V
Huyện Gio Linh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chợ Cầu
|
Thị trấn Gio Linh
|
I
|
8.800
|
7.300
|
|
I
|
8.800
|
|
|
|
X
|
|
G/đoạn 2016-2020 chuyển đổi công năng thành KTM-DVTH
|
2
|
Chợ Gio Hải
|
Xã Gio Hải
|
III
|
7.000
|
700
|
|
III
|
7.000
|
|
|
|
X
|
|
|
3
|
Chợ Bạn
|
Thôn Thủy Bạn, xã Trung Giang
|
III
|
734
|
700
|
|
III
|
1.500
|
|
|
|
X
|
|
|
4
|
Chợ Trung tâm Thị trấn Cửa Việt – Kiêm chợ đầu mối thủy sản
|
Thị trấn Cửa Việt
|
Đầu mối thủy sản
|
18.670
|
|
|
II
|
18.670
|
|
|
X
|
|
|
G/đoạn 2016-2020 chuyển đổi công năng thành KTM-DVTH
|
5
|
Chợ Kên
|
Xã Trung Sơn
|
III
|
3.000
|
|
|
III
|
3.000
|
|
X
|
|
|
|
2014
|
6
|
Chợ Nam Đông
|
Xã Gio Sơn
|
III
|
8.000
|
|
|
III
|
8.000
|
|
|
X
|
|
|
2013
|
7
|
Chợ Gio An
|
Xã Gio An
|
III
|
1.100
|
300
|
|
III
|
3.000
|
|
|
X
|
|
|
2015
|
8
|
Chợ Hôm
|
Xã Gio Việt
|
III
|
1.100
|
300
|
|
III
|
3.000
|
|
X
|
|
|
|
2015
|
9
|
Chợ Dốc Miếu
|
Xã Gio Phong
|
Tạm
|
1.000
|
|
|
III
|
2.000
|
|
|
X
|
|
|
2015
|
10
|
Chợ Mai Xá
|
Xã Gio Mai
|
III
|
3.100
|
300
|
|
III
|
3.100
|
|
X
|
|
|
|
2014
|
11
|
Chợ Hải Thái –Đầu mối nông sản (chuối, mít, hồ tiêu, sắn, khoai môn, khoai từ, khoai tía...)
|
Xã Hải Thái
|
III
|
1.500
|
|
|
III
|
10.000
|
|
X
|
|
|
|
Xây tại vị trí mới 2014
|
12
|
Chợ Vĩnh Trường
|
Xã Vĩnh Trường
|
|
|
|
|
III
|
3.000
|
|
|
X
|
|
|
2015
|
13
|
Chợ Bến Ngự
|
Xã Gio Mỹ
|
|
|
|
|
III
|
3.000
|
|
|
X
|
|
|
2015
|
14
|
Chợ Quán Ngang
|
Xã Gio Quang
|
|
|
|
|
III
|
10.000
|
|
|
X
|
|
|
2015
|
|
Cộng
|
14 chợ
|
|
54.004
|
|
|
|
84.070
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Huyện Đakrông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chợ ĐaKrông
|
Thị trấn KrôngKlang
|
III
|
3.550
|
1.800
|
200
|
III
|
3.550
|
|
|
|
X
|
|
|
2
|
Chợ Tà Rụt
|
Trung tâm cụm xã Tà Rụt (là thị trấn sau năm 2015)
|
III
|
110
|
|
|
III
|
1.000
|
|
X
|
|
|
|
2015
|
3
|
Chợ Ba Lòng
|
Xã Ba Lòng
|
|
|
|
|
III
|
3.000
|
|
|
X
|
|
|
2014
|
4
|
Chợ Cầu Đakrông
|
Xã ĐaKrông
|
|
|
|
|
III
|
1.000
|
|
|
X
|
|
|
2014
|
5
|
Chợ Hướng Hiệp
|
Xã Hướng Hiệp
|
|
|
|
|
III
|
3.000
|
|
|
X
|
|
|
2015
|
6
|
Chợ Tà Long
|
Xã Tà Long
|
|
|
|
|
III
|
2.000
|
|
|
X
|
|
|
2015
|
7
|
Chợ khu KTCK La Lay
|
Trong khu KTCK La Lay
|
|
|
|
|
III
|
3.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
Cộng
|
7 chợ
|
|
3.660
|
|
|
|
16.550
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Thành phố Đông Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chợ Đông Hà
|
Phường 1
|
I
|
21.177
|
|
2087
|
I
|
21.177
|
|
X
|
|
|
|
2015
|
2
|
Chợ KĐT Nam Đông Hà
|
Khu đô thị Nam Đông Hà II
|
|
|
|
|
I
|
15.000
|
|
|
|
|
X
|
|
3
|
Chợ Lê Lợi
|
Phường 5
|
III
|
1.680
|
|
169
|
III
|
1.680
|
|
X
|
|
|
|
2015
|
4
|
Chợ Đông Lương
|
Phường Đông Lương
|
III
|
3.042
|
|
62
|
III
|
3.042
|
|
X
|
|
|
|
2014
|
5
|
Chợ Phường 4
|
QL 9, Phường 4
|
III
|
1.650
|
|
124
|
III
|
1.650
|
|
X
|
|
|
|
2015
|
6
|
Chợ Phường 3
|
Khu phố 6, Phường 3
|
III
|
1.040
|
|
60
|
III
|
10.000
|
|
X
|
|
|
|
2014
|
7
|
Chợ Trung Chỉ
|
Phường Đông Lương
|
III
|
2.500
|
|
70
|
III
|
2.700
|
|
X
|
|
|
|
2014
|
8
|
Chợ Phường 5
|
Hàm Nghi, TP. Đông Hà
|
III
|
7.000
|
|
381
|
II
|
14.193
|
|
|
X
|
|
|
2014
|
9
|
Chợ Khu dân cư Trần Bình Trọng
|
Trần Bình Trọng, Phường 5, TP. Đông Hà
|
|
|
|
|
III
|
5.000
|
|
|
|
|
X
|
|
10
|
Chợ bán buôn nông sản phía Bắc
|
KP1, Phường Đông Thanh
|
|
|
|
|
II
|
4.000
|
|
|
|
|
X
|
|
11
|
Chợ bán buôn nông sản phía Tây
|
Thiết Tràng, Phường 4
|
|
|
|
|
II
|
10.000
|
|
|
|
|
X
|
|
12
|
Chợ bán buôn nông sản phía Đông
|
Đại Áng, Phường Đông Lương
|
|
|
|
|
II
|
10.000
|
|
|
|
|
X
|
|
13
|
Chợ 1/5
|
Phường Đông Lương
|
Tự phát
|
700
|
|
|
III
|
1.000
|
|
|
X
|
|
|
|
14
|
Chợ Khu phố 1A – P Đông Lễ
|
Phường Đông Lễ
|
Tự phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tỏa
|
15
|
Chợ km 4 – P 3
|
Phường 3
|
Tự phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tỏa
|
16
|
Chợ 27 Hàm Nghi
|
Phường 1
|
Tự phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tỏa
|
17
|
Chợ 50 B Nguyễn Trãi
|
Phường 1
|
Tự phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tỏa
|
18
|
Chợ KP 3 – Đông Lễ
|
P. Đông Lễ
|
Tự phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tỏa
|
19
|
Chợ Lập Thạch
|
P. Đông Lễ
|
Tự phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tỏa
|
20
|
Chợ 107 Nguyễn Trãi
|
Phường 1
|
Tự phát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tỏa
|
|
Cộng
|
QH 13 chợ, giải tỏa 7 chợ
|
|
38.789
|
|
|
|
99..442
|
|
|
|
|
|
|
|