II. Tài liệu hướng dẫn học tập
|
1
|
Phương pháp phần tử hữu hạn
|
2009
|
Lê Văn Bình
|
GVCH
|
2
|
Cơ học lý thuyết
|
2006
|
Nguyễn Văn Khanh
|
GVCH
|
3
|
Cơ học đất (giản lược)
|
2008
|
Dương Hồng Thẩm
|
GVCH
|
4
|
Cơ học đất
|
2005
|
Lê Anh Hoàng
|
GVCH
|
5
|
Nền và móng
|
2004
|
Lê Anh Hoàng
|
GVCH
|
6
|
Nền và móng
|
2011
|
Lê Anh Hoàng
|
GVCH
|
7
|
Kỹ thuật & QLAT trong xây dựng
|
2011
|
Lưu Trường Văn
|
GVCH
|
8
|
Thiết kế kiến trúc dân dụng
|
2012
|
Nguyễn Ngọc Uyên
|
GVBCH
|
9
|
Cấp thoát nước
|
2009
|
Nguyễn Thống
|
GVTG
|
10
|
Môi trường trong xây dựng
|
2011
|
Lê Anh Dũng
|
GVTG
|
11
|
Kết cấu thép nhà DD&CN
|
2011
|
Nguyễn Quang Viên
|
GVTG
|
12
|
Kết cấu thép cấu kiện cơ bản
|
2009
|
Phạm Văn Hội
|
GVTG
|
13
|
Cơ học môi trường liên tục
|
2011
|
Đào Huy Bích
|
GVTG
|
14
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2008
|
Bùi Hải
|
GVTG
|
15
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
2011
|
Nguyễn Quang Cự
|
GVTG
|
16
|
Bài tập sức bền vật liệu
|
2010
|
Bùi Trọng Lưu
|
GVTG
|
17
|
Quy hoạch XD& phát triển đô thị
|
2011
|
Nguyễn Thế Bá
|
GVTG
|
18
|
Quản lý môi trường ĐT& Khu CN
|
2011
|
Phạm Ngọc Đăng
|
GVTG
|
19
|
ĐAMH kết cấu bê tông
|
2005
|
Võ Bá Tầm
|
GVTG
|
20
|
Thủy lực, tập 2
|
2011
|
Nguyễn Tài
|
GVTG
|
21
|
Bê tông cốt thép 1
|
2011
|
Võ Bá Tầm
|
GVTG
|
22
|
Động lực học công trình
|
2011
|
Phạm Đình Ba
|
GVTG
|
23
|
Vật liệu xây dựng
|
2011
|
Phùng Văn Lự
|
GVTG
|
24
|
Nguyên lý TK cấu tạo các công trình kiến trúc
|
2004
|
Phan Tấn Hài
|
GVTG
|
25
|
Máy xây dựng
|
2011
|
Lê Văn Kiểm
|
GVTG
|
26
|
Kinh tế xây dựng
|
2011
|
Nguyễn Công Thạnh
|
GVTG
|
27
|
Công trình trên nền đất yếu
|
2011
|
Trần Quang Hộ
|
GVTG
|
28
|
Địa chất công trình
|
2011
|
Đỗ Tạo
|
GVTG
|
29
|
Phương pháp định lượng & công cụ TH trong QLXD
|
2009
|
Đỗ Thị Xuân Lan
|
GVTG
|
30
|
Cơ học kết cấu
|
2010
|
Lều Thọ Trình
|
GVTG
|
31
|
Bài tập cơ học kết cấu
|
2011
|
Lều Thọ Trình
|
GVTG
|
32
|
Trắc địa đại cương
|
2011
|
Nguyễn Tấn Lộc
|
GVTG
|
33
|
Kết cấu bê tông cốt thép tập 1
|
2011
|
Võ Bá Tầm
|
GVTG
|
34
|
Kết cấu bê tông cốt thép tập 2
|
2011
|
Võ Bá Tầm
|
GVTG
|
35
|
Kết cấu bê tông cốt thép tập 3
|
2011
|
Võ Bá Tầm
|
GVTG
|
36
|
Vi sinh vật đại cương (LT)
|
2012 - 2013
|
Nguyễn Văn Minh
Trương Kim Phượng
|
Khoa CNSH
|
37
|
Vi sinh vật ứng dụng (TH)
|
2012 - 2013
|
Nguyễn Văn Minh
|
Khoa CNSH
|
38
|
Kỹ thuật phân tích vi sinh (TH)
|
2012 - 2013
|
Dương Nhật Linh
|
Khoa CNSH
|
39
|
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh
|
2006
|
Võ Thị Quý
|
CT.ĐTĐB
|
40
|
Tài liệu hướng dẫn học tập: Quản lý chuỗi cung ứng
|
2006
|
Nguyễn Kim Anh
|
CT.ĐTĐB
|
41
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm Misa - SME2010
|
|
Công ty cổ phần MISA
|
CT.ĐTĐB
|
42
|
Nguyên lý kế toán
|
2011
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
43
|
Kế toán tài chính
|
2011
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
44
|
Kế toán tài chính
|
2011
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
45
|
Kế toán tài chính
|
2011
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
46
|
Kế toán tài chính dành cho khối không chuyên
|
2011
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
47
|
Kế toán chi phí
|
2010
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
48
|
Kiểm toán
|
2010
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
49
|
Kiểm toán
|
2010
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
50
|
Kiểm soát nội bộ
|
2010
|
Khoa kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
51
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
2009
|
Bộ môn HTTTKT - Trường ĐH Kinh tế TP.HCM
|
Khoa KT-KT
|
52
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm Misa- SME2010
|
2011
|
Công ty cổ phần MISA
|
Khoa KT-KT
|
53
|
Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp - kê khai thuế
|
2009
|
PGS.TS Võ Văn Nhị
|
Khoa KT-KT
|
54
|
Kế toán quản trị
|
2010
|
TS Lê Đình Trực
ThS. Nguyễn Bảo Linh
ThS. Võ Minh Long
|
Khoa KT-KT
|
55
|
Kiểm toán hoạt động
|
2010
|
Bộ môn Kiểm toán - Trường ĐH Kinh tế
|
Khoa KT-KT
|
56
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2012
|
Phan Thị Thúy Ngọc
|
Khoa KT-KT
|
57
|
Kế toán ngân hàng
|
|
Nguyễn Thị Loan
|
Khoa KT-KT
|
58
|
Kinh doanh quốc tế
|
2012
|
ThS. Ngô KTrâm Anh
|
Khoa QTKD
|
59
|
Quản trị nhân sự
|
2012
|
ThS. Tạ T Hồng Hạnh
|
Khoa QTKD
|
60
|
Phương pháp học tại bậc ĐH
|
2003
|
TS Lê Thị Thanh
|
Khoa NN
|
61
|
PP NCKH
|
2003
|
TS Lê Thị Thanh
ThS Nguyễn T. Nga
ThS Phan Thị Thu Nga
|
Khoa NN
|
62
|
Biên dịch du lịch
|
2005
|
ThS Nguyễn Thu Hương
|
Khoa NN
|
63
|
Biên dịch thương mại
|
2005
|
TS Nguyễn Đức Châu
|
Khoa NN
|
IV. Số tài liệu chuyển lên mạng cho sinh viên tham khảo
|
|
1
|
Giáo trình thực hành vi sinh cơ sở
|
2008 - 09
|
Nguyễn Văn Minh
|
Khoa CNSH
|
2
|
Giáo trình thực hành vi sinh gây bệnh
|
2008 - 09
|
Dương Nhật Linh
|
Khoa CNSH
|
3
|
Giáo trình thực hành tế bào học và sinh học phân tử
|
2010 - 2011
|
Nguyễn Thanh Mai
|
Khoa CNSH
|
4
|
Giáo trình thực tập enzime
|
2010 - 2011
|
Nguyễn Thị Phương Khanh
|
Khoa CNSH
|
5
|
Thực hành phương pháp đánh giá cảm quan
|
2010 - 2011
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
Khoa CNSH
|
6
|
Thực hành kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào
|
2010 - 2011
|
Nguyễn Trần Đông Phương
|
Khoa CNSH
|
7
|
Giáo trình thực tập di truyền
|
2011 - 2012
|
Lê Thị Kính
|
Khoa CNSH
|
8
|
Quản trị ngành CTXH
|
XB trước năm 1975
|
Trần Quý Hùng
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
9
|
- Quản trị doanh nghiệp nhỏ
- Giáo trình kinh doanh nhỏ
|
|
- ĐH Cần Thơ
- TT đào tạo nghiệp vụ và kỹ thuật MTC
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
10
|
Đổi mới chính sách xã hội- Luận cứ và giải pháp
|
1997
|
Phạm Xuân Nam
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
11
|
Công tác xã hội đại cương
|
2000
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
12
|
Phát triển cộng đồng
|
2000
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
13
|
Kỹ năng xây dựng và quản lý dự án
|
2002
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
14
|
Tài liệu tập huấn phương pháp phân tích giới và kế hoạch hành động giới
|
2002
|
Ban QLDA Lâm sản ngoài gỗ
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
15
|
Nghiên cứu xã hội học thực nghiệm (dịch)
|
1999
|
H. Krommey
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
16
|
Nghiên cứu xã hội học thực nghiệm (dịch)
|
1999
|
H. Krommey
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
17
|
Thực hành nghiên cứu xã hội (dịch)
|
1998
|
Baker Therese
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
18
|
Xã hội học (dịch)
|
[Không năm]
|
Macionis
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
19
|
XHH nông thôn
|
1997
|
Tô Duy hợp
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
20
|
XHH tôn giáo
|
1998
|
Sabino Qcquaviva
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
21
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu
với SPSS
|
2005
|
Hoàng Trọng- Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
22
|
Bản sắc dân tộc trong lối sống hiện đại
|
2003
|
Lê Như Hoa
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
23
|
XHH đô thị
|
2004
|
Trịnh Duy Luân
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
24
|
Giáo trình Lý thuyết thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
2004
|
Hà Văn Sơn và tgk.
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
25
|
Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm
|
2001
|
Nguyễn Xuân Yêm
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
26
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
1998
|
Dịch - In sách
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
27
|
Tổng kết các buổi hội thảo do Chương trình khuyết tật và Phát triển (DRD) thực hiện
|
|
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
28
|
Xã hội học Mỹ - Những nghiên cứu thực nghiệm điển hình
|
2009
|
Lê Minh Tiến
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
29
|
Tập huấn để biến đổi cộng đồng
|
|
Tư vấn Trung tâm Nghiên cứu, Tư vấn CTXH và PTCĐ
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
30
|
Định kiến và phân biệt đối xử theo giới
|
2006
|
Trần Thị Minh Đức (chủ biên)
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
31
|
Sách bỏ túi cho nhân viên xã hội
|
1998
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
32
|
Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ XXI
|
2002
|
Phạm Minh Hạc
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
33
|
Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội
|
2004
(tái bản 2010)
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
34
|
Khoa học giao tiếp
|
1998
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
35
|
Logic - Phi logic trong đời thường và trong pháp luật
|
2009
|
Lê Duy Ninh
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
36
|
Cơ sở văn hóa VN
|
2002
|
Chu Xuân Diên
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
37
|
Một số bài đọc về An sinh nhi đồng
|
2000
|
Nhiều tác giả
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
38
|
CTXH đại cương
|
1998
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
39
|
CTXH cá nhân
|
2006
|
Lê Chí An
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
40
|
Sách bỏ túi cho nhân viên xã hội
|
2000
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
41
|
Tài liệu giảng dạy LSPTPNTG của GV
|
2005
|
Thái Thị Ngọc Dư
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
42
|
Các lý thuyết XHH (2 tập)
|
2001
|
Vũ Quang Hà
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
43
|
Nhân học đại cương
|
2009
|
Khoa Nhân học - ĐH KHXH&NV
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
44
|
Dân số học đại cương
|
1997
|
Nguyễn Minh Tuệ
Nguyễn Minh Lê
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
45
|
Vệ sinh - Môi trường - Dịch tễ (tập 1-2)
|
1997
|
Đào Ngọc Phong (chủ biên)
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
46
|
Lịch sử và lý thuyết XHH
|
2008
|
Lê Ngọc Hùng
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
47
|
Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu XH
|
1995
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
48
|
Các lý thuyết XHH
(2 tập)
|
2001
|
Vũ Quang Hà
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
49
|
Giáo trình tham vấn
|
2008
|
- Bùi Xuân Mai
- Nguyễn Thị Thái Lan
- Lim Shaw Hui
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
50
|
Tài liệu tập huấn
Tội phạm trẻ em
|
2005
|
UNICEF
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
51
|
Xã hội học Kinh tế
|
1999
2004
|
Lê Ngọc Hùng
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
52
|
Hành chánh văn phòng
|
2009
|
Vương Thị Kim Thanh
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
53
|
XHH gia đình
|
2003
|
Mai Huy Bích
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
54
|
Nghiên cứu XHH
|
1996
|
Chung Á - Nguyễn Đình Tấn (chủ biên)
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
55
|
Vai trò và nhiệm vụ của phụ nữ Việt Nam trong giai đoạn mới của cách mạng
|
1977
|
Lê Duẩn
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
56
|
Bùng nổ truyền thống - Sự ra đời của một ý thức hệ mới
|
1996
|
Philippe Breton, Serge Proulx (Vũ Đình Phòng dịch)
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
57
|
Sức khỏe - Bệnh tật và Tâm lý
|
1997
|
Nguyễn Khắc Viện
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
58
|
Xu hướng việc làm Việt Nam 2009
|
08/2009
|
Bộ LĐTBXH
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
59
|
Xã hội học
|
2002
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
60
|
Tâm lý học
|
2007
|
Đinh Phương Duy
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
61
|
Tâm lý học xã hội
|
2000
|
Vũ Dũng và các tác giả khác
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
62
|
Tâm lý học phát triển
|
1999
|
Vũ Thị Nho
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
63
|
Xã hội học văn hóa
|
2003
|
Mai Văn Hai (chủ biên) - Mai Kiệm
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|
64
|
- Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật
- Tập bài giảng Luật lao động
- Giáo trình Luật lao động
|
2004
2009
2004
|
- Đại học Luật Hà nội
- TLTK ĐH Luật TP.HCM
- Đại học Luật Hà Nội
|
Khoa XHH
-CTXH-ĐNA
|