|
|
trang | 25/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.06.2018 | Kích | 11.03 Mb. | | #39423 |
| Điều hướng trang này:
- 3GR, 5GR, 55SC, 800WG
- 4GR, 30EC, 60SC, 500WG
- 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG
- 50EC, 115EC
- 100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP
5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Suphu
0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Tango 50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent
5GR, 5SC,100SC, 800WG
|
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 100SC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch 800WG
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent
0.3GR, 50SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Goldmil 375EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Fipronil 100g/l + Flufiprole 100g/l
|
Flufipro 200SC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Fipronil 75 g/l +
Hexaconazole 100 g/l
|
Goldfit 175SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%
|
Futim 5GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808
|
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
|
Configent
3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG
|
3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
3808
|
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
|
Henri
4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
|
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Sespa gold
750WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
|
Sunato
540FS, 800WG
|
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây, rệp sáp giả/hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg
|
Kosau 750WP
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
Acdora 360WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
3808
|
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Hummer
850WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Blugent 75SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Map wing
45WP
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Map Pacific Pte. Ltd
|
|
3808
|
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Seahawk
650SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
3808
|
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Rido 550WP
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
3808
|
Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)
|
M79 600WG, 456WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)
|
Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Homata 200EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
3808
|
Fipronil 25g/l (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (150g/l)
|
Adomate 50SC,160SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
3808
|
Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg), (10g/kg)
|
Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW, 180SC, 220SC, 270WG, 666WG
|
95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa
170EW: Rầy lưng trắng/lúa
220SC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Fipronil 80g/l +
Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
Nanochiefusa 100EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
3808
|
Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) +
Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) , (25g/l)
|
Accenta
50EC, 75EC, 115EC
|
50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa
75EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
|
|
3808
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Goldgent
60EC, 700WG, 800WG
|
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
3808
|
Fipronil 50 g/l + 25g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Golgal 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60g/kg
|
Fu8 18WG
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)
|
Newcheck
100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP
|
100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa
100.8SL: Nhện gié/lúa, rầy bông/ xoài
450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa
800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải, bọ trĩ/điều
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg
|
Meta gold 800WP
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg
|
Pymota 300WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
3808
|
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chesshop 600WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
|
|
|
Jette super 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
|
|
3808
|
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
M150 700WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)
|
Chet 585WG, 660WG, 810WG
|
585WG: rầy nâu/ lúa
660WG, 800WG: rầy nâu/lúa
810WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808
|
Fipronil 150g/kg + Pymetrozine 600g/kg
|
Biograp 750WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
|
Goltoc
250EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Fipronil 20% + Tebufenozide 20%
|
Tore 40SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
|
Onera 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
3808
|
Fipronil 200g/l (100g/kg) + 200g/l (100g/kg)Thiamethoxam
|
MAP Silo
40SC, 200WP
|
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
200WP: bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808
|
Fipronil 0.3% + 11.7% Thiosultap-sodium
|
Fretil super 12GR
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l
|
Cylux 500EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg
|
Latini
44GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Fipronil 4 g/kg +
Tricyclazole 50 g/kg
|
Boithu 54GR
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Fipronil 15 g/l +
Tricyclazole 150g/l
|
Bobaedan
165SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
3808
|
Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Golneb 575 SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Flonicamid
(min 95%)
|
Acpymezin
10WG, 50WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|