UỶ ban nhân dân tỉnh ninh bình sở CÔng thưƠng quy hoạch phát triển công nghiệp tỉnh ninh bình đẾn năM 2020



tải về 3.59 Mb.
trang35/37
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích3.59 Mb.
#21653
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37



DỰ BÁO CƠ CẤU CÔNG NGHIỆP NINH BÌNH ĐẾN NĂM 2020





Tính theo giá 1994































TT




2000

01-05

2005

2010

2015

2020

Tốc độ tăng (%/năm)

06-10

01-10

11-15

16-20

I

PACN I

Tỷ đ

tăng

























A

Tổng gO theo KBKtXH

928.5

26.82%

3045.6

8658.0

19516.6

34497.1

23.24%

25.0%

17.7%

12.1%

 

Kiểm tra

0.00

 

0.0

0.0

0.0

0.0

 

 

 

 

B

Phân nhóm ngành CN

928.5

26.82%

3045.6

8658.0

19516.6

34497.1

23.24%

25.0%

17.7%

12.1%

 

Công nghiệp KT K.sản

54.90

18.3%

127.4

341.2

642.7

1158.2

21.8%

20.0%

13.5%

12.5%

 

CN chế biến TP đồ uống

80.71

25.7%

253.0

509.8

1.191

2.195

15.0%

20.2%

18.5%

13.0%

 

CN chế biến gỗ, giấy

41.97

38.8%

216.6

443.1

780.9

1201.5

15.4%

26.6%

12.0%

9.0%

 

CN sản xuất VlXD

152.50

42.7%

902.5

4486.0

9.583

15.789

37.8%

40.2%

16.4%

10.5%

 

CN hoá chất

102.33

6.3%

139.2

224.7

1706.5

3955.1

10.1%

8.2%

50.0%

18.3%

 

CN dệt may da giầy

101.78

-0.3%

100.4

617.1

1241.3

2187.6

43.8%

19.7%

15.0%

12.0%

 

CN Cơ khí,điện tử, GCKL

98.42

56.6%

927.2

1605.9

3673.8

6873.0

11.6%

32.2%

18.0%

13.3%

 

CN khác

4.23

-6.6%

3.0

8.8

17.8

43.9

24.0%

7.7%

15.0%

19.8%

 

CN SX và PP điện n­ớc

291.67

5.2%

376.4

421.3

678.6

1092.8

2.3%

3.7%

10.0%

10.0%

C

Cơ cấu phân ngành CN

100%

 

100%

100%

100%

100%

 

 

 

 

 

Công nghiệp KT K. sản

5.91%

 

4.18%

3.94%

3.29%

3.36%

 

 

 

 

 

CN chế biến TP đồ uống

8.69%

 

8.31%

5.89%

6.1%

6.37%

 

 

 

 

 

CN chế biến gỗ, giấy

4.52%

 

7.11%

5.12%

4.00%

3.48%

 

 

 

 

 

CN sản xuất VLXD

16.42%

 

29.63%

51.81%

49.1%

45.77%

 

 

 

 

 

CN hoá chất

11.02%

 

4.57%

2.60%

8.74%

11.47%

 

 

 

 

 

CN dệt may da giầy

10.96%

 

3.30%

7.13%

6.36%

6.34%

 

 

 

 

 

CN Cơ khí,điện tử, GCKL

10.60%

 

30.44%

18.55%

18.82%

19.92%

 

 

 

 

 

CN khác

0.46%

 

0.10%

0.10%

0.09%

0.13%

 

 

 

 

 

CN SX và PP điện n­ưíc

31.41%

 

12.36%

4.87%

3.48%

3.17%

 

 

 

 

 

Ktra

1.00

 

1.00

1.00

1.00

1.00

 

 

 

 

Dù b¸o c¬ cÊu c«ng nghiÖp Ninh B×nh ®Õn n¨m 2020




TÝnh theo gi¸ 1994































ii

PACN 2

2000

01-05

2005

2010

2015

2020

tốc độ tăng (%/năm)

06-10

01-10

11-15

16-20

A

Tổng GO theoKBKTXh

928.52

26.8%

3045.6

8658.0

19517

36434

23.24%

25.0%

17.7%

13.3%

 

KIểm tra

0.00

 

0.0

0.0

0.0

0.0

 

 

 

 

B

Phân nhóm ngành CN

928.52

26.8%

3045.61

8658.0

19517

36434

23.24%

25.0%

17.7%

13.3%

 

Công nghiệp KT K.sản

54.90

18.3%

127.43

341.22

642.7

1158.17

21.8%

20.0%

13.5%

12.5%

 

CN chế biến TP đồ uống

80.71

25.7%

252.99

509.76

1.191

2195

15.0%

20.2%

18.5%

13.0%

 

CN chế biến gỗ, giấy

41.97

38.8%

216.55

443.11

780.9

1201.52

15.4%

26.6%

12.0%

9.0%

 

CN sản xuất VLXD

152.50

42.7%

902.53

4486.00

9.583

15.789

37.8%

40.2%

16.4%

10.5%

 

CN hoá chất

102.33

6.3%

139.16

224.72

1706.5

3955.14

10.1%

8.2%

50.0%

18.3%

 

CN dệt may da giầy

101.78

-0.3%

100.40

617.13

1241.3

2187.55

43.8%

19.7%

15.0%

12.0%

 

CN Cơ khí,điện tử, GCKL

98.42

56.6%

927.16

1605.86

3673.8

8809.86

11.6%

32.2%

18.0%

19.1%

 

CN khác

4.23

-6.6%

3.01

8.84

17.8

43.88

24.0%

7.7%

15.0%

19.8%

 

CN SX và PP điện n­ớc

291.67

5.2%

376.37

421.33

678.6

1092.83

2.3%

3.7%

10.0%

10.0%

C

Cơ cấu phân ngành CN

100%

 

100%

100%

100%

100%

 

 

 

 

 

Công nghiệp KT K.sản

5.91%

 

4.18%

3.94%

3.29%

3.18%

 

 

 

 

 

CN chế biến TP đồ uống

8.69%

 

8.31%

5.89%

6.1%

6.0%

 

 

 

 

 

CN chế biến gỗ, giấy

4.52%

 

7.11%

5.12%

4.00%

3.30%

 

 

 

 

 

CN sản xuất VLXD

16.42%

 

29.63%

51.81%

49.1%

43.3%

 

 

 

 

 

CN hoá chất

11.02%

 

4.57%

2.60%

8.74%

10.86%

 

 

 

 

 

CN dệt may da giầy

10.96%

 

3.30%

7.13%

6.36%

6.00%

 

 

 

 

 

CN Cơ khí,điện tử, GCKL

10.60%

 

30.44%

18.55%

18.82%

24.18%

 

 

 

 

 

CN khác

0.46%

 

0.10%

0.10%

0.09%

0.12%

 

 

 

 

 

CN SX và PP điện n­ưíc

31.41%

 

12.36%

4.87%

3.48%

3.00%

 

 

 

 

 

Ktra

100%

 

100%

100%

1.00

100%

 

 

 

 

Каталог: Download.aspx
Download.aspx -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Download.aspx -> Ex: She has said, “ I’m very tired” → She has said that she is very tired. Một số thay đổi khi đổi sang lời nói gián tiếp như sau
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ
Download.aspx -> BỘ thông tin và truyềN thông cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Download.aspx -> LUẬt năng lưỢng nguyên tử CỦa quốc hội khóa XII, KỲ HỌp thứ 3, SỐ 18/2008/QH12 ngàY 03 tháng 06 NĂM 2008
Download.aspx -> Thanh tra chính phủ BỘ NỘi vụ
Download.aspx -> THÔng tư CỦa bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư SỐ 03/2006/tt-bkh ngàY 19 tháng 10 NĂM 2006
Download.aspx -> BIỂu thống kê tthc tên thủ tục hành chính
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ

tải về 3.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương