I
|
Huyện Hải Lăng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CHXD Hải Phú
|
QL 1A, Xã Hải Phú (DNTN Hùng Đức)
|
180
|
180
|
|
|
|
X
|
|
|
|
2
|
CHXD Ngô Đồng 3
|
QL 1A, Xã Hải Thượng (DNTN Ngô Đồng)
|
17.000
|
17.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
3
|
CHXD số 21
|
QL 1A, xã Hải Lâm (Cty XD Q.Trị)
|
600
|
600
|
X
|
|
|
|
|
|
|
4
|
CHXD số 24
|
QL 1A, xã Hải Chánh (Cty XD Q.Trị)
|
600
|
600
|
X
|
|
|
|
|
|
|
5
|
CHXD Diên Sanh
|
QL 1A, TT Hải Lăng (Cty CPTMDV Petrolimex)
|
850
|
850
|
|
|
|
X
|
|
|
|
6
|
CHXD Hải Thiện
|
Xã Hải Thiện (DNTN Hải Thiện)
|
500
|
500
|
|
|
|
X
|
|
|
|
7
|
CHXD Hội Yên
|
Xã Hải Quế (Cty TNHH TMDV Thạch Hãn)
|
500
|
500
|
|
|
|
X
|
|
|
|
8
|
CHXD số 22
|
Xã Hải Trường km 781+ 712 QL 1A (Cty XD Q.Trị)
|
20.000
|
20.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
9
|
CHXD Mười Phi
|
Xã Hải Khê (DNTN Mười Phi)
|
600
|
600
|
|
|
|
X
|
|
|
|
10
|
CHXD Phú Hải 6
|
Xã Hải Chánh (Cty TNHH Phú Hải)
|
1.700
|
1.700
|
|
|
|
X
|
|
|
|
11
|
CHXD Hải Tân
|
Xã Hải Tân (Cty XD Q.Trị)
|
1.100
|
1.100
|
|
|
|
|
X
|
|
|
12
|
CHXD Hải Lăng
|
QL 1A, TT Hải Lăng (Cty CP Xăng dầu Dầu khí TT – Huế)
|
1.600
|
1.600
|
|
|
|
|
x
|
|
|
13
|
CHXD ngã 5 TT Hải Lăng
|
Ngã 5 TT Hải Lăng –Hải Xuân – Hải Vĩnh –Hải Thiện
|
|
>1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
14
|
CHXD Hải Qui
|
Xã Hải Qui
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
15
|
CHXDHải An
|
Xã Hải An
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
X
|
16
|
CHXD xã Hải Ba
|
Xã Hải Ba
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
17
|
CHXD trên tuyến đường tránh nạn
|
|
|
> 3.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
18
|
CHXD trên tuyến đường ven biển
|
|
|
> 3.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
19
|
CHXD Hải Sơn
|
Tuyến đường Cam Lộ - Túy Loan qua xã Hải Sơn (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
X
|
|
Cộng
|
19 cửa hàng
|
45.230
|
65.230
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Huyện Cam Lộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CHXD số 7
|
QL9, xã Cam Hiếu (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
2.000
|
2.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CHXD Km 27
|
QL9, xã Cam Thành (Công ty khai thác đá Quảng Trị)
|
2.000
|
2.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
3
|
CHXD số 1
|
QL1A, xã Cam An (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
2.000
|
2.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
4
|
CHXD số 26
|
QL1A, xã Cam Thanh (Công ty Xăng dầu Quảng Trị gần Trạm thu phí cũ)
|
700
|
700
|
|
|
|
X
|
|
|
|
5
|
CHXD Xi măng
|
QL9, xã Cam Hiếu (Công ty Đông Trường Sơn)
|
2.000
|
2.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
6
|
CHXD số 8
|
QL9, thị trấn Cam Lộ (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
300
|
300
|
|
|
|
X
|
|
|
|
7
|
CHXD Ngô Đồng 1
|
QL9, thị trấn Cam Lộ (DNTN Ngô Đồng)
|
700
|
700
|
|
|
|
X
|
|
|
|
8
|
CHXD An Phú
|
Km 8, QL9, xã Cam Hiếu (DNTN Toàn Phát)
|
2.000
|
2.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
9
|
CHXD Tân Tường
|
Km17+200, QL9, Cam Thành (hành lang Đông – Tây (Công ty CPTM&DV QTrị)
|
8.000
|
8.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
10
|
CHXD Cam Thủy
|
Km 6 +950 QL 9 tuyến tránh Đ.Hà phía Bắc (Xã Cam Thủy (DNTNXD Thành Minh)
|
1.000
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
11
|
CHXD số 9
|
Km 1081 +435, đường HCM nhánh Đông , thị trấn Cam Lộ (CH Cầu Đuồi cũ)
|
2.000
|
2.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
12
|
CHXD Cam Chính
|
Xã Cam Chính (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
13
|
CHXD Tân Lâm
|
Km 21 + 900 QL9, Cam Thành (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
2.125
|
|
|
|
|
X
|
|
|
14
|
CHXD tuyến đường Cam Lộ - Túy Loan
|
Thị trấn huyện Cam Lộ
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
X
|
|
Cộng
|
14
|
22.700
|
47.825
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Huyện Vĩnh Linh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CHXD số 32
|
QL 1A, thị trấn Hồ Xá (C ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CHXD số 29
|
QL 1A, xã Vĩnh Thành (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
3
|
CHXD Vĩnh Tú
|
Xã Vĩnh Tú (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.200
|
|
|
|
|
X
|
|
|
4
|
CHXD Vĩnh Trung
|
Xã Vĩnh Trung
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
X
|
5
|
CHXD Cửa Tùng
|
Thị trấn Cửa Tùng
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
X
|
|