90
|
Intermediate Financial Accounting, International Edition, 18e
|
2012
|
Stice and Stice
|
CT.ĐTĐB
|
91
|
International Marketing
|
2008
|
Philip R. Cateora & John L. Graham
|
CT.ĐTĐB
|
92
|
International Financial Reporting and Analysis, 5e
|
2011
|
Alexander, Britton and Jorissen
|
CT.ĐTĐB
|
93
|
Introduction to Cost Accounting
|
2011
|
Mowen and Hansen
|
CT.ĐTĐB
|
94
|
Kế hoạch kinh doanh
|
2004
|
Phạm Ngọc Thúy
|
CT.ĐTĐB
|
95
|
Kế toán chi phí
|
2010
|
Bộ môn Kế toán quản trị - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
CT.ĐTĐB
|
96
|
Kế toán chi phí
|
2010
|
Đoàn Ngọc Quế, Phạm văn Dược, Huỳnh Lợi
|
CT.ĐTĐB
|
97
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2012
|
Phan Thị Thúy Ngọc
|
CT.ĐTĐB
|
98
|
Kế toán ngân hàng
|
|
Nguyễn Thị Loan
|
CT.ĐTĐB
|
99
|
Kế toán quản trị
|
2011
|
Lê Đình Trực
|
CT.ĐTĐB
|
100
|
Kế toán tài chính (dành cho khối không chuyên)
|
2011
|
Bộ môn Kế toán tài chính Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM
|
CT.ĐTĐB
|
101
|
Kế toán tài chính phần 1
|
2011
|
Khoa kế toán kiểm toán, bộ môn kế toán Tài chính-Trường Đại học Kinh tế TPHCM
|
CT.ĐTĐB
|
102
|
Kế toán tài chính phần 1 và 2
|
2011
|
Bộ môn Kế toán tài chính Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM
|
CT.ĐTĐB
|
103
|
Kế toán tài chính phần 3
|
2011
|
Bộ môn Kế toán tài chính Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM
|
CT.ĐTĐB
|
104
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
2009
|
Võ Văn Nhị
|
CT.ĐTĐB
|
105
|
Kiểm toán
|
2010
|
Bộ môn Kiểm toán - Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế
|
CT.ĐTĐB
|
106
|
Kiểm toán
|
2010
|
Bộ môn Kiểm toán - Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế
|
CT.ĐTĐB
|
107
|
Kiểm toán
|
2011
|
Bộ môn Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế TPHCM
|
CT.ĐTĐB
|
108
|
Kinh doanh quốc tế
|
2012
|
Trịnh Thùy Anh, Trương Mỹ Diễm, Ngô Kim Trâm Anh
|
CT.ĐTĐB
|
109
|
Kinh tế học vi mô
|
2011
|
Đoàn Thị Mỹ Hạnh - Vũ Việt Hằng
|
CT.ĐTĐB
|
110
|
Kỹ năng học tập
|
2011
|
Đoàn Thị Mỹ Hạnh (chủ biên)
|
CT.ĐTĐB
|
111
|
Longman New Real Toeic – Full Actual Tests
|
2009
|
Real TOEIC Team
|
CT.ĐTĐB
|
112
|
Luật Kinh tế
|
2012
|
Bộ môn Khoa Luật kinh tế - Đại học Kinh tế TP.HCM
|
CT.ĐTĐB
|
113
|
Lý thuyết tiền tệ
|
2008
|
Nguyễn Minh Kiều
|
CT.ĐTĐB
|
114
|
Macroeconomics
|
2006
|
Paul Krugman and Robin Wells
|
CT.ĐTĐB
|
115
|
Management Accounting in Asia
|
2005
|
Nishimuara
|
CT.ĐTĐB
|
116
|
Management and Cost Accounting, 8e
|
2012
|
Durry
|
CT.ĐTĐB
|
117
|
Managerial Accounting
|
2011
|
Whitecotton, Libby và Phillips
|
CT.ĐTĐB
|
118
|
Marketing cơ bản
|
2009
|
Philip Kotler
|
CT.ĐTĐB
|
119
|
Marketing Management 14e
|
2012
|
Prentice Hall - Pearson Education Inc
|
CT.ĐTĐB
|
120
|
Marketing quốc tế
|
2009
|
Nguyễn Đông Phong & ctg
|
CT.ĐTĐB
|
121
|
Marketing quốc tế
|
2009
|
Trần Minh Đạo & Vũ Trí Dũng
|
CT.ĐTĐB
|
122
|
Nguyên lý kế toán
|
2011
|
Bộ môn Nguyên lý kế toán - Khoa Kế toán kiểm toán- Trường Đại học Kinh tế
|
CT.ĐTĐB
|
123
|
Nguyên lý kế toán,
|
2011
|
Võ Văn Nhị
|
CT.ĐTĐB
|
124
|
Phân tích định lượng trong quản trị
|
2011
|
Trần Tuấn Anh
|
CT.ĐTĐB
|
125
|
Principles of Taxation for Business and Investment Planning
|
2011
|
Jones and Rhoades-Catanach
|
CT.ĐTĐB
|
126
|
Principlesof Customer Relationship Management
|
2008
|
Baran, R, Galka, J and Strunk¸D
|
CT.ĐTĐB
|
127
|
Quản trị bán hàng
|
2011
|
Hà Thị Thùy Dương
|
CT.ĐTĐB
|
128
|
Quản trị chiến lược
|
2007
|
Nguyễn Hữu Lam
|
CT.ĐTĐB
|
129
|
Quản trị chiêu thị
|
1996
|
Hoàng Trọng & Hoàng thị Phương Thảo
|
CT.ĐTĐB
|
130
|
Quản trị dự án
|
2010
|
Trịnh Thùy Anh
|
CT.ĐTĐB
|
131
|
Quản trị học
|
2008
|
Nguyễn Thị Liên Diệp
|
CT.ĐTĐB
|
132
|
Quản trị học căn bản
|
2008
|
James H. Donnelly JR., James L. Gibson, John M. Ivancevich. Người dịch: TS. Vũ Trọng Hùng, hiệu đính: TS. Phan Thăng
|
CT.ĐTĐB
|
133
|
Quản trị Marketing
|
2003
|
Philip Kotler
|
CT.ĐTĐB
|
134
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
2011
|
Trần Kim Dung
|
CT.ĐTĐB
|
135
|
Quản trị nhân lực
|
2011
|
Nguyễn Văn Điềm và Nguyễn Ngọc Quân
|
CT.ĐTĐB
|
136
|
Service Marketing, 5th
|
2009
|
Zeithaml, Bitner and Gremler
|
CT.ĐTĐB
|
137
|
Strategic Brand Management
|
1992
|
Jean–NoelKapferer
|
CT.ĐTĐB
|
138
|
Strategic Management, Concepts and Cases
|
2009
|
David, F
|
CT.ĐTĐB
|
139
|
Tactics for TOEIC Speaking and Writing Tests
|
2006
|
Grant Trew
|
CT.ĐTĐB
|
140
|
Tactics for TOEIC Speaking and Writing Tests
|
2006
|
Grant Trew
|
CT.ĐTĐB
|
141
|
Tài chính Quốc Tế
|
2011
|
Nguyễn Văn Tiến
|
CT.ĐTĐB
|
142
|
Survey of Accounting, 6e
|
2012
|
Warren
|
CT.ĐTĐB
|
143
|
Thanh toán quốc tế
|
2010
|
Trần Hoàng Ngân và Nguyễn Minh Kiều
|
CT.ĐTĐB
|
144
|
Thị trường ngoại hối và các giải pháp phòng ngừa rủi ro
|
2008
|
Nguyễn Minh Kiều
|
CT.ĐTĐB
|
145
|
Thị trường tài chính
|
2011
|
Bùi Kim Yến và Nguyễn Minh Kiều
|
CT.ĐTĐB
|
146
|
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
2011
|
Trần Tuấn Anh
|
CT.ĐTĐB
|
147
|
Thống kê ứng dụng trong KT-XH
|
2007
|
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
CT.ĐTĐB
|
148
|
Tìm hiểu các chuẩn mực kế toán Việt Nam,
|
2010
|
Vũ Hữu Đức, Trần Thị Giang Tân, Nguyễn Thế Lộc
|
CT.ĐTĐB
|
149
|
Upgrading TOEIC Test-taking Skills. Target TOEIC
|
2007
|
Taylor, A
|
CT.ĐTĐB
|
150
|
Toán cao cấp A1
|
2010
|
Trần Ngọc Hội
Nguyễn Chính Thắng
|
Ban cơ bản
|
151
|
Toán cao cấp A2
|
2010
|
Trần Ngọc Hội
Nguyễn Chính Thắng
|
Ban cơ bản
|
152
|
Toán cao cấp B & C
|
2011
|
Trần Ngọc Hội
Nguyễn Chính Thắng
|
Ban cơ bản
|
153
|
- Lý thuyết xác suất thống kê
- Bài tập xác suất thống kê
|
2011
|
Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn
Phạm Trí Cao
|
Ban cơ bản
|
154
|
Ban cơ bản
|
155
|
Nguyên lý thống kê
|
2011
|
TS. Trần Thị Kỳ - TS Nguyễn Văn Phúc
|
Ban cơ bản
|
156
|
Giáo trình - Tin học đại cương
|
2011
|
Ths. Lê Hồng Thái, Lê Anh Minh, Ths. Nguyễn Tri Quỳnh Nga, Ths Nguyễn Cao Tùng, Ths. Nguyễn T Trâm Anh
|
Ban cơ bản
|
157
|
Những Nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác - Lênin
|
2010
|
Bộ GD&ĐT
|
Ban cơ bản
|
158
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2010
|
Bộ GD&ĐT
|
Ban cơ bản
|
159
|
Đường lối cách mạng của
Đảng cộng sản Việt Nam
|
2010
|
Bộ GD&ĐT
|
Ban cơ bản
|
160
|
GT Hán Ngữ - Bài 1-bài 10
|
|
|
Ban cơ bản
|
161
|
GT Hán Ngữ - Bài 11-bài 20
|
|
|
Ban cơ bản
|
162
|
GT Hán Ngữ - Bài 21 - bài 30
|
|
|
Ban cơ bản
|
163
|
GT Hán Ngữ - Bài - 1-8
|
|
|
Ban cơ bản
|
164
|
GT Hán Ngữ -bài 9- 10
+ Quyển 2 Bài 1-
|
|
|
Ban cơ bản
|
165
|
Cours de Langue et de Civilisation Francaises
|
|
|
Ban cơ bản
|
166
|
Cafe Creme (Unit 1- Unit 4)
|
|
|
Ban cơ bản
|
167
|
Cafe Creme (Unit 5- Unit 8)
|
|
|
Ban cơ bản
|
168
|
Cafe Creme (Unit 9- Unit 12)
|
|
|
Ban cơ bản
|
169
|
Cafe Creme (Unit 13- Unit 16)
|
|
|
Ban cơ bản
|
170
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
171
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
172
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
173
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
174
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
175
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
176
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
177
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
178
|
Quyển 1 (Thượng) Bài 1-10
|
|
|
Ban cơ bản
|
179
|
Quyển 1 (Thượng) Bài 11- 15+ Quyển Hạ (16-20)
|
|
|
Ban cơ bản
|
180
|
Quyển 1 (Hạ) Bài 21-30
|
|
|
Ban cơ bản
|
181
|
Quyển 2 (Thượng) Bài 1-07
|
|
|
Ban cơ bản
|
182
|
Quyển 2 (Thượng) Bài 8-10
+Quyển Hạ (11-14)
|
|
|
Ban cơ bản
|
183
|
Cours de Langue et de Civilisation Francaises
|
|
|
Ban cơ bản
|
184
|
Cafe Creme (Unit 1- Unit 4)
|
|
|
Ban cơ bản
|
185
|
Cafe Creme (Unit 5- Unit 8)
|
|
|
Ban cơ bản
|
186
|
Cafe Creme (Unit 9- Unit 12)
|
|
|
Ban cơ bản
|
187
|
Cafe Creme (Unit 13- Unit 16)
|
|
|
Ban cơ bản
|
188
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
189
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
190
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
191
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
192
|
Hangugo 1
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
193
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
194
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
195
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
196
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
197
|
Minna no nihongo 1 , 3A
|
2000
|
|
Ban cơ bản
|
198
|
New Interchange 1 (Unit 1- Unit 8)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
199
|
New Interchange 1 ( Unit 9- Unit 16)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
200
|
New Interchange 2 (Unit 1- Unit 8)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
201
|
New Interchange 2 ( Unit 9- Unit 16)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
202
|
Interchange 3
English for Sociology
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần Thị Linh Trang
|
Ban cơ bản
|
203
|
Interchange 3
English for Sociology
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần Thị Linh Trang
|
Ban cơ bản
|
204
|
New Interchange 3 (Unit 1,3.4.6)
Information Techlogy (Unit 16,17,18,19)
|
|
Ian Badger et al,1995
Ian McKenzie ,2002
|
Ban cơ bản
|
205
|
New Interchange 3 (Unit 1,3.4.6)
Information Techlogy (Unit 16,17,18,19)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
Eric H, Glendinning et al, 2002
|
Ban cơ bản
|
206
|
New Interchange 3 (Unit 8,10,11,13)
Information Techlogy (Unit 27,28,29,30)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
Eric H, Glendinning et al, 2002
|
Ban cơ bản
|
207
|
English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance
|
|
Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)
|
Ban cơ bản
|
208
|
English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance
|
|
Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)
|
Ban cơ bản
|
209
|
English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance
|
|
Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)
|
Ban cơ bản
|
210
|
English for international Finance and Banking English for Business Study Professional English in Use - Finance
|
|
Ian McKenzeie (2002)Jim Corbett (2007)
|
Ban cơ bản
|
211
|
English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance
The Language of Accounting in English
|
|
Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)
Sandra Cortinett
Nhà Xuất Bản Thống Kê 2001
|
Ban cơ bản
|
212
|
New Interchange 3 (Unit 1- Unit 4)
Biotechnology and Its Applications
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
213
|
New Interchange 3 ( Unit 6- Unit 7)
Principles of Biotechnology
Bio-pharming Biodiesel
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
214
|
Dẫn nhập Đông Nam Á Học
Insight Guides Southeast Asia
|
|
Trung Hải - Xuân Phương
|
Ban cơ bản
|
215
|
Tìm hiểu các nước Đông Nam Á;
|
|
Trung Hải - Xuân Phương
|
Ban cơ bản
|
216
|
Interaction 1 (Unit 1 - Unit 5)
|
|
Kirn,E.& Hartmann, P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
217
|
Interaction 1 (Unit 6 - Unit 10)
|
|
Kirn,E.& Hartmann, P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
218
|
Interaction 2 (Unit 1 - Unit 5)
|
|
Kirn,E.& Hartmann, P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
219
|
English for Engineering Student
(Unit 1- Unit 9) Part 1
|
|
GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn
|
Ban cơ bản
|
220
|
English for Engineering Student
(Unit 1- Unit 9) Part 2
|
|
GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn
|
Ban cơ bản
|
221
|
English for Industrial Electricity
|
|
GV Lê Thanh Đạo
|
Ban cơ bản
|
222
|
English for Industrial Electricity
|
|
GV Lê Thanh Đạo
|
Ban cơ bản
|
223
|
American English File
|
|
Clive O., Christina L.K and PaulS.(2008)
|
Ban cơ bản
|
224
|
Hemisphere 1( Unit 1- Unit 10)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
225
|
Hemisphere 1( Unit 11- Unit 12)
Hemisphere 2 (Unit 1- Unit 8)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
226
|
Hemisphere 2( Unit 9- Unit 12)
Hemisphere 3 (Unit 1- Unit 6)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
227
|
Interchange 3
English for Sociology
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần T Linh Trang
|
Ban cơ bản
|
228
|
Interchange 3
English for Sociology
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần T Linh Trang
|
Ban cơ bản
|
229
|
American Business English Program (1,2,3,4,5)
English for Business Study ( Reading 1,2)
|
|
Ian Badger et al,1995
Ian McKenzie ,2002
|
Ban cơ bản
|
230
|
New Interchange 3 (Unit 1,3.4.6)
Infotech (Unit 16,17,18,19)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
231
|
New Interchange 3 (Unit 8,10,11,13) Infotech (Unit 27,28,29,30)
|
|
Richard, Jack .C et al (1998)
|
Ban cơ bản
|
232
|
English for international Finance and Banking
|
|
|
Ban cơ bản
|
233
|
English for international Finance and Banking
|
|
|
Ban cơ bản
|
234
|
Dẫn nhập Đông Nam Á Học
Insight Guides
Southeast Asia
|
|
Trung Hải - Xuân Phương, Nhà giáo dục xuất bản Hà Nội (2006)
|
Ban cơ bản
|
235
|
Tìm hiểu các nước Đông Nam Á
|
|
Trung Hải - Xuân Phương, Nhà giáo dục xuất bản Hà Nội (2006)
|
Ban cơ bản
|
236
|
Interaction 1 (Unit 1 - Unit 5)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
237
|
Interaction 1 (Unit 6 - Unit 10)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
238
|
English for Engineering Student (Unit 1- Unit 9) Part 1
|
|
GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn
|
Ban cơ bản
|
239
|
English for Engineering Student (Unit 1- Unit 9) Part 2
|
|
GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn
|
Ban cơ bản
|
240
|
English for Industrial Electricity
|
|
GV.Lê Thanh Đạo
|
Ban cơ bản
|
241
|
English for Industrial Electricity
|
|
GV.Lê Thanh Đạo
|
Ban cơ bản
|
242
|
Interaction 1 (Unit 1- Unit 5) (Speaking/ Listening/ Reading)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
243
|
Interaction 1 (Unit 6- Unit 10)(Speaking/ Listening/ Reading)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
244
|
Interaction 2 (Unit 1- Unit 5)(Speaking/ Listening/ Reading)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
245
|
Interaction 2 (Unit 6- Unit 10)(Speaking/ Listening/ Reading)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
246
|
Mosaic1(Unit 1-5)(Reading -Speaking)
|
|
Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007
|
Ban cơ bản
|
247
|
Mosaic1(Unit 6-10)(Reading -Speaking)
|
|
Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007
|
Ban cơ bản
|
248
|
Mosaic2(Unit 1-5)(Reading -Speaking)
|
|
Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007
|
Ban cơ bản
|
249
|
American English File
|
|
Clive O., Christina L.K and PaulS.(2008)
|
Ban cơ bản
|
250
|
Hemisphere 1( Unit 1- Unit 10)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
251
|
Hemisphere 1( Unit 11- Unit 12)
Hemisphere 2 (Unit 1- Unit 8)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
252
|
Hemisphere 2( Unit 9- Unit 12)
Hemisphere 3 (Unit 1- Unit 6)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
253
|
Hemisphere 3 (Unit 7- Unit 12)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
254
|
Hemisphere 4 (Unit 1- Unit 6)
|
|
Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)
|
Ban cơ bản
|
255
|
Interaction 1 (Unit 1 - Unit 4)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
256
|
Interaction 1 (Unit 5 - Unit 10)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
257
|
Interaction 2 (Unit 1 - Unit 5)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
258
|
Interaction 2 (Unit 6 - Unit 10)
|
|
Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)
|
Ban cơ bản
|
259
|
Mosaic1(Unit 1-5)(Reading -Speaking)
|
|
Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007
|
Ban cơ bản
|
260
|
Mosaic1(Unit 6-10)(Reading -Speaking)
|
|
Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007
|
Ban cơ bản
|
261
|
Mosaic2 (Unit 1-5)(Reading -Speaking)
|
|
Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007
|
Ban cơ bản
|
262
|
Dự báo trong kinh doanh
|
2012
|
TS. Nguyễn Quang Trung
|
Khoa QTKD
|
263
|
Marketing căn bản
|
2012
|
TS. Hoàng Thị Phương Thảo
|
Khoa QTKD
|
264
|
Quan hệ công chúng
|
2012
|
ThS. Nguyễn Hoàng Sinh
|
Khoa QTKD
|
265
|
Nghiên cứu Marketing
|
2012
|
ThS. Trần Tuấn Anh
|
Khoa QTKD
|
266
|
Nghiệp vụ ngoại thương
|
2012
|
ThS. Nguyễn T Bích Phượng
|
Khoa QTKD
|
267
|
Quản trị học
|
2012
|
TS. Trịnh Thùy Anh
|
Khoa QTKD
|
268
|
Cú pháp hình thái học
|
2004
|
ThS Nguyễn Thúy Nga
ThS Nguyễn Quốc Bảo
|
Khoa NN
|
269
|
Ngữ nghĩa học
|
2007
|
ThS Nguyễn Thúy Nga
ThS Nguyễn Quốc Bảo
|
Khoa NN
|
270
|
Ngữ pháp
|
2004
|
ThS Phan Thị Lệ Hoa
ThS Nguyễn T Hoài Minh
ThS Nguyễn T Xuân Lan
|
Khoa NN
|
271
|
Văn học Mỹ
|
2005
|
Lê Thị Thanh
|
Khoa NN
|
272
|
Luyện dịch 1
|
2011
|
ThS Nguyễn Mạnh Thảo
|
Khoa NN
|
273
|
Luyện dịch 2
|
2011
|
ThS Nguyễn Mạnh Thảo
|
Khoa NN
|
274
|
Luyện dịch 3
|
2009
|
CN Nguyễn Hoàng Nam
|
Khoa NN
|
275
|
Luyện dịch 4
|
2009
|
CN Nguyễn Hoàng Nam
|
Khoa NN
|
276
|
Giáo trình điện công trình
|
2011
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
Khoa XD&Đ
|
277
|
Giáo trình điều hòa không khí
|
2011
|
Lê Chí Hiệp
|
Khoa XD&Đ
|
278
|
Giáo trình phương pháp tính
|
2011
|
Lê Thái Thanh
|
Khoa XD&Đ
|
279
|
Giáo trình sức bền vật liệu
|
2011
|
Đỗ Kiến Quốc
|
Khoa XD&Đ
|
|