Tòa nhà cao nhất thế giới
The world's tallest building
Năm 1995 công ty Petronas Malaysia đã xây dựng tòa nhà đôi chọc trời ở trung tâm thủ đô Kuala Lumpur. Tòa nhà này gồm hai tháp song song, 88 tầng và cao tới 450 mét. Ðây là tòa nhà cao nhất thế giới hiện nay.
Hai tháp sinh đôi là trung tâm thương mại, tài chính và du lịch quốc tế.
Ngoài tòa nhà đôi này, ở Kuala Lumpur còn có tháp Merana cao 421 mét. Ðó là tháp cao nhất châu Á VÀ CAO THỨ BA THẾ giới.
Cũng tại trung tâm thủ đô Kuala Lumpur, người ta đã xây dựng một cột cờ cao nhất thế giới ở quảng trường Tự do.
Trước năm 1995, tòa nhà cao nhất Kuala Lumpur là Maybank. Nhà ngân hàng này cao 56 tầng. Còn tòa nhà cao nhất Malaysia trước năm 1995 thì nằm ở Penang - một thành phố biển du lịch nổi tiếng. Nó cao 60 tầng.
Từ ngữ (Vocabulary)
tòa nhà
|
building
|
đôi, sinh đôi
|
twin
|
công ty
|
company
|
đã xây dựng
|
built
|
chọc trời
|
skyscraper
|
trung tâm
|
centre
|
thủ đô
|
capital
|
gồm
|
consist of
|
tháp
|
tower
|
song song
|
abreast
|
tầng
|
storey
|
cao
|
height, high
|
tới
|
to, till
|
thế giới
|
world
|
hiện nay
|
now
|
vừa
|
just
|
thương mại
|
commercial
|
tài chính
|
financial
|
du lịch
|
tourism
|
quốc tế
|
international
|
ngoài
|
apart from
|
châu Á
|
Asia
|
thứ ba
|
third
|
người ta
|
people, they
|
cột cờ
|
flagpole
|
quảng trường
|
square
|
tự do
|
liberal, free
|
trước
|
before
|
ngân hàng
|
bank
|
nằm
|
locate, situated
|
biển
|
sea
|
nổi tiếng
|
famous
|
V. BÀI TẬP (exercises)
a) Complete the following conversations
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)
1. Hà ơi! Anh Hoàng và anh Huy..............................................?
Ha!..........................................., Mr. Hoang or Mr. Huy?
2. Anh Hoàng trẻ hơn.
Mr. Hoang is younger.
3. Lan Anh.............................................................................?
Lan Anh..............................................................................?
4. Ừ. NÓ THÔNG MINH NHẤT LỚP TỚ.
    Yes. she is most intelligent in my class.
Còn cậu, cậu......................................................................... ?
And you...................................................................................?
5. Không. Tớ không chăm nhất lớp.
No. I am not most hard-working in the class.
6. Hà Nội và Huế, thành phố.......................................................?
..........................................Hanoi or Hue?
7. Hà Nội rộng hơn.
Hanoi is larger.
8. Thành phố Hà Nội.................................................................. ?
Hanoi city................................................................................?
9. Không. Nó không lớn nhất. Sài Gòn.........................................
No. It isn't biggest. Saigon.........................................................
10. Hà Nội....................................................................................?
Hanoi....................................................................................?
11. Ừ. NÓ LỚN HƠN HẢI Phòng.
Yes. It is bigger than Haiphong.
b) Make question according to the model below
(Ðặt câu hỏi theo mẫu sau)
Tôi không mua cái bút nào.
I don't buy any pen.
Tôi mua một cái bút.
I buy one pen.
--> Anh (chị,....) có mua cái bút nào không?
Do you buy any pen?
1. Tôi không nhớ từ nào.
I don't remember any word.
2. Tôi làm hai bài tập.
I do two exercises.
3. Chị ấy không yêu người nào.
She doesn't love anybody.
4. Anh ấy không dịch bài nào.
He doesn't translate any text.
5. Tôi không gặp người nào ở đó.
I don't meet anybody there.
6. Tôi mượn hai cái ghế.
I borrow two chairs.
c) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
1. Who is older, Mr. Ali or Mr. John?
2. Mr. Long is the oldest here.
3. He runs faster than me.
4. My daughter is as beautiful as a flower.
5. She doesn't love any one.
6. Have you got any ballpen?
7. Which country is richer, Japan or the USA?
8. I am not so hard-working as my friend.
9. Which one is longer. Hong river or Mekong river?
10. My friend is more handsome than I am.
Lesson 7: It's Friday Today
Bài 7: Hôm nay là thứ sáu
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Ngày bao nhiêu? - What is the date today?
Ông
|
Cháu ơi! Hôm nay là thứ mấy?
|
|
Grandson! What day is today?
|
Cháu
|
Hôm nay là thứ sáu ông ạ.
|
|
Today is Friday, granddad.
|
Ông
|
Chà. Thời gian trôi vùn vụt.
|
|
Oh. Time passes very fast.
|
|
Mai là thứ bảy.
Tomorrow will be Saturday.
Và ngày kia là chủ nhật rồi.
And the day after tomorrow will be Sunday.
|
Cháu
|
Vâng. Ngày kia là ngày nghỉ.
Yes. The day after tomorrow will be a day off.
|
Ông
|
Hôm nay là ngày bao nhiêu hả cháu?
|
|
What is the date today, grandson?
|
Cháu
|
Hôm nay là mùng một tháng tư ông ạ.
|
|
Today is the first of April.
|
Ông
|
Ồ. MỘT tháng nữa sẽ đến ngày Quốc tế Lao động.
|
|
Oh. It will be the International Labour Day in one month's time.
|
Cháu
|
Ngày nào hả ông?
|
|
Which day, grandpa?
|
Ông
|
Ngày mùng một tháng năm.
|
|
The first of May.
|
|
Ðó là một ngày lễ lớn của những người lao động trên toàn thế giới
That is a great holiday of the labourers all the world over.
|
2. Tháng mấy? - What is the month?
S
|
Mẹ ơi! Tháng này là tháng mấy?
|
|
Mumi! What month is it now?
|
M
|
Tháng này là tháng bảy.
|
|
This month is July.
|
S
|
Tháng mấy thì có Tết trung thu hả mẹ?
|
|
In what month is there the Mid-Autumn Festival?
|
M
|
Tháng tám âm lịch.
|
|
August of the Lunar Calendar.
|
S
|
Vào tháng mấy dương lịch?
|
|
In what month of the Solar Calendar?
|
M
|
Tháng chín.
|
|
September.
|
S
|
Tháng bảy có bao nhiêu ngày hả mẹ?
|
|
How many days are there in July, mumi?
|
M
|
Tháng bảy có 31 (ba mốt) ngày.
|
|
There are 31 days in July.
|
S
|
Tháng tám có 30 (ba mươi) ngày phải không?
|
|
Are there 30 days in August?
|
M
|
Không. Tháng tám cũng có 31 ngày.
|
|
No. There are 31 days in August, too.
|
S
|
Tháng nào có 28 (hai tám) ngày hả mẹ.
|
|
In what month are there 28 days, mumi?
|
M
|
Tháng hai.
|
|
February.
|
S
|
Tháng hai có Tết phải không?
|
|
Is there the Lunar New Year's Day (Tết) in February?
|
M
|
Ðúng rồi.
|
|
Right.
|
|
Con có biết một tháng có mấy tuần không?
|
|
Do you know how many weeks there are in a month?
|
S
|
Con biết rồi. Có bốn tuần.
|
|
I know. There are four weeks.
|
M
|
Một năm có bao nhiêu tháng?
|
|
How many months are there in a year?
|
S
|
Mười ba tháng phải không mẹ?
|
|
Are there 13 months?
|
M
|
Không phải. Chỉ có mười hai tháng thôi.
|
|
No. There are only 12 months.
|
S
|
Sao ông bảo năm nay có mười ba tháng.
|
|
Why did grandfather say that there are 13 months in this year.
|
M
|
Ồ. ?Ó là âm lịch.
|
|
Oh. That is the Lunar Calendar.
|
|
Những tháng nào có ba mốt ngày?
In what months are there 31 days?
|
S
|
Con không biết.
|
|
I don't know.
|
M
|
Tháng giêng, tháng ba, tháng năm, tháng bảy, tháng tám, tháng mười và tháng mười hai.
|
|
January, March, May, July, August, October and December.
Tháng nào có ngày Thiếu nhi Quốc tế?
In what month is there the International Children's Day?
|
S
|
Ồ. CÂU hỏi này rất dễ.
|
|
Oh. This question is very easy.
Tháng sáu. Mùng một tháng sáu.
June. The first of June.
|
M
|
Con có biết bao giờ con sẽ đi học không?
|
|
Do you know when you will go to school?
|
S
|
Sang năm.
|
|
Next year.
|
M
|
Tháng mấy?
|
|
What month?
|
S
|
Tháng chín.
|
|
September.
|
M
|
Ồ. CON nhớ giỏi đấy. Tốt lắm.
|
|
Oh. You remember very well. Excellent.
|
3. Nói chuyện trên đường (Talking on the road)
Lý
|
An ơi! Cậu sinh ngày tháng năm nào?
|
|
An! When were you born?
|
An
|
Tớ sinh ngày mùng năm tháng bảy năm một nghìn chín trăm bảy tám (5-7-1978).
I was born on July 5th, 1978.
Còn cậu, cậu sinh bao giờ?
And you? When were you born?
|
Lý
|
Tớ sinh ngày mười một tháng tư năm một nghìn chín trăm bảy bảy (11-4-1977).
I was born on April 11th, 1977.
|
An
|
Cậu sinh ở đâu?
|
|
Where were you born?
|
Lý
|
Tớ sinh ra ở Thái Bình.
|
|
I was born in Thai Binh.
Cậu đã đi Thái Bình bao giờ chưa?
Have you ever been to Thai Binh?
|
An
|
Chưa.
|
|
Not yet.
|
II. NGỮ PHÁP (grammar)
1. Way of telling the days of a month
(Cách nói ngày của tháng)
* From the 1st to 10th of a month, you use "mùng" or "mồng" and number (Từ ngày 1 đến ngày 10, bạn dùng từ "mùng" hoặc "mồng" và số đếm). For examples (Ví dụ):
Hôm nay là ngày mùng một tháng sáu.
Today is the first of June.
Ngày mai là mùng chín tháng mười.
Tomorrow is the 9th of October.
* From the 11th to 31st, you use number only (Từ 11 đến 31 bạn chỉ dùng số đếm). Examples (Ví dụ):
Hôm nay là ngày hai tám tháng bảy.
Today is 28th of July.
Hôm qua là mười chín tháng tư.
Yesterday was 19th of April.
Question (Câu hỏi):
|
Ngày bao nhiêu? (What date?)
|
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
What is the date today?
Ngày mai là ngày bao nhiêu?
What will be the date tomorrow?
2. Way of telling the periods of time in a day
(Cách nói các khoảng thời gian trong một ngày)
a) ban ngày / ban đêm
in the daytime / at night
b)
|
buổi sáng
|
in the morning
|
|
buổi trưa
|
at noon
|
|
buổi chiều
|
in the afternoon
|
|
buổi tối
|
in the evening
|
|
nửa đêm
|
midnight
|
3. When you want to ask about the days of a week, you use "thứ mấy"? (What day?).
Hôm nay là thứ mấy?
What day is today?
Hôm nay là chủ nhật.
Today is Sunday.
4. The adverbs of time "đã", "đang", "sẽ" always stand before verbs.
(Các phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ" luôn đứng trước động từ.
a) "đã" (already) used to express past simple time.
("đã" được dùng để biểu thị thời quá khứ đơn giản)
Tuần trước tôi đã gặp cô ấy.
I met her last week.
b) "đang" (doing) - used to express the present simple time.
("đang" được dùng để biểu thị thời hiện tại đơn giản)
Chị ấy đang làm bài tập.
She is doing her exercises.
c) "sẽ" (will, shall) - used to express the simple future time.
("sẽ" chỉ thời tương lai đơn giản).
Tôi sẽ học tiếng Pháp.
I shall study French.
Question (Câu hỏi): đã........ chưa? (Have/Has....... yet?)
Cậu đã làm bài tập chưa?
Have you done the exercises?
Rồi. Tớ làm rồi.
Yes. I have already.
Chưa. Tớ chưa làm.
No. I haven't
5. The words "bao giờ", "khi nào" (when) are placed at the beginning of questions to ask about the future time (Các từ "bao giờ", "khi nào" được đặt ở đầu câu để hỏi về thời gian tương lai).
Bao giờ anh đi Singapore?
When will you go to Singapore?
Tuần sau tôi sẽ đi Singapore.
I' ll go to Singapore next week.
Khi nào chị ấy sẽ đến đây?
When will she come here?
Ngày mai.
Tomorrow.
* "bao giờ", "khi nào" are placed at the end of questions to ask about the past time ("bao giờ", "khi nào" đặt ở cuối câu để hỏi về thời gian quá khứ).
Anh đến đây bao giờ?
When did you come here?
Tôi đến đây hôm qua.
I came here yesterday.
Ông ấy rời Hà Nội khi nào?
When did he leave Hanoi?
Ông ấy rời Hà Nội tuần trước.
He left Hanoi last week.
III. THỰC HÀNH (practice)
1.
|
Hôm nay là thứ mấy?
What day is today?
Hôm nay là chủ nhật.
Today is Sunday.
|
* Replace the word chủ nhật by the following words
(Thay từ "chủ nhật" bằng các từ sau)
thứ hai
thứ tư
thứ sáu
|
Monday
Wednesday
Friday
|
thứ ba
thứ năm
thứ bảy
|
Tuesday
Thursday
Saturday
|
2. Hôm nay là thứ mấy?
What day is it today?
* Replace "Hôm nay" by the following words to make new questions, then answer them (Thay từ "Hôm nay" bằng các từ dưới đây để tạo ra những câu hỏi mới, sau đó trả lời các câu hỏi đó).
ngày mai
|
tomorrow
|
ngày kia
|
the day after tomorrow
|
hôm qua
|
yesterday
|
hôm kia
|
the day before yesterday
|
3.
|
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
What date is today?
Hôm nay là ngày mùng sáu.
Today is the sixth.
|
* Make question by using the words in column A to replace the word Hôm nay, then use the words in column B to answer these questions (Hãy tạo câu hỏi bằng cách dùng những từ ở cột A thay cho từ "Hôm nay", sau đó dùng các từ ở cột B để trả lời những câu hỏi đó).
A
|
B
|
Hôm qua
|
mùng ba
|
Yesterday
|
the third
|
Ngày mai
|
mùng mười
|
Tomorrow
|
the tenth
|
Hôm kia
|
mười chín
|
The day before yesterday
|
the ninth
|
Ngày kia
|
ba mốt
|
The day after tomorrow
|
the thirty first
|
4.
|
Tháng này là tháng mấy?
What month is it now?
Tháng này là tháng tám.
This month is August.
|
Bây giờ là tháng mấy?
What month is it now?
Bây giờ là tháng tư.
It is April now.
* Use the following words to answer the question
(Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)
Bây giờ là tháng mấy? (What month is it now?)
tháng giêng
|
January
|
tháng hai
|
February
|
tháng ba
|
March
|
tháng tư
|
April
|
tháng năm
|
May
|
tháng sáu
|
June
|
tháng bảy
|
July
|
tháng tám
|
August
|
tháng chín
|
September
|
tháng mười
|
October
|
tháng mười một
|
November
|
tháng mười hai
|
December
|
5. Tôi sinh ngày mùng mười tháng hai năm một nghìn chín trăm năm lăm (10-2-1955).
I was born on February 10th, 1955.
Hôm nay là ngày mùng bốn tháng ba năm một nghìn chín trăm chín sáu (4-3-1996).
Today is the 4th of March, 1996.
* Read the following sentences (Ðọc các câu sau):
Con trai cả của tôi sinh 14-2-1982.
Con trai thứ hai của tôi sinh 25-6-1989.
Em trai tôi sinh 2-1-1957.
Hôm nay là 11-12-1996.
Ngày 4-5-1997 bố tôi đi Mỹ.
6.
|
Hôm nay là ngày lễ.
Today is a holiday.
|
* Replace the word "ngày lễ" by the following
(Thay từ "ngày lễ" bằng các từ sau)
ngày làm việc
|
a working day
|
ngày nghỉ
|
a day off
|
ngày Tết
|
a Lunar New Year's Day
|
ngày lễ Giáng sinh
|
Christmas
|
ngày Quốc tế Lao động
|
the International Labour Day
|
ngày Quốc khánh
|
the National Day
|
Tết trung thu
|
the Mid-Autumn Festival
|
ngày Quốc tế hiến chương
|
the International Teacher's
|
các nhà giáo
|
Charter Day
|
7.
|
Bao giờ bố anh về?
When will your father come back?
Tuần sau bố tôi về.
My father will come back next week.
|
* Use the word "Bao giờ" to make other questions and use the following words to answer them (Dùng "Bao giờ" để tạo ra những câu hỏi khác và dùng các từ dưới đây để trả lời những câu hỏi đó).
ngày mai
|
tomorrow
|
tuần sau
|
next week
|
tháng sau
|
next month
|
sang năm
|
next year
|
ngày kia
|
the day after tomorrow
|
một năm nữa
|
in one year
|
hai tháng nữa
|
in two months
|
8.
|
Anh mua cái ô-tô này bao giờ?
When did you buy this car?
Tôi mua nó tháng trước.
I bought it last month.
|
* Use the following to answer the question (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi).
Chị mua cái nhà này bao giờ?
When did you buy this house?
năm ngoái
|
last year
|
tuần trước
|
last week
|
tháng trước
|
last month
|
hai tháng trước
|
two months ago
|
ba năm trước
|
three years ago
|
bốn tuần trước
|
four weeks ago
|
cách đây một năm
|
one year ago
|
cách đây ba tháng
|
three months ago
|
9.
|
Ông ấy đã đi Tokyo chưa?
Has he left for Tokyo?
Rồi. Ông ấy đi rồi.
Yes. He has.
Chưa. Ông ấy chưa đi.
No. He hasn't.
|
* Answer the following questions in the affirmative and in the negative (Trả lời khẳng định và phủ định những câu hỏi sau)
Anh đã làm bài tập chưa?
Have you done the exercises?
Chị đã ăn cơm tối chưa?
Have you had dinner?
Cậu đã đọc quyển sách này chưa?
Have you read this book?
Anh đã mua nhà mới chưa?
Have you bought a new house?
10. Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
A
|
Hiền ơi!........................................?
|
B
|
Hôm nay là thứ tư.
|
|
Today is Wednesday.
|
A
|
Hôm nay là ngày.........................?
|
|
................................ date is today?
|
B
|
Hôm nay là ngày mùng mười tháng sáu.
|
|
Today is the 10th of June.
|
|
À, ngày mai là....................................?
|
|
Tomorrow is.......................................?
|
A
|
Không. Mai không phải là ngày lễ.
|
|
No. Tomorrow isn't a holiday.
|
B
|
Bao giờ...............................................?
|
|
When..................................................?
|
A
|
Tháng sau tớ sẽ đi Singapore.
|
|
I'll go to Singapore next month.
|
IV. ÐỌC HIỂU (Reading comprehension)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |