1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học



tải về 11.15 Mb.
trang7/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   71

TỔNG CỘNG :

450

358

79.56%

325

90.8%

218

67.1%

230

64.25%

7

3.0%

140

60.9%

80

34.8%

3

1.3%

Khoa Tài chính ngân hàng(TC-NH)

ĐH

2004

TC-NH

216

197

91.20%

148

75.1%

106

71.6%

122

61.93%

2

1.6%

67

54.9%

49

40.2%

4

3.3%

ĐH

2005

TC-NH

415

350

84.34%

312

89.1%

193

61.9%

228

65.14%

 

 

104

45.6%

124

54.4%

 

 

ĐH

2006

TC-NH

539

539

100.00%

452

83.9%

271

60.0%

271

50.28%

 

 

103

38.0%

153

56.5%

15

5.5%

 

 

TỔNG CỘNG :

1170

1086

92.82%

912

84.0%

570

62.5%

621

57.18%

2

0.3%

274

44.1%

326

52.5%

19

3.1%

Khoa Kế toán - Kiếm toán

ĐH

2004

Kế toán

223

157

70.40%

147

93.6%

111

75.5%

126

80.25%

3

2.4%

77

61.1%

43

34.1%

3

2.4%

ĐH

2005

Kế toán

362

306

84.53%

265

86.6%

128

48.3%

175

57.19%

 

 

113

64.6%

61

34.9%

1

0.6%

ĐH

2006

Kế toán

314

314

100.00%

276

87.9%

144

52.2%

144

45.86%

 

 

56

38.9%

87

60.4%

1

0.7%

 

 

TỔNG CỘNG :

899

777

86.43%

688

88.5%

383

55.7%

445

57.27%

3

0.7%

246

55.3%

191

42.9%

5

1.1%

Khoa Đông Nam Á

ĐH

2003

Đông Nam Á

452

452

100.00%

354

78.3%

161

45.5%

330

73.01%

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐH

2004

Đông Nam Á

294

208

70.75%

159

76.4%

106

66.7%

124

59.62%

 

 

68

54.8%

54

43.5%

2

1.6%

ĐH

2005

Đông Nam Á

130

114

87.69%

88

77.2%

65

73.9%

66

57.89%

 

 

28

42.4%

37

56.1%

1

1.5%

ĐH

2006

Đông Nam Á

185

185

100.00%

134

72.4%

76

56.7%

76

41.08%

 

 

45

59.2%

31

40.8%

 

 

 

 

TỔNG CỘNG :

1061

959

90.39%

735

76.6%

408

55.5%

596

62.15%

0

0.0%

141

23.7%

122

20.5%

3

0.5%

Khoa Xã hội học và Công tác xã hội

ĐH

2003

Xã hội học

304

304

100.00%

201

66.1%

148

73.6%

221

72.70%

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐH

2004

Xã hội học

254

181

71.26%

127

70.2%

91

71.7%

106

58.56%

1

0.9%

61

57.5%

41

38.7%

3

2.8%

ĐH

2005

Xã hội học

67

45

67.16%

32

71.1%

26

81.3%

30

66.67%

 

 

17

56.7%

12

40.0%

1

3.3%

ĐH

2006

Xã hội học

92

92

100.00%

89

96.7%

62

69.7%

62

67.39%

 

 

26

41.9%

35

56.5%

1

1.6%

 

 

TỔNG CỘNG :

717

622

86.75%

449

72.2%

327

72.8%

419

67.36%

1

0.2%

104

24.8%

88

21.0%

5

1.2%

ĐH

2005

Công tác xã hội

48

34

70.83%

28

82.4%

27

96.4%

27

79.41%

 

 

8

29.6%

16

59.3%

3

11.1%

ĐH

2006

Công tác xã hội

54

54

100.00%

37

68.5%

37

100.0%

37

68.52%

 

 

8

21.6%

28

75.7%

1

2.7%

 

 

TỔNG CỘNG :

102

88

86.27%

65

73.9%

64

98.5%

64

72.73%

 

 

16

25.0%

44

68.8%

4

6.3%

Khoa Ngoại ngữ

ĐH

2003

Tiếng Anh

598

598

100.00%

509

85.1%

198

38.9%

395

66.05%

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐH

2004

Tiếng Anh

403

293

72.70%

232

79.2%

131

56.5%

178

60.75%

3

1.7%

107

60.1%

67

37.6%

1

0.6%

ĐH

2005

Tiếng Anh

140

105

75.00%

83

79.0%

53

63.9%

58

55.24%

1

1.7%

24

41.4%

31

53.4%

2

3.4%

ĐH

2006

Tiếng Anh

248

248

100.00%

198

79.8%

106

53.5%

106

42.74%

1

0.9%

48

45.3%

53

50.0%

4

3.8%

 

 

TỔNG CỘNG :

1389

1244

89.56%

1022

82.2%

488

47.7%

737

59.24%

5

0.7%

179

24.3%

151

20.5%

7

0.9%

ĐH

2005

T. Trung Quốc

27

19

70.37%

15

78.9%

14

93.3%

14

73.68%

 

 

8

57.1%

5

35.7%

1

7.1%

ĐH

2006

T. Trung Quốc

50

50

100.00%

38

76.0%

32

84.2%

32

64.00%

 

 

16

50.0%

12

37.5%

4

12.5%

 

 


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương