Năm
|
Chương trình và ngành đào tạo
|
Số lượng TS dự thi
|
Tỷ lệ (%)
|
Trúng tuyển
|
Tỷ lệ (%)
|
Khối ngành quản trị (1=a)
|
1905
|
87.55
|
1098
|
85.85
|
Quản trị và Quản trị kinh doanh (a+b+c+d+e+f+g)
|
1014
|
46.60
|
509
|
39.80
|
2003
|
Quản trị (Việt – Bỉ)
|
198
|
9.10
|
88
|
6.88
|
2005
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
154
|
7.08
|
62
|
4.85
|
2006
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
120
|
5.51
|
64
|
5.00
|
2007
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
125
|
5.74
|
62
|
4.85
|
2008
|
Quản trị kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
125
|
5.74
|
60
|
4.69
|
2009
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
110
|
5.06
|
50
|
3.91
|
2010
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
57
|
2.62
|
40
|
3.13
|
2011
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
60
|
2.76
|
41
|
3.21
|
2012
|
Quản trị Kinh doanh (Việt – Bỉ)
|
65
|
2.99
|
42
|
3.28
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (b)
|
442
|
20.31
|
267
|
20.88
|
2005
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
85
|
3.91
|
45
|
3.52
|
2006
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
75
|
3.45
|
39
|
3.05
|
2007
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
60
|
2.76
|
41
|
3.21
|
2009
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
69
|
3.17
|
40
|
3.13
|
2010
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
63
|
2.90
|
39
|
3.05
|
2011
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
45
|
2.07
|
33
|
2.58
|
2012
|
Quản trị kinh doanh và Marketing (Việt – Bỉ)
|
45
|
2.07
|
30
|
2.35
|
Quản lý hệ thống thông tin (c)
|
74
|
3.40
|
40
|
3.13
|
2004
|
Quản lý hệ thống thông tin (Việt – Bỉ)
|
74
|
3.40
|
40
|
3.13
|
Quản trị chất lượng (d)
|
227
|
10.43
|
168
|
13.14
|
2008
|
Quản trị chất lượng (Việt – Bỉ)
|
53
|
2.44
|
46
|
3.60
|
2010
|
Quản trị chất lượng (Việt – Bỉ)
|
35
|
1.61
|
28
|
2.19
|
2012
|
Quản trị chất lượng (Việt – Bỉ)
|
40
|
1.84
|
30
|
2.35
|
2006
|
Quản trị chất lượng (Việt – Pháp)
|
99
|
4.55
|
64
|
5.00
|
Quản lý công nghiệp (e)
|
53
|
2.44
|
39
|
3.05
|
2010
|
Quản lý công nghiệp (Việt – Pháp)
|
53
|
2.44
|
39
|
3.05
|
Quản trị nhân sự (f)
|
76
|
3.49
|
62
|
4.85
|
2010
|
Quản trị nhân sự (Swinburne, Úc)
|
25
|
1.15
|
18
|
1.41
|
2011
|
Quản trị nhân sự (Swinburne, Úc)
|
21
|
0.97
|
19
|
1.49
|
2012
|
Quản trị nhân sự (Swinburne, Úc)
|
30
|
1.38
|
25
|
1.95
|
Quản trị bệnh viện (g)
|
19
|
0.87
|
13
|
1.02
|
2012
|
Quản trị bệnh viện (Ballarat, Úc)
|
19
|
0.87
|
13
|
1.02
|
Khối ngành tiếng Anh (2)
|
190
|
8.73
|
127
|
9.93
|
2011
|
Tiếng anh (TESOL) (Southern Queensland)
|
70
|
3.22
|
47
|
3.67
|
2012
|
Tiếng anh (TESOL) (Southern Queensland)
|
120
|
5.51
|
80
|
6.25
|
Khối ngành kế toán – tài chính quản trị (3)
|
81
|
3.72
|
54
|
4.22
|
2011
|
Kế toán – Tài chính Quản trị (Việt – Đức)
|
31
|
1.42
|
19
|
1.49
|
2012
|
Kế toán – Tài chính Quản trị (Việt – Đức)
|
50
|
2.30
|
35
|
2.74
|
|
Cộng chung (1+2+3)
|
2176
|
100
|
1279
|
100
|