Năm
|
Chương trình với các đối tác
nước ngoài
|
Số lượng
dự thi
|
Trúng tuyển
|
Tỷ lệ TT/DT
(%)
|
Chương trình Việt – Bỉ (1)
|
1658
|
920
|
|
2003
|
Quản trị (Việt – Bỉ)
|
198
|
88
|
44.44
|
2005
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
154
|
62
|
40.26
|
2006
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
120
|
64
|
53.33
|
2007
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
125
|
62
|
49.60
|
2008
|
Quản trị kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
125
|
60
|
48.00
|
2009
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
110
|
50
|
45.45
|
2010
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
57
|
40
|
70.18
|
2011
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
60
|
41
|
68.33
|
2012
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
65
|
42
|
64.62
|
2005
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
85
|
45
|
52.94
|
2006
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
75
|
39
|
52.00
|
2007
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
60
|
41
|
68.33
|
2009
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
69
|
40
|
57.97
|
2010
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
63
|
39
|
61.90
|
2011
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
45
|
33
|
73.33
|
2012
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
45
|
30
|
66.67
|
2004
|
Quản lý hệ thống thông tin (Việt – Bỉ)
|
74
|
40
|
54.05
|
2008
|
Quản trị chất lượng (Việt – Bỉ)
|
53
|
46
|
86.79
|
2010
|
Quản trị chất lượng (Việt – Bỉ)
|
35
|
28
|
80.00
|
2012
|
Quản trị chất lượng (Việt – Bỉ)
|
40
|
30
|
75.00
|
Chương trình Việt – Pháp (2)
|
152
|
103
|
|
2006
|
Quản trị chất lượng (Việt – Pháp)
|
99
|
64
|
64.65
|
2010
|
Quản lý công nghiệp (Việt – Pháp)
|
53
|
39
|
73.58
|
Chương trình liên kết Úc (3)
|
285
|
202
|
|
2010
|
Quản trị nhân sự (Swinburne, Úc)
|
25
|
18
|
72.00
|
2011
|
Quản trị nhân sự (Swinburne, Úc)
|
21
|
19
|
90.48
|
2012
|
Quản trị nhân sự (Swinburne, Úc)
|
30
|
25
|
83.33
|
2011
|
Tiếng Anh (TESOL) (Southern Queensland)
|
70
|
47
|
67.14
|
2012
|
Tiếng Anh (TESOL) (Southern Queensland, Úc)
|
120
|
80
|
66.67
|
2012
|
Quản trị bệnh viện (Ballarat, Úc)
|
19
|
13
|
68.42
|
Chương trình liên kết Đức (4)
|
81
|
54
|
|
2011
|
Kế toán – Tài chính Quản trị (Việt – Đức)
|
31
|
19
|
61.29
|
2012
|
Kế toán – Tài chính Quản trị (Việt – Đức)
|
50
|
35
|
70.00
|
|
Cộng chung (1+2+3+4)
|
2176
|
1279
|
|