyện Bù Gia Mập

1.097

723

273

101

- Huyện Lộc Ninh

777

478

214

85

- Huyện Bù Đốp

365

217

99

49

- Huyện Bù Đăng

929

601

233

95

- Thị xã Bình Long

376

173

119

84

- Huyện Hớn Quản

549

344

173

32

- Huyện Chơn Thành

369

208

110

51


216
Số phòng học của các trường phổ thông năm 2010

phân theo huyện, thị xã

Number of classrooms of general schools in 2010

by districts

Phßng - Classroom

 

Tổng

Số

Total



Chia ra - Of which

Tiểu học

Primary

Trung học
cơ sở

Lower secondary

Trung học phổ thông

Upper secondary




Tổng số-Total

4.308

2.600

1.076

632

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts













- Thị xã Đồng Xoài

451

230

104

117

- Huyện Đồng Phú

432

245

128

59

- Thị xã Phước Long

252

142

64

46

- Huyện Bù Gia Mập

701

465

166

70

- Huyện Lộc Ninh

515

332

113

70

- Huyện Bù Đốp

324

190

89

45

- Huyện Bù Đăng

725

463

175

87

- Thị xã Bình Long

230

108

69

53

- Huyện Hớn Quản

352

234

94

24

- Huyện Chơn Thành

326

191

74

61


217
Tỷ lệ xã/ phường/ thị trấn có trường tiểu học

phân theo huyện/thị

Rate of communes having primary school by district

%

 

2000

2005

2008

2009

2010

Toàn tỉnh - whole province

100

100

100

100

100

Phân theo đơn vị cấp huyện

100

100

100

100

100

by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

100

100

100

100

100

- Huyện Đồng Phú

100

100

100

100

100

- Thị xã Phước Long

100

100

100

100

100

- Huyện Bù Gia Mập

100

100

- Huyện Lộc Ninh

100

100

100

100

100

- Huyện Bù Đốp

100

100

100

100

100

- Huyện Bù Đăng

100

100

100

100

100

- Thị xã Bình Long

100

100

100

100

100

- Huyện Hớn Quản

100

100

- Huyện Chơn Thành

100

100

100

100

100



218
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có trường trung học cơ sở


phân theo huyện/thị

Rate of communes having secondary school by district
%

 

2000

2005

2008

2009

2010

Toàn tỉnh - whole province

76,3

88,3

89,2

84,68

90,01

Phân theo đơn vị cấp huyện
















by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

28,6

100,0

100,0

87,5

100,0

- Huyện Đồng Phú

85,7

63,6

100,0

100,0

100,0

- Thị xã Phước Long

88,2

100,0

90,5

57,1

57,1

- Huyện Bù Gia Mập

88,9

94,4

- Huyện Lộc Ninh

83,3

86,7

62,5

75,0

81,3

- Huyện Bù Đốp

16,7

71,4

100,0

85,7

100,0

- Huyện Bù Đăng

63,6

92,3

80,0

81,3

87,5

- Thị xã Bình Long

100,0

92,9

100,0

83,3

83,3

- Huyện Hớn Quản

92,3

92,3

- Huyện Chơn Thành

100,0

88,9

100,0

88,9

100,0


tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương