1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học



tải về 11.15 Mb.
trang69/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   63   64   65   66   67   68   69   70   71

90

Intermediate Financial Accounting, International Edition, 18e

2012

Stice and Stice

CT.ĐTĐB

91

International Marketing

2008

Philip R. Cateora & John L. Graham

CT.ĐTĐB

92

International Financial Reporting and Analysis, 5e

2011

Alexander, Britton and Jorissen

CT.ĐTĐB

93

Introduction to Cost Accounting

2011

Mowen and Hansen

CT.ĐTĐB

94

Kế hoạch kinh doanh

2004

Phạm Ngọc Thúy

CT.ĐTĐB

95

Kế toán chi phí

2010

Bộ môn Kế toán quản trị - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM

CT.ĐTĐB

96

Kế toán chi phí

2010

Đoàn Ngọc Quế, Phạm văn Dược, Huỳnh Lợi

CT.ĐTĐB

97

Kế toán hành chính sự nghiệp

2012

Phan Thị Thúy Ngọc

CT.ĐTĐB

98

Kế toán ngân hàng

 

Nguyễn Thị Loan

CT.ĐTĐB

99

Kế toán quản trị

2011

Lê Đình Trực

CT.ĐTĐB

100

Kế toán tài chính (dành cho khối không chuyên)

2011

Bộ môn Kế toán tài chính Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM

CT.ĐTĐB

101

Kế toán tài chính phần 1

2011

Khoa kế toán kiểm toán, bộ môn kế toán Tài chính-Trường Đại học Kinh tế TPHCM

CT.ĐTĐB

102

Kế toán tài chính phần 1 và 2

2011

Bộ môn Kế toán tài chính Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM

CT.ĐTĐB

103

Kế toán tài chính phần 3

2011

Bộ môn Kế toán tài chính Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM

CT.ĐTĐB

104

Kế toán và lập báo cáo thuế

2009

Võ Văn Nhị

CT.ĐTĐB

105

Kiểm toán

2010

Bộ môn Kiểm toán - Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế

CT.ĐTĐB

106

Kiểm toán

2010

Bộ môn Kiểm toán - Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế

CT.ĐTĐB

107

Kiểm toán

2011

Bộ môn Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế TPHCM

CT.ĐTĐB

108

Kinh doanh quốc tế

2012

Trịnh Thùy Anh, Trương Mỹ Diễm, Ngô Kim Trâm Anh

CT.ĐTĐB

109

Kinh tế học vi mô

2011

Đoàn Thị Mỹ Hạnh - Vũ Việt Hằng

CT.ĐTĐB

110

Kỹ năng học tập

2011

Đoàn Thị Mỹ Hạnh (chủ biên)

CT.ĐTĐB

111

Longman New Real Toeic – Full Actual Tests

2009

Real TOEIC Team

CT.ĐTĐB

112

Luật Kinh tế

2012

Bộ môn Khoa Luật kinh tế - Đại học Kinh tế TP.HCM

CT.ĐTĐB

113

Lý thuyết tiền tệ

2008

Nguyễn Minh Kiều

CT.ĐTĐB

114

Macroeconomics

2006

Paul Krugman and Robin Wells

CT.ĐTĐB

115

Management Accounting in Asia

2005

Nishimuara

CT.ĐTĐB

116

Management and Cost Accounting, 8e

2012

Durry

CT.ĐTĐB

117

Managerial Accounting

2011

Whitecotton, Libby và Phillips

CT.ĐTĐB

118

Marketing cơ bản

2009

Philip Kotler

CT.ĐTĐB

119

Marketing Management 14e

2012

Prentice Hall - Pearson Education Inc

CT.ĐTĐB

120

Marketing quốc tế

2009

Nguyễn Đông Phong & ctg

CT.ĐTĐB

121

Marketing quốc tế

2009

Trần Minh Đạo & Vũ Trí Dũng

CT.ĐTĐB

122

Nguyên lý kế toán

2011

Bộ môn Nguyên lý kế toán - Khoa Kế toán kiểm toán- Trường Đại học Kinh tế

CT.ĐTĐB

123

Nguyên lý kế toán,

2011

Võ Văn Nhị

CT.ĐTĐB

124

Phân tích định lượng trong quản trị

2011

Trần Tuấn Anh

CT.ĐTĐB

125

Principles of Taxation for Business and Investment Planning

2011

Jones and Rhoades-Catanach

CT.ĐTĐB

126

Principlesof Customer Relationship Management

2008

Baran, R, Galka, J and Strunk¸D

CT.ĐTĐB

127

Quản trị bán hàng

2011

Hà Thị Thùy Dương

CT.ĐTĐB

128

Quản trị chiến lược

2007

Nguyễn Hữu Lam

CT.ĐTĐB

129

Quản trị chiêu thị

1996

Hoàng Trọng & Hoàng thị Phương Thảo

CT.ĐTĐB

130

Quản trị dự án

2010

Trịnh Thùy Anh

CT.ĐTĐB

131

Quản trị học

2008

Nguyễn Thị Liên Diệp

CT.ĐTĐB

132

Quản trị học căn bản

2008

James H. Donnelly JR., James L. Gibson, John M. Ivancevich. Người dịch: TS. Vũ Trọng Hùng, hiệu đính: TS. Phan Thăng

CT.ĐTĐB

133

Quản trị Marketing

2003

Philip Kotler

CT.ĐTĐB

134

Quản trị nguồn nhân lực

2011

Trần Kim Dung

CT.ĐTĐB

135

Quản trị nhân lực

2011

Nguyễn Văn Điềm và Nguyễn Ngọc Quân

CT.ĐTĐB

136

Service Marketing, 5th

2009

Zeithaml, Bitner and Gremler

CT.ĐTĐB

137

Strategic Brand Management

1992

Jean–NoelKapferer

CT.ĐTĐB

138

Strategic Management, Concepts and Cases

2009

David, F

CT.ĐTĐB

139

Tactics for TOEIC Speaking and Writing Tests

2006

Grant Trew

CT.ĐTĐB

140

Tactics for TOEIC Speaking and Writing Tests

2006

Grant Trew

CT.ĐTĐB

141

Tài chính Quốc Tế

2011

Nguyễn Văn Tiến

CT.ĐTĐB

142

Survey of Accounting, 6e

2012

Warren

CT.ĐTĐB

143

Thanh toán quốc tế

2010

Trần Hoàng Ngân và Nguyễn Minh Kiều

CT.ĐTĐB

144

Thị trường ngoại hối và các giải pháp phòng ngừa rủi ro

2008

Nguyễn Minh Kiều

CT.ĐTĐB

145

Thị trường tài chính

2011

Bùi Kim Yến và Nguyễn Minh Kiều

CT.ĐTĐB

146

Thống kê ứng dụng trong kinh doanh

2011

Trần Tuấn Anh

CT.ĐTĐB

147

Thống kê ứng dụng trong KT-XH

2007

Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

CT.ĐTĐB

148

Tìm hiểu các chuẩn mực kế toán Việt Nam,

2010

Vũ Hữu Đức, Trần Thị Giang Tân, Nguyễn Thế Lộc

CT.ĐTĐB

149

Upgrading TOEIC Test-taking Skills. Target TOEIC

2007

Taylor, A

CT.ĐTĐB

150

Toán cao cấp A1

2010

Trần Ngọc Hội
Nguyễn Chính Thắng

Ban cơ bản

151

Toán cao cấp A2

2010

Trần Ngọc Hội
Nguyễn Chính Thắng

Ban cơ bản

152

Toán cao cấp B & C

2011

Trần Ngọc Hội
Nguyễn Chính Thắng

Ban cơ bản

153

- Lý thuyết xác suất thống kê
- Bài tập xác suất thống kê

2011

Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn
Phạm Trí Cao

Ban cơ bản

154

Ban cơ bản

155

Nguyên lý thống kê

2011

TS. Trần Thị Kỳ - TS Nguyễn Văn Phúc

Ban cơ bản

156

Giáo trình - Tin học đại cương

2011

Ths. Lê Hồng Thái, Lê Anh Minh, Ths. Nguyễn Tri Quỳnh Nga, Ths Nguyễn Cao Tùng, Ths. Nguyễn T Trâm Anh

Ban cơ bản

157

Những Nguyên lý cơ bản của


chủ nghĩa Mác - Lênin

2010

Bộ GD&ĐT

Ban cơ bản

158

Tư tưởng Hồ Chí Minh



2010

Bộ GD&ĐT

Ban cơ bản

159

Đường lối cách mạng của


Đảng cộng sản Việt Nam

2010

Bộ GD&ĐT

Ban cơ bản

160

GT Hán Ngữ - Bài 1-bài 10

 

 

Ban cơ bản

161

GT Hán Ngữ - Bài 11-bài 20

 

 

Ban cơ bản

162

GT Hán Ngữ - Bài 21 - bài 30

 

 

Ban cơ bản

163

GT Hán Ngữ - Bài - 1-8

 

 

Ban cơ bản

164

GT Hán Ngữ -bài 9- 10
+ Quyển 2 Bài 1-

 

 

Ban cơ bản

165

Cours de Langue et de Civilisation Francaises

 

 

Ban cơ bản

166

Cafe Creme (Unit 1- Unit 4)

 

 

Ban cơ bản

167

Cafe Creme (Unit 5- Unit 8)

 

 

Ban cơ bản

168

Cafe Creme (Unit 9- Unit 12)

 

 

Ban cơ bản

169

Cafe Creme (Unit 13- Unit 16)

 

 

Ban cơ bản

170

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

171

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

172

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

173

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

174

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

175

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

176

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

177

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

178

Quyển 1 (Thượng) Bài 1-10

 

 

Ban cơ bản

179

Quyển 1 (Thượng) Bài 11- 15+ Quyển Hạ (16-20)

 

 

Ban cơ bản

180

Quyển 1 (Hạ) Bài 21-30

 

 

Ban cơ bản

181

Quyển 2 (Thượng) Bài 1-07

 

 

Ban cơ bản

182

Quyển 2 (Thượng) Bài 8-10
+Quyển Hạ (11-14)

 

 

Ban cơ bản

183

Cours de Langue et de Civilisation Francaises

 

 

Ban cơ bản

184

Cafe Creme (Unit 1- Unit 4)

 

 

Ban cơ bản

185

Cafe Creme (Unit 5- Unit 8)

 

 

Ban cơ bản

186

Cafe Creme (Unit 9- Unit 12)

 

 

Ban cơ bản

187

Cafe Creme (Unit 13- Unit 16)

 

 

Ban cơ bản

188

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

189

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

190

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

191

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

192

Hangugo 1

2000

 

Ban cơ bản

193

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

194

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

195

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

196

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

197

Minna no nihongo 1 , 3A

2000

 

Ban cơ bản

198

New Interchange 1 (Unit 1- Unit 8)

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

199

New Interchange 1 ( Unit 9- Unit 16)

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

200

New Interchange 2 (Unit 1- Unit 8)

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

201

New Interchange 2 ( Unit 9- Unit 16)

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

202

Interchange 3
English for Sociology

 

Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần Thị Linh Trang

Ban cơ bản

203

Interchange 3
English for Sociology

 

Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần Thị Linh Trang

Ban cơ bản

204

New Interchange 3 (Unit 1,3.4.6)
Information Techlogy (Unit 16,17,18,19)

 

Ian Badger et al,1995
Ian McKenzie ,2002

Ban cơ bản

205

New Interchange 3 (Unit 1,3.4.6)
Information Techlogy (Unit 16,17,18,19)

 

Richard, Jack .C et al (1998)
Eric H, Glendinning et al, 2002

Ban cơ bản

206

New Interchange 3 (Unit 8,10,11,13)
Information Techlogy (Unit 27,28,29,30)

 

Richard, Jack .C et al (1998)
Eric H, Glendinning et al, 2002

Ban cơ bản

207

English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance

 

Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)

Ban cơ bản

208

English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance

 

Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)

Ban cơ bản

209

English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance

 

Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)

Ban cơ bản

210

English for international Finance and Banking English for Business Study Professional English in Use - Finance

 

Ian McKenzeie (2002)Jim Corbett (2007)

Ban cơ bản

211

English for international Finance and Banking
English for Business Study
Professional English in Use - Finance
The Language of Accounting in English

 

Ian McKenzeie (2002)
Jim Corbett (2007)
Sandra Cortinett
Nhà Xuất Bản Thống Kê 2001

Ban cơ bản

212

New Interchange 3 (Unit 1- Unit 4)
Biotechnology and Its Applications

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

213

New Interchange 3 ( Unit 6- Unit 7)
Principles of Biotechnology
Bio-pharming Biodiesel

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

214

Dẫn nhập Đông Nam Á Học
Insight Guides Southeast Asia

 

Trung Hải - Xuân Phương

Ban cơ bản

215

Tìm hiểu các nước Đông Nam Á;

 

Trung Hải - Xuân Phương

Ban cơ bản

216

Interaction 1 (Unit 1 - Unit 5)

 

Kirn,E.& Hartmann, P.(2007)

Ban cơ bản

217

Interaction 1 (Unit 6 - Unit 10)

 

Kirn,E.& Hartmann, P.(2007)

Ban cơ bản

218

Interaction 2 (Unit 1 - Unit 5)

 

Kirn,E.& Hartmann, P.(2007)

Ban cơ bản

219

English for Engineering Student
(Unit 1- Unit 9) Part 1

 

GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

Ban cơ bản

220

English for Engineering Student
(Unit 1- Unit 9) Part 2

 

GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

Ban cơ bản

221

English for Industrial Electricity

 

GV Lê Thanh Đạo

Ban cơ bản

222

English for Industrial Electricity

 

GV Lê Thanh Đạo

Ban cơ bản

223

American English File

 

Clive O., Christina L.K and PaulS.(2008)

Ban cơ bản

224

Hemisphere 1( Unit 1- Unit 10)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

225

Hemisphere 1( Unit 11- Unit 12)
Hemisphere 2 (Unit 1- Unit 8)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

226

Hemisphere 2( Unit 9- Unit 12)
Hemisphere 3 (Unit 1- Unit 6)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

227

Interchange 3
English for Sociology

 

Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần T Linh Trang

Ban cơ bản

228

Interchange 3
English for Sociology

 

Richard, Jack .C et al (1998)-Pho Phương Dung & Trần T Linh Trang

Ban cơ bản

229

American Business English Program (1,2,3,4,5)
English for Business Study ( Reading 1,2)

 

Ian Badger et al,1995
Ian McKenzie ,2002

Ban cơ bản

230

New Interchange 3 (Unit 1,3.4.6)
Infotech (Unit 16,17,18,19)

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

231

New Interchange 3 (Unit 8,10,11,13) Infotech (Unit 27,28,29,30)

 

Richard, Jack .C et al (1998)

Ban cơ bản

232

English for international Finance and Banking

 

 

Ban cơ bản

233

English for international Finance and Banking

 

 

Ban cơ bản

234

Dẫn nhập Đông Nam Á Học
Insight Guides
Southeast Asia

 

Trung Hải - Xuân Phương, Nhà giáo dục xuất bản Hà Nội (2006)

Ban cơ bản

235

Tìm hiểu các nước Đông Nam Á

 

Trung Hải - Xuân Phương, Nhà giáo dục xuất bản Hà Nội (2006)

Ban cơ bản

236

Interaction 1 (Unit 1 - Unit 5)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

237

Interaction 1 (Unit 6 - Unit 10)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

238

English for Engineering Student (Unit 1- Unit 9) Part 1

 

GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

Ban cơ bản

239

English for Engineering Student (Unit 1- Unit 9) Part 2

 

GV. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn

Ban cơ bản

240

English for Industrial Electricity

 

GV.Lê Thanh Đạo

Ban cơ bản

241

English for Industrial Electricity

 

GV.Lê Thanh Đạo

Ban cơ bản

242

Interaction 1 (Unit 1- Unit 5) (Speaking/ Listening/ Reading)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

243

Interaction 1 (Unit 6- Unit 10)(Speaking/ Listening/ Reading)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

244

Interaction 2 (Unit 1- Unit 5)(Speaking/ Listening/ Reading)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

245

Interaction 2 (Unit 6- Unit 10)(Speaking/ Listening/ Reading)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

246

Mosaic1(Unit 1-5)(Reading -Speaking)

 

Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007

Ban cơ bản

247

Mosaic1(Unit 6-10)(Reading -Speaking)

 

Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007

Ban cơ bản

248

Mosaic2(Unit 1-5)(Reading -Speaking)

 

Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007

Ban cơ bản

249

American English File

 

Clive O., Christina L.K and PaulS.(2008)

Ban cơ bản

250

Hemisphere 1( Unit 1- Unit 10)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

251

Hemisphere 1( Unit 11- Unit 12)
Hemisphere 2 (Unit 1- Unit 8)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

252

Hemisphere 2( Unit 9- Unit 12)
Hemisphere 3 (Unit 1- Unit 6)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

253

Hemisphere 3 (Unit 7- Unit 12)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

254

Hemisphere 4 (Unit 1- Unit 6)

 

Cameron,S.,Vargo,M& Lannuzzi S (2008)
Johannsen,K(2008)

Ban cơ bản

255

Interaction 1 (Unit 1 - Unit 4)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

256

Interaction 1 (Unit 5 - Unit 10)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

257

Interaction 2 (Unit 1 - Unit 5)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

258

Interaction 2 (Unit 6 - Unit 10)

 

Kirn,E.& Hartmann,P.(2007)

Ban cơ bản

259

Mosaic1(Unit 1-5)(Reading -Speaking)

 

Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007

Ban cơ bản

260

Mosaic1(Unit 6-10)(Reading -Speaking)

 

Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007

Ban cơ bản

261

Mosaic2 (Unit 1-5)(Reading -Speaking)

 

Jami Hanreddy and Elizabeth Whlley, 2007
Brenda Wegmann and Miki Knezevic,2007

Ban cơ bản

262

Dự báo trong kinh doanh

2012

TS. Nguyễn Quang Trung

Khoa QTKD

263

Marketing căn bản

2012

TS. Hoàng Thị Phương Thảo

Khoa QTKD

264

Quan hệ công chúng

2012

ThS. Nguyễn Hoàng Sinh

Khoa QTKD

265

Nghiên cứu Marketing

2012

ThS. Trần Tuấn Anh

Khoa QTKD

266

Nghiệp vụ ngoại thương

2012

ThS. Nguyễn T Bích Phượng

Khoa QTKD

267

Quản trị học

2012

TS. Trịnh Thùy Anh

Khoa QTKD

268

Cú pháp hình thái học

2004

ThS Nguyễn Thúy Nga
ThS Nguyễn Quốc Bảo

Khoa NN

269

Ngữ nghĩa học

2007

ThS Nguyễn Thúy Nga
ThS Nguyễn Quốc Bảo

Khoa NN

270

Ngữ pháp

2004

ThS Phan Thị Lệ Hoa
ThS Nguyễn T Hoài Minh
ThS Nguyễn T Xuân Lan

Khoa NN

271

Văn học Mỹ

2005

Lê Thị Thanh

Khoa NN

272

Luyện dịch 1

2011

ThS Nguyễn Mạnh Thảo

Khoa NN

273

Luyện dịch 2

2011

ThS Nguyễn Mạnh Thảo

Khoa NN

274

Luyện dịch 3

2009

CN Nguyễn Hoàng Nam

Khoa NN

275

Luyện dịch 4

2009

CN Nguyễn Hoàng Nam

Khoa NN

276

Giáo trình điện công trình

2011

Trần Thị Mỹ Hạnh

Khoa XD&Đ

277

Giáo trình điều hòa không khí

2011

Lê Chí Hiệp

Khoa XD&Đ

278

Giáo trình phương pháp tính

2011

Lê Thái Thanh

Khoa XD&Đ

279

Giáo trình sức bền vật liệu

2011

Đỗ Kiến Quốc

Khoa XD&Đ


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   63   64   65   66   67   68   69   70   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương