Phụ lục 8: Tài liệu sử dụng giảng dạy đào tạo không chính quy
tại Trường Đại học Mở Tp.HCM
STT
|
TÊN TÀI LiỆU
|
NĂM
|
TÊN TÁC GiẢ
|
Đối tượng thực hiện (GVCH, GVBCH, GVTG)
|
1
|
Quản trị dự án
|
2010
|
Trịnh Thùy Anh
|
GVCH
|
2012
|
Trịnh Thùy Anh
|
GVCH
|
2
|
Hỏi đáp QTDA
|
2011
|
Trịnh Thùy Anh
|
GVCH
|
3
|
Cẩm nang QTDA
|
2011
|
Trịnh Thùy Anh
|
GVCH
|
4
|
Quản trị bán hàng
|
2011
|
Hà Thị Thùy Dương
|
GVCH
|
5
|
Phân tích định lượng trong KD
|
2011
|
Trần Tuấn Anh
|
GVCH
|
6
|
Thống kê ứng dụng trong KD
|
2011
|
Trần Tuấn Anh
|
GVCH
|
7
|
Kỹ năng học tập
|
2011
|
Nhóm tác giả khoa QTKD: Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thủy, Tạ Thị Hồng hạnh, Nguyễn Trần Cẩm Linh, Nguyễn Thanh Nhã
|
GVCH + GVBCH
|
8
|
Kinh doanh quốc tế
|
2011
|
Trương Mỹ Diễm, Ngô Kim Trần Anh, Trịnh Thùy Anh
|
GVCH
|
9
|
Quản trị chất lượng
|
2012
|
Hoàng Mạnh Dũng
|
GVCH
|
II
|
TÀI LIỆU HD HỌC TẬP
|
|
|
|
1
|
TLHD Pháp luật đại cương
|
2011, 2012
|
Bùi Ngọc Tuyền
|
GVCH
|
2
|
TLHD Hành vi tổ chức
|
2010
|
Tạ Thị Hồng Hạnh
|
GVCH
|
3
|
TLHD HT Đường lối CM của ĐCSVN
|
2010
|
Khoa kinh tế chính trị
|
GVTG
|
4
|
TLHD HT Những NLCB của CN Mác-Lênin
|
2010
|
Vũ Anh Tuấn
|
GVTG
|
5
|
TLHD Kế toán quản trị
|
2010
|
Lê Đình trực
|
GVTG
|
6
|
TLHD Kinh tế vi mô
|
2010, 2011, 2012
|
Lê Bảo Lâm
|
GVCH
|
7
|
TLHD Kinh tế vĩ mô
|
2010, 2011, 2012
|
Lê Bảo Lâm
|
GVCH
|
8
|
TLHD Luật kinh doanh
|
2010
|
Bùi Ngọc Tuyền
|
GVCH
|
9
|
TLHD Marketing căn bản
|
2010
|
Nguyễn Văn Thi
|
GVCH
|
10
|
TLHD Quản lý chuỗi cung ứng
|
2010
|
Nguyễn Kim Anh
|
GVTG
|
11
|
TLHD Quản trị bán hàng
|
2010, 2012
|
Tôn Thất Hải & Hà T. Thùy Dương
|
GVBCH+GVCH
|
12
|
TLHD Quản trị dự án
|
2010, 2012
|
Trịnh Thùy Anh
|
GVCH
|
13
|
TLHD Quản trị học
|
2010, 2011, 2012
|
Trần Anh Tuấn
|
GVCH
|
14
|
TLHD Quản trị nhân sự
|
2010, 2011
|
Nguyễn Hữu Thân
|
GVCH
|
15
|
TLHD Quản trị tài chính
|
2010, 2011
|
Nguyễn Văn Thuận
|
GVCH
|
16
|
TLHD Quản trị vận hành
|
2010, 2011, 2012
|
Nguyễn Kim Anh
|
GVTG
|
17
|
TLHD Thiết lập & thẩm định DA
|
2010
|
Phước Minh Hiệp
|
GVCH
|
18
|
TLHD Toán cao cấp C1
|
2010
|
Nguyễn Chính Thắng
|
GVCH
|
19
|
TLHD HT Tư tưởng HCM
|
2011
|
Hoàng Chung
|
GVTG
|
20
|
TLHD Hành vi khách hàng
|
2012
|
Hà Thị Thùy Dương
|
GVCH
|
Phụ lục 9: Danh sách đăng ký viết giáo trình và tài liệu hướng dẫn
trong năm 2012
STT
|
Tên tài liệu
|
Tên tác giả
|
Đơn vị
|
I. Giáo trình giảng dạy
|
|
|
1
|
Sinh học chức năng động vật
|
PGS.TS Trịnh Hữu Phước
|
K. CNSH
|
2
|
Sinh học phân tử
|
TS Lê Huyền Ái Thúy
|
K. CNSH
|
3
|
Thực hành vi sinh ứng dụng
|
ThS Nguyễn Văn Minh
|
K. CNSH
|
4
|
Vi sinh vật đại cương
|
ThS Trương Kim Phượng
ThS Nguyễn Văn Minh
|
K. CNSH
|
5
|
Cấu trúc dữ liệu
|
TS Lê Xuân Trường
|
K. CNTT
|
6
|
Toán tin học
|
TS Lê Xuân Trường
|
K. CNTT
|
7
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu
|
ThS Hồ Quang Khải
|
K. CNTT
|
8
|
Lập trình cơ sở dữ liệu
|
ThS Nguyễn Lâm Kim Thy
|
K. CNTT
|
9
|
Dự báo trong kinh doanh
|
TS Nguyễn Quang Trung
|
K. QTKD
|
10
|
Marketing căn bản
|
TS Hoàng T Phương Thảo
|
K. QTKD
|
11
|
Quan hệ công chúng
|
ThS Nguyễn Hoàng Sinh
|
K. QTKD
|
12
|
Nghiên cứu Marketing
|
ThS Trần Tuấn Anh
|
K. QTKD
|
13
|
Nghiệp vụ ngoại thương
|
ThS Nguyễn T Bích Phượng
|
K. QTKD
|
14
|
Quản trị học
|
TS Trịnh Thùy Anh
|
K. QTKD
|
15
|
Phát triển cộng đồng
|
ThS Lê Thị Mỹ Hiền
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
16
|
Quản trị công tác xã hội
|
Ông Lê Chí An
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
17
|
An sinh xã hội
|
ThS Huỳnh Minh Hiền
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
18
|
Công tác xã hội: lý thuyết và thực hành
|
ThS Huỳnh Minh Hiền
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
19
|
Mỹ học đại cương
|
TS Tào Văn Ân
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
20
|
Các tộc người ở Đông Nam Á
|
ThS Đặng T Quốc Anh Đào
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
21
|
Kinh tế lượng
|
TS Nguyễn Minh Đức
|
K. TCNH
|
22
|
Điện kỹ thuật
|
TS Trần Thanh Trang
|
K. XD&Đ
|
23
|
Luật tố tụng hình sự Việt Nam
|
TS Lê Tiến Châu
|
K. KT&L
|
II. Tài liệu hướng dẫn học tập
|
1
|
Kinh doanh quốc tế
|
ThS Ngô Kim Trâm Anh
|
K. QTKD
|
2
|
Quản trị nhân sự
|
ThS Tạ Thị Hồng Hạnh
|
K. QTKD
|
3
|
Kế toán tài chính 1
|
ThS Ngô Hoàng Điệp
TS Lê Thị Khoa Nguyên
|
K. KTKT
|
4
|
Kế toán tài chính 2
|
TS Lê Thị Khoa Nguyên
ThS Ngô Hoàng Điệp
|
K. KTKT
|
5
|
Kế toán doanh nghiệp
|
TS Lê Thị Khoa Nguyên
ThS Hoàng Huy Cường
|
K. KTKT
|
6
|
Kế toán chi phí
|
TS Lê Thị Khoa Nguyên
ThS Trần Duy Thức
|
K. KTKT
|
7
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
ThS Phan Thị Thúy Ngọc
TS Lê Thị Khoa Nguyên
|
K. KTKT
|
8
|
Hệ thống thông tin kế toán 1
|
ThS Nguyễn T Ngọc Điệp
PGS.TS Vũ Hữu Đức
|
K. KTKT
|
9
|
Hệ thống thông tin kế toán 2
|
ThS Vũ Quốc Thông
PGS.TS Vũ Hữu Đức
|
K. KTKT
|
10
|
Nguyên lý kế toán
|
ThS Lê Thị Minh Châu
PGS.TS Vũ Hữu Đức
|
K. KTKT
|
11
|
Kế toán quản trị
|
ThS Hồ Sỹ Tuy Đức
PGS.TS Vũ Hữu Đức
TS Đỗ Thị Tuyết Lan
|
K. KTKT
|
12
|
Kiểm toán 2
|
ThS Lê Thị Thanh Xuân
PGS.TS Vũ Hữu Đức
|
K. KTKT
|
13
|
Luật tố tụng hình sự
|
TS Lê Tiến Châu
|
K. KT&L
|
14
|
Luật Thương mại quốc tế
|
ThS Phan Đăng Hiếu Thuận
|
K. KT&L
|
15
|
Tâm lý học đại cương
|
ThS Trần Thị Thanh Trà
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
16
|
Xã hội học nông thôn
|
ThS Bùi Nhựt Phong
|
K.XHH-CTXH-ĐNA
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |