VI
Huyện Đakrông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CHXD số 10
|
Km 40, QL 9, thị trấn KrôngKlang (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CHXD Cầu Treo
|
Km 48, QL9, đi qua xã ĐaKrông (Cty TNHH Mai Hoàng)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
3
|
CHXD La Lay
|
Đường HCM nhánh Tây, đi qua thôn A La, xã A Ngo (Cty TNHH Mai Hoàng)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
4
|
CHXD Tà Long
|
Đường HCM nhánh Tây, đi qua xã Tà Long
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
X
|
5
|
CHXD Triệu Nguyên
|
Xã Triệu Nguyên
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
6
|
CHXD Ba Lòng
|
Xã Ba Lòng
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
7
|
CHXD A Ngo (DNTN Toàn Phát)
|
Km 2 + 600 đường tỉnh lộ 588, thôn A Đeng, xã A Ngo
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
8
|
CHXD Ba Nang
|
Km 214-218 đường HCM nhánh Tây, Xã Ba Nang
|
|
1.000
|
|
|
|
|
x
|
|
|
9
|
CHXD Cty TNHH Mai Hoàng
|
Khóm II, thị trấn KrôngKlang
|
|
1.000
|
|
|
|
|
x
|
|
|
10
|
CHXD A Bung, Cty Xăng dầu Quảng Trị
|
Xã A Bung, trên tuyến đường HCM đoạn A Bung đi huyện A Lưới - Thừa Thiên – Huế
|
|
1.000
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
Cộng
|
10 cửa hàng
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Thành phố Đông Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CHXD số 18
|
QL1A, phường Đông Lương (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CHXD số 19
|
QL1A, phường Đông Lương (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
X
|
|
3
|
CHXD số 5
|
QL9, phường 1 (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
4
|
CHXD số 3
|
Đường Lý Thường Kiệt, Đông Lương (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
5
|
CHXD số 2
|
QL1A, phường Đông Giang (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
6
|
CHXD Thành công
|
Đường Lý Thường Kiệt, Đông Lương (DNTN Ngọc Anh)
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
X
|
|
7
|
CHXD số 1
|
QL1A, phường 2 (Công ty TNHH 1TV TM Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
8
|
CHXD số 110
|
QL9, phường 1 (Công ty TNHH Thuận Tiến)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
9
|
CHXD Ngô Đồng 4
|
QL1A, phường Đông Lương (DNTN Ngô Đồng)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
10
|
CHXD số 9
|
QL 1A, P Đông Lễ (DNTN Thái Hoàng)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
11
|
CHXD số 19 B
|
QL 1A, P Đông Lễ (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
12
|
CHXD số 9
|
QL 9, P5 (DNTN Thúy Lan)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
13
|
CHXD số 6
|
QL 9, P3 (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
14
|
CHXD Số 4
|
Đường 9D, Đông Lương (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
15
|
CHXD Nguyễn Du
|
25 Nguyễn Du, P5 (Cty CPTM DV Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
16
|
CHXD Cty CPXD 47
|
Đường 9D, P4 (Cty CPXD 47)
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
17
|
CHXD Hùng Vương (phía Nam bệnh viện tỉnh)
|
Đường Hùng Vương, phường Đông Lương
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
18
|
CHXD Trần Hưng Đạo
|
Đường Trần Hưng Đạo, phường 1
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
19
|
CHXD Cty TNHH XD đường 9
|
Đường 9D, P Đông Lễ (CtyTNHHXD đường 9)
|
|
1.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
20
|
CHXD
|
Đường tránh phía Đông (bên phải) TP Đông Hà
|
|
1.000
|
|
|
|
|
x
|
|
|
21
|
CHXD
|
Đường tránh phía Đông (bên trái) TP Đông Hà
|
|
1.000
|
|
|
|
|
x
|
|
|
22
|
CHXD
|
Trên tuyến đường Hùng Vương (đoạn từ cầu Đại An đến Cục Thuế Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
Cộng
|
22 cửa hàng
|
|
22.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Thị xã Quảng Trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CHXD số 20
|
QL 1A, thị xã Quảng Trị (Công ty Xăng dầu Quảng Trị)
|
|
1.000
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CHXD Đài Trung
|
QL 1A, thị xã Quảng Trị (Cty CP Thiên Tân)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
3
|
CHXD số 2
|
Đường Trần Hưng Đạo (Cty CPTM&DV Quảng Trị)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
4
|
CHXD Thuận Tiến 2
|
QL 1A, thị xã Quảng Trị (Cty TNHH Thuận Tiến)
|
|
1.000
|
|
|
|
X
|
|
|
|
5
|
CHXD An Đôn
|
Phường An Đôn
|
|
1.700
|
|
|
|
|
X
|
|
|
6
|
CHXD Hải Lệ
|
Trên tuyến từ thị xã đi Hải Lệ
|
|
2.000
|
|
|
|
|
X
|
|
|
7
|
CHXD số 15
|
QL1A, thị xã Quảng Trị
|
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
6 cửa hàng, giải tỏa 01 CH
|
|
7.700
|
|
|
|
|
|
|
|
|