1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học



tải về 11.15 Mb.
trang8/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   71

TỔNG CỘNG :

77

69

89.61%

53

76.8%

46

86.8%

46

66.67%

0

0.0%

24

52.2%

17

37.0%

5

10.9%

Khoa Công nghệ thông tin - Hệ Cao đẳng



2003

Tin học

113

113

100.00%

 

 

3

 

9

7.96%

 

 

 

 

 

 

 

 



2004

Tin học

133

75

56.39%

 

 

4

 

19

25.33%

6

31.6%

10

52.6%

3

15.8%

 

 



2005

Tin học

119

86

72.27%

 

 

7

 

21

24.42%

6

28.6%

13

61.9%

2

9.5%

 

 



2006

Tin học

199

199

100.00%

 

 

15

 

32

16.08%

4

12.5%

24

 

4

12.5%

 

 



2008

Tin học

214

146

68.22%

 

 

1

 

17

11.64%

8

47.1%

9

75.0%

 

 

 

 

 

 

 

778

619

79.56%

 

 

30

 

98

15.83%

24

24.5%

56

57.1%

9

9.18%

 

 

Khoa Quản trị kinh doanh (QTKD) - Hệ Cao đẳng



2003

QTKD

370

370

100.00%

 

 

31

 

100

27.03%

 

 

 

 

 

 

 

 



2004

QTKD

1097

760

69.28%

 

 

180

 

443

58.29%

60

13.5%

341

77.0%

42

9.5%

 

 



2005

QTKD

635

444

69.92%

 

 

169

 

241

54.28%

12

2.7%

202

83.8%

27

11.2%

 

 



2006

QTKD

143

143

100.00%

 

 

74

 

89

62.24%

5

1.1%

73

82.0%

11

12.4%

 

 



2007

QTKD

509

322

63.26%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



2008

QTKD

340

252

74.12%

 

 

102

 

132

52.38%

1

0.2%

90

68.2%

41

31.1%

 

 

 

 

 

3094

2291

 

 

 

556

 

1005

43.87%

78

17.6%

706

70.2%

121

12.0%

 

 

Ngành Tài chính ngân hàng - Hệ Cao đẳng



2008

TC-NH

502

382

76.10%

 

 

138

 

189

49.48%

5

2.65%

122

64.55%

62

32.80%

 

 

Ngành Kế toán - Hệ Cao đẳng



2008

 Kế toán

242

183

75.62%

 

 

88

 

109

59.56%

3

2.75%

71

65.14%

33

30.28%

2

1.83%

Ngành Công tác xã hội - Hệ Cao đẳng



2008

 Công tác xã hội

109

72

66.06%

 

 

29

 

37

51.39%

 

 

13

35.14%

24

64.86%

 

 

Ngành Tiếng Anh - Hệ Cao đẳng



2008

 Tiếng Anh

183

141

77.05%

 

 

33

 

51

36.17%

10

19.61%

37

72.55%

4

7.84%

 

 

1.3 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo từ xa và Vừa làm vừa học
Bảng 3.1: Chỉ tiêu và số lượng tuyển sinh hình thức đào tạo từ xa

(từ 01/01/2003 đến 26/11/2012)


Năm

Chỉ tiêu ĐTTX

Số lượng

xét tuyển

Tỷ lệ %

thực hiện

2003

3.000

4.108

136.93

2004

1.200

5.532

461.00

2005

3.000

5.215

173.83

2006

10.000

6.886

68.86

2007

10.000

6.809

68.09

2008

10.000

10.852

108.52

2009

10.000

11.990

119.90

2010

10.000

9.481

94.81

2011

8.000

5.891

73.64

2012

8.000

6000

75.00

Cộng

73.200

60.744

82.98


Bảng 3.2: Chỉ tiêu và số lượng tuyển sinh hình thức vừa làm vừa học

(từ 01/01/2003 đến 26/11/2012)


Năm

Chỉ tiêu VLVH

Số lượng tuyển

Tỷ lệ %

thực hiện

2003

0

0

0

2004

0

0

0

2005

700*

992

114,71

2006

850

2.080

244,71

2007

2.000

1.524

76,20

2008

1.500

2.273

151,53

2009

3.500

1.663

47,51

2010

3.240

1.763

54,41

2011

2.550

1.108

43,45

2012

2.700

2.500

92,59

CỘNG

17.040

13903

81,59


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương