178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang20/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25


219
Sè gi¸o viªn vµ häc sinh phæ th«ng


Number of teachers and pupils of general education


 

 

2000

2005

2008

2009

2010






















Số giáo viên (Người) -
Number of teachers (Pers)


5.550

8.050

9.417

9.056

9.837

Tiểu học - Primary

3.621

4.301

4.546

4.637

4.715




Công lập - Public

3.621

4.301

4.546

4.637

4.715




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

1.581

2.722

3.296

2.809

3.363




Công lập - Public

1.581

2.722

3.296

2.809

3.363




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

348

1.027

1.575

1.610

1.759




Công lập - Public

348

1.027

1.575

1.610

1.759




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Số học sinh (Nghìn học sinh)

169,798

180,666

174,983

174,455

173.624

Number of pupils (Thous. pupils)
















Tiểu học - Primary

106,587

91,142

89,514

91,020

91.869




Công lập - Public

106,587

91,142

89,514

91,020

91.869




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

48,801

63,063

58,366

56,084

53.914




Công lập - Public

48,801

63,063

58,366

56,084

53.914




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

14,410

26,461

27,103

27,351

27.841




Công lập - Public

14,410

26,461

27,103

27,351

27.841




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-


220
Sè n÷ gi¸o viªn vµ n÷ häc sinh trong c¸c tr­êng phæ th«ng


Number of female teachers and schoolgirls of general

schools

Ng­êi - Person

 

 

2000

2005

2008

2009

2010






















Số nữ giáo viên -
Number of female teachers


4.132

5.942

6.821

6.217

7.153

Tiểu học - Primary

2.978

3.629

3.819

3.581

3.883




Công lập - Public

2.978

3.629

3.819

3.581

3.883




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

980

1.753

2.143

1.901

2.257




Công lập - Public

980

1.753

2.143

1.901

2.257




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

174

560

859

735

1.013




Công lập - Public

174

560

859

735

1.013




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Số nữ học sinh

79.881

88.412

86.404

86.589

87.154

Number of schoolgirls
















Tiểu học - Primary

49.789

43.733

42.808

43.662

44.942




Công lập - Public

49.789

43.733

42.808

43.662

44.942




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

23.188

30.885

28.647

28.059

26.888




Công lập - Public

23.188

30.885

28.647

28.059

26.888




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

6.904

13.794

14.949

14.868

15.324




Công lập - Public

6.904

13.794

14.949

14.868

15.324




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-



S
221
è gi¸o viªn vµ häc sinh phæ th«ng
thuéc c¸c d©n téc Ýt ng­êi


Number of ethnic minority teachers and pupils

of general education

Ng­êi - Pers.

 

 

2008

2009

2010







 







Số giáo viên - Number of teachers

299

311

344

Tiểu học - Primary

197

207

235




Công lập - Public

197

207

235




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

66

64

61




Công lập - Public

66

64

61




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

36

40

48




Công lập - Public

36

40

48




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

Số học sinh

32.911

34.429

35.202

Number of pupils










Tiểu học - Primary

21.339

21.932

22.450




Công lập - Public

21.339

21.932

22.450




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary

9.435

9.841

9.886




Công lập - Public

9.435

9.841

9.886




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

Trung học phổ thông - Upper secondary

2.137

2.656

2.866




Công lập - Public

2.137

2.656

2.866




Ngoài công lập - Non-public

-

-

-


tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương