ĐỀ TÀi nghiên cứU – Năm 2013 Yếu tố quyết định chọn Trường Đhtg của học sinh Trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Tiền Giang



tải về 1.29 Mb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích1.29 Mb.
#31611
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Model Summary


Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.785(a)

.616

.611

.585

a Predictors: (Constant), X4, X3, X1, X2
ANOVA(b)


Model




Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

123.471

4

30.868

46.879

.000(a)



Residual

227.169

345

.658









Total

350.640

349










a Predictors: (Constant), X4, X3, X1, X2

b Dependent Variable: V


Coefficients(a)


Model





Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.



B

Std. Error

Beta







1

(Constant)

.706

.325



2.172

.031

X1

.419

.064

.309

6.586

.000

X2

.306

.061

.241

5.029

.000

X3

.126

.055

.101

2.286

.023

X4

.337

.069

.226

4.892

.000

a Dependent Variable: V

Phụ lục 6: KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG SAI

  1. Kiểm định sự khác biệt mức độ đồng ý đối với các nhóm yếu tố theo giới tính


Test of Homogeneity of Variances





Levene Statistic

df1

df2

Sig.

X1

.024

1

348

.876

X2

1.320

1

348

.251

X3

.000

1

348

.996

X4

.653

1

348

.419


Group Statistics





GTINH

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

X1

nu

185

3.4803

.74935

.05509

nam

165

3.4494

.73188

.05698

X2

nu

185

3.0324

.75751

.05569

nam

165

3.0626

.82524

.06424

X3

nu

185

3.7405

.79842

.05870

nam

165

3.8212

.81516

.06346

X4

nu

185

3.5444

.70147

.05157

nam

165

3.6364

.63838

.04970


Independent Samples Test




Levene's Test for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig.(2-tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference





















Lower

Upper

X1

Equal variances assumed

.024

.876

.390

348

.697

.0310

.07936

-.12514

.18705



Equal variances not assumed





.391

345.128

.696

.0310

.07926

-.12493

.18685

X2

Equal variances assumed

1.320

.251

-.357

348

.721

-.0302

.08461

-.19660

.13622



Equal variances not assumed





-.355

334.657

.723

-.0302

.08502

-.19744

.13706

X3

Equal variances assumed

.000

.996

-.934

348

.351

-.0807

.08634

-.25049

.08915



Equal variances not assumed





-.933

341.727

.351

-.0807

.08645

-.25071

.08936

X4

Equal variances assumed

.653

.419

-1.277

348

.202

-.0920

.07201

-.23359

.04966



Equal variances not assumed





-1.284

347.854

.200

-.0920

.07162

-.23283

.04890




  1. Kiểm định sự khác biệt mức độ đồng ý đối với các nhóm yếu tố theo thời gian HS THPT có quyết định chọn trường ĐH-CĐ.

Test of Homogeneity of Variances





Levene Statistic

df1

df2

Sig.

X1

3.918

3

346

.009

X2

.782

3

346

.505

X3

2.550

3

346

.056

X4

.929

3

346

.427

Descriptives








N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval

for Mean


Minimum



Maximum















Lower Bound

Upper Bound

X1

Hien chua co du dinh

22

3.2792

1.00483

.21423

2.8337

3.7247

1.00

5.00



Tu lop 10

81

3.4004

.64934

.07215

3.2568

3.5439

1.71

4.86



Tu lop 11

55

3.5481

.60470

.08154

3.3846

3.7115

1.86

5.00



Tu lop 12

192

3.4911

.77583

.05599

3.3806

3.6015

1.00

5.00



Total

350

3.4657

.74027

.03957

3.3879

3.5435

1.00

5.00

X2

Hien chua co du dinh

22

2.8030

.58788

.12534

2.5424

3.0637

2.00

4.00



Tu lop 10

81

3.0288

.75682

.08409

2.8615

3.1962

1.00

5.00



Tu lop 11

55

3.0364

.79782

.10758

2.8207

3.2520

1.00

5.00



Tu lop 12

192

3.0851

.81952

.05914

2.9684

3.2017

1.00

5.00



Total

350

3.0467

.78916

.04218

2.9637

3.1296

1.00

5.00

X3

Hien chua co du dinh

22

3.3295

1.03621

.22092

2.8701

3.7890

1.00

5.00



Tu lop 10

81

3.6235

.90149

.10017

3.4241

3.8228

1.00

5.00



Tu lop 11

55

3.8545

.60989

.08224

3.6897

4.0194

2.75

5.00



Tu lop 12

192

3.8737

.76147

.05495

3.7653

3.9821

1.00

5.00



Total

350

3.7786

.80621

.04309

3.6938

3.8633

1.00

5.00

X4

Hien chua co du dinh

22

3.4545

.74640

.15913

3.1236

3.7855

2.00

5.00



Tu lop 10

81

3.5750

.64126

.07125

3.4332

3.7167

2.00

5.00



Tu lop 11

55

3.5610

.54354

.07329

3.4141

3.7080

2.00

4.86



Tu lop 12

192

3.6161

.71251

.05142

3.5146

3.7175

1.14

5.00



Total

350

3.5878

.67308

.03598

3.5170

3.6585

1.14

5.00


Каталог: 2014
2014 -> -
2014 -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
2014 -> QUẢn lý nuôi trồng thủy sản dựa vào cộng đỒNG
2014 -> CÔng ty cổ phần autiva (autiva. Jsc)
2014 -> CÙng với mẹ maria chúng ta về BÊn thánh thể with mary, we come before the eucharist cấp II thiếU – camp leader level II search
2014 -> Part d. Writing 0 points)
2014 -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2014 -> Mẫu số 01. Đơn xin giao đất/cho thuê đất/cho phép chuyển mục đích sử dụng đất
2014 -> Biểu số: 22a/btp/cn-tn
2014 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 1.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương