1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học


Bảng 2.3: Số lượng thí sinh gọi trúng tuyển từ 2003 đến 2012



tải về 11.15 Mb.
trang4/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   71


Bảng 2.3: Số lượng thí sinh gọi trúng tuyển từ 2003 đến 2012


Chỉ tiêu

Năm 2003

Năm 2004

Năm 2005

Năm 2006

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

Năm 2011

Năm 2012

Đ.Học

7109

3689

3158

3730

5156

5684

4439

5313

5298

4619

C.đẳng

2025

1249

754

531

693

1595

872

667

346

204

VB 2



















1431

1429

1143




Liên thông



















1159

1843

3738





Bảng 2.4: Số lượng thí sinh nhập học từ 2003 đến 2012


Chỉ tiêu

Năm 2003

Năm 2004

Năm 2005

Năm 2006

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

Năm 2011

Năm 2012

Đ.Học

3793

2406

2330

2844

3629

4367

3109

3991

3926

2979

C.đẳng

483

798

547

754

437

1205

620

496

247

86

VB 2



















812

961

841




Liên thông



















564

1032

1453





Bảng 2.5: Số lượng trúng tuyển và nhập học qua các năm


Bảng 2.6: Số lượng sinh viên theo học 10 năm


Hệ

Khóa 

Ngành

Số Lượng
Trúng tuyển


Nhập học

Năm 2

Năm 3

Năm 4

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Khoa Công nghệ thông tin

ĐH

2003

Tin học

326

326

285

208

205

ĐH

2004

Tin học

217

147

89

92

91

ĐH

2005

Tin học

181

138

120

118

113

ĐH

2006

Tin học

239

239

218

212

169

ĐH

2007

Tin học

323

235

210

202

189

ĐH

2008

Tin học

352

291

219

208

213

ĐH

2009

Tin học

170

142

115

118

 

ĐH

2010

Tin học

210

170

139

 

 

ĐH

2011

Tin học

109

109

 

 

 

Khoa Xây dựng và Điện

ĐH

2003

Xây dựng

324

324

321

260

211

ĐH

2004

Xây dựng

264

215

169

154

149

ĐH

2005

Xây dựng

211

167

149

150

145

ĐH

2006

Xây dựng

182

182

174

166

119

ĐH

2007

Xây dựng

348

328

322

325

314

ĐH

2008

Xây dựng

347

312

247

262

256

ĐH

2009

Xây dựng

207

194

179

182

 

ĐH

2010

Xây dựng

429

399

376

 

 

ĐH

2011

Xây dựng

391

391

 

 

 

ĐH

2003

Công nghiệp

139

139

102

88

77

ĐH

2004

Công nghiệp

126

81

56

51

49

ĐH

2005

Công nghiệp

89

71

58

57

53

ĐH

2006

Công nghiệp

98

98

85

81

68

ĐH

2007

Công nghiệp

107

77

69

67

64

ĐH

2008

Công nghiệp

100

87

68

68

65

ĐH

2009

Công nghiệp

38

37

28

29

 

ĐH

2010

Công nghiệp

-

-

 

 

 




Khoa Công nghệ sinh học(CNSH)

ĐH

2003

CNSH

431

431

398

360

330

ĐH

2004

CNSH

742

382

296

290

277

ĐH

2005

CNSH

702

318

274

262

250

ĐH

2006

CNSH

134

134

120

112

99

ĐH

2007

CNSH

973

395

320

323

318

ĐH

2008

CNSH

1134

429

322

345

329

ĐH

2009

CNSH

939

205

173

171

 

ĐH

2010

CNSH

995

265

215

 

 

ĐH

2011

CNSH

352

352

 

 

 

Khoa Quản trị kinh doanh (QTKD)

ĐH

2003

QTKD

1219

1219

1125

1012

920

ĐH

2004

QTKD

778

686

559

482

478

ĐH

2005

QTKD

731

602

541

535

507

ĐH

2006

QTKD

479

479

464

438

380

ĐH

2007

QTKD

674

508

481

480

449

ĐH

2008

QTKD

873

725

634

630

647

ĐH

2009

QTKD

638

508

461

475

 

ĐH

2010

QTKD

762

629

585

 

 

ĐH

2011

QTKD

635

635

 

 

 

Khoa Kinh tế và Luật

ĐH

2004

Kinh tế

165

84

66

67

65

ĐH

2005

Kinh tế

55

44

43

42

41

ĐH

2006

Kinh tế

230

230

247

234

219

ĐH

2007

Kinh tế

336

305

283

287

277

ĐH

2008

Kinh tế

281

242

199

195

208

ĐH

2009

Kinh tế

189

144

121

123

 

ĐH

2010

Kinh tế

275

242

206

 

 

ĐH

2011

Kinh tế

291

291

 

 

 

ĐH

2009

Luật kinh tế

224

180

156

164

x

ĐH

2010

Luật kinh tế

360

326

297

x

 

ĐH

2011

Luật kinh tế

357

357

 

 

 

ĐH

2007

Hệ thống TT Ktế

150

78

71

68

67

ĐH

2008

Hệ thống TT Ktế

182

149

114

111

109

ĐH

2009

Hệ thống TT Ktế

109

81

56

51

 

ĐH

2010

Hệ thống TT Ktế

-

-

 

 

 

Khoa Tài chính ngân hàng(TC-NH)

ĐH

2004

TC-NH

216

197

190

151

148

ĐH

2005

TC-NH

415

350

329

330

312

ĐH

2006

TC-NH

539

539

518

503

452

ĐH

2007

TC-NH

928

705

676

687

658

ĐH

2008

TC-NH

1193

1044

976

973

990

ĐH

2009

TC-NH

871

720

703

735

 

ĐH

2010

TC-NH

920

795

800

 

 

ĐH

2011

TC-NH

554

554

 

 

 

Khoa Kế toán - Kiếm toán

ĐH

2004

Kế toán

223

157

151

149

147

ĐH

2005

Kế toán

362

306

289

286

265

ĐH

2006

Kế toán

314

314

308

302

276

ĐH

2007

Kế toán

562

442

437

440

435

ĐH

2008

Kế toán

493

437

408

400

409

ĐH

2009

Kế toán

545

450

414

411

 

ĐH

2010

Kế toán

561

473

441

 

 

ĐH

2011

Kế toán

592

592

 

 

 

Khoa Đông Nam Á

ĐH

2003

Đông Nam Á

452

452

423

413

354

ĐH

2004

Đông Nam Á

294

208

172

162

159

ĐH

2005

Đông Nam Á

130

114

95

96

88

ĐH

2006

Đông Nam Á

185

185

170

157

134

ĐH

2007

Đông Nam Á

114

98

87

91

89

ĐH

2008

Đông Nam Á

125

108

86

84

91

ĐH

2009

Đông Nam Á

102

90

90

99

 

ĐH

2010

Đông Nam Á

120

106

98

 

 

ĐH

2011

Đông Nam Á

84

84

 

 

 

Khoa Xã hội học và Công tác xã hội

ĐH

2003

Xã hội học

304

304

286

233

201

ĐH

2004

Xã hội học

254

181

148

128

127

ĐH

2005

Xã hội học

67

45

39

39

32

ĐH

2006

Xã hội học

92

92

91

90

89

ĐH

2007

Xã hội học

37

37

36

36

36

ĐH

2008

Xã hội học

82

72

63

66

65

ĐH

2009

Xã hội học

64

53

43

45

 

ĐH

2010

Xã hội học

64

56

51

 

 

ĐH

2011

Xã hội học

40

40

 

 

 

ĐH

2005

Công tác xã hội

48

34

31

31

28

ĐH

2006

Công tác xã hội

54

54

50

43

37

ĐH

2007

Công tác xã hội

43

23

19

20

20

ĐH

2008

Công tác xã hội

57

50

31

34

34

ĐH

2009

Công tác xã hội

59

50

46

46

 

ĐH

2010

Công tác xã hội

37

31

26

 

 

ĐH

2011

Công tác xã hội

32

32

 

 

 

Khoa Ngoại ngữ

ĐH

2003

Tiếng Anh

598

598

570

523

509

ĐH

2004

Tiếng Anh

403

293

255

233

232

ĐH

2005

Tiếng Anh

140

105

97

90

83

ĐH

2006

Tiếng Anh

248

248

242

239

198

ĐH

2007

Tiếng Anh

323

253

225

221

218

ĐH

2008

Tiếng Anh

303

268

220

230

239

ĐH

2009

Tiếng Anh

191

143

129

133

 

ĐH

2010

Tiếng Anh

407

353

332

 

 

ĐH

2011

Tiếng Anh

275

275

 

 

 

ĐH

2005

Tiếng Trung Quốc

27

19

15

15

15

ĐH

2006

Tiếng Trung Quốc

50

50

50

47

38

ĐH

2007

Tiếng Trung Quốc

65

48

44

44

44

ĐH

2008

Tiếng Trung Quốc

42

33

28

27

27

ĐH

2009

Tiếng Trung Quốc

28

23

18

17

 

ĐH

2010

Tiếng Trung Quốc

46

39

36

 

 

ĐH

2011

Tiếng Trung Quốc

54

54

 

 

 

ĐH

2007

Tiếng Nhật

173

132

118

121

117

ĐH

2008

Tiếng Nhật

116

86

68

65

62

ĐH

2009

Tiếng Nhật

65

51

45

41

 

ĐH

2010

Tiếng Nhật

127

107

94

 

 

ĐH

2011

Tiếng Nhật

160

160

 

 

 

Khoa Công nghệ thông tin - Hệ Cao đẳng



2003

Tin học

113

113

89

30

 



2004

Tin học

133

75

42

42

 



2005

Tin học

119

86

64

55

 



2006

Tin học

199

199

179

149

 



2007

Tin học

184

124

94

89

 



2008

Tin học

214

146

97

73

 



2009

Tin học

121

83

81

70

 



2010

Tin học

132

93

55

 

 



2011

Tin học

83

83

 

 

 

Khoa Quản trị kinh doanh - Hệ Cao đẳng



2003

QTKD

370

370

230

169

 



2004

QTKD

1097

760

597

581

 



2005

QTKD

635

444

350

346

 



2006

QTKD

143

143

140

133

 



2007

QTKD

509

322

280

280

 



2008

QTKD

340

252

197

178

 



2009

QTKD

158

109

89

90

 



2010

QTKD

72

62

45

 

 

Ngành Tài chính ngân hàng(TC-NH) - Hệ Cao đẳng



2008

TC-NH

502

382

319

304

 



2009

TC-NH

345

284

260

263

(PThiết)



2010

TC-NH

175

133

121

 

 

Ngành Kế toán - Hệ Cao đẳng



2008

 Kế toán

242

183

145

137

 



2009

 Kế toán

166

112

93

90

 



2010

 Kế toán

79

56

51

 

 

Ngành Công tác xã hội (CTXH) - Hệ Cao đẳng



2008

 CTXH

109

72

63

51

 



2009

 CTXH

92

59

59

60

 



2010

 CTXH

116

75

53

 

 



2011

 CTXH

55

55

 

 

 

Ngành Tiếng Anh - Hệ Cao đẳng



2008

 Tiếng Anh

183

141

108

100

 



2009

 Tiếng Anh

168

126

103

93

 



2010

 Tiếng Anh

93

77

66

 

 



2011

 Tiếng Anh

109

109

 

 

 



tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương